Tử tù lật ngược số phận nhờ Cây Thánh Giá Cha xứ đưa trong trại giam

Tử tù lật ngược số phận nhờ Cây Thánh Giá Cha xứ đưa trong trại giam
CGvST | 23/05/2025

Lưu ý: Đây là một câu chuyện hư cấu, được viết để tôn vinh sức mạnh của đức tin, sự tha thứ và hành trình tìm lại chính mình. Mọi nhân vật và bối cảnh do tác giả sáng tác cho câu chuyện!

Giữa những bức tường bê tông lạnh giá của khu biệt giam trại giam Xuân Lộc, nơi mỗi tiếng cửa sắt vang lên như lời tuyên án tử, Nguyễn Đức Hoàng – một người từng nắm trong tay ánh hào quang của danh vọng – giờ đây đối diện với bóng tối của bản án tử hình.

Trong căn phòng không cửa sổ, chỉ có một khe sáng yếu ớt từ trần nhà, ông sống như một cái xác biết thở, chờ đợi cái chết đến từng ngày. Nhưng ở nơi tăm tối nhất ấy, một cây thánh giá cũ kỹ, được trao bởi một cha xứ với ánh mắt thấu hiểu, đã trở thành ngọn đèn soi lối, khơi dậy trong Hoàng khát vọng lật ngược số phận, từ vực thẳm của tội lỗi đến ánh sáng của sự chuộc lỗi.

Tử tù lật ngược số phận nhờ Cây Thánh Giá Cha xứ đưa trong trại giam
Tử tù lật ngược số phận nhờ Cây Thánh Giá Cha xứ đưa trong trại giam

Audio MP3 câu chuyện:

Dưới đây là toàn văn câu chuyện:

Trại giam Xuân Lộc, khu biệt giam B, nơi mỗi tiếng cửa sắt đóng mở đều mang hơi thở của lưỡi dao, nơi mà mỗi bình minh không báo hiệu sự sống mà là khởi đầu của cái chết lặng lẽ.

Trong căn phòng không có cửa sổ, chỉ có một khe sáng nhỏ trượt xiên từ trần nhà, người đàn ông từng mặc áo vest trị giá nghìn đô, từng diễn thuyết trước cả trăm doanh nhân, giờ nằm co ro như một cái xác biết thở.

Từ tù, hai chữ như bản án thiêu đốt vào tận tủy, không chỉ vì bản án hành chính mà vì bản án tâm lý ngay từ khi nhận quyết định cuối cùng, khi tòa viện y án tử hình vì tội lừa đảo chiếm đoạt hơn 2000 tỷ đồng qua hệ thống ngân hàng.

Hoàng bắt đầu chết từng ngày. Không bằng súng, không bằng thuốc độc, mà bằng nỗi chờ đợi, chờ tiếng gọi tên mình mỗi sáng sớm, chờ bước chân dày nặng nề gõ qua từng buồng giam, chờ đến lượt bị đưa đi trong im lặng không lời báo trước.

Ban đầu Hoàng còn giữ dáng, ông nói chuyện với giám thị, xin báo cũ, đọc sách luật, thậm chí kháng nghị lần thứ ba. Dù biết là vô vọng, nhưng dần dần những người bạn tù cùng buồng lần lượt biến mất.

Không kèn, không trống, cánh cửa mở ra mỗi sáng, và một người được gọi tên. Không ai quay lại. Hoàng bắt đầu thấy cái chết không đến trong một khoảnh khắc.

Nó đến từng phút, từng giây, từng lần thức dậy mà không chắc mình còn đến tối. Ông bắt đầu mất ngủ, rồi mất cảm giác ăn, rồi mất cảm giác sợ. Sợ đến một mức ta không còn cảm thấy mình đang run.

Ông từng nhắm mắt mường tượng ra cảnh con trai trưởng nhận xác cha. Từng nghĩ tới việc con gái út đi học và bạn bè xì xào cha nó là tử tù.

Ông từng ước giá như bản án là 30 năm tù. Ông sẽ lao động quên mình, trả nợ nhân cách, rửa sạch hổ thẹn với gia đình. Nhưng tử hình là một con dốc đứng không có chỗ dừng để thở.

Đã hai lần Hoàng cố tự vẫn. Lần đầu ông xé mảnh áo gối thành dây, buộc vào song sắt, ngã người xuống. Nhưng cán bộ phát hiện, cắt dây, gọi cấp cứu, hô hấp được, sống sót nhưng mất thêm một phần tự trọng.

Lần thứ hai, ông nuốt mảnh sắt trong đế dép, đau ói máu, rồi cấp cứu lần nữa. Sống tiếp. Lần thứ ba ông không làm gì cả. Ông chọn cách chết âm thầm hơn, bỏ ăn.

Ngày qua ngày, ông ngồi bất động, không than, không khóc, không xin ai điều gì. Mắt trũng sâu, da bủng nhợt. Những giấc mơ cứ lặp lại, một hành lang dài trắng toát.

Cuối hành lang là một bàn đá có còng tay và một viên thuốc. Chỉ một và sau đó không còn gì. Trong cái lạnh khô của tháng Mười, người vợ đến thăm. Ông được dẫn ra phòng gặp thân nhân. Người từng là giảng viên đại học gầy hơn trước nhưng ánh mắt vẫn đầy nội lực. Cái nhìn đó không trách móc, cũng không oán than.

Chị ngồi xuống, rót nước, nói rất nhẹ:

“Em nghỉ dạy rồi. Ở trường người ta xì xào, giờ em bán hàng online lo cho hai đứa. Đứa lớn sắp thi đại học, đứa nhỏ vẫn hỏi vì sao ba không gọi điện.”

Hoàng cúi đầu không thốt nên lời, trái tim như bị móc từng thớ thịt. Ông không còn sợ chết, nhưng ông sợ cái nhìn của người phụ nữ này, sợ ánh mắt không oán hận, mà là ánh mắt của người chưa bao giờ rời đi.

Sau buổi gặp, Hoàng về buồng giam. Đêm ấy, lần đầu ông khóc không thành tiếng, nước mắt chảy ra từ hai hốc sâu mà chính ông cũng không ngờ còn đủ nước để khóc. Ông nhìn trần nhà, khẽ thì thầm trong cổ họng:

“Tôi không muốn chết nữa. Không phải vì tôi sợ chết, tôi sợ không được về nhà. Tôi sợ bỏ rơi hai đứa con trong ánh mắt người đời. Tôi sợ vợ tôi chết mòn vì cái danh vợ tử tù. Tôi sợ tôi không kịp sống lại để chuộc lỗi.”

Vài tuần sau, một buổi truyền giảng được tổ chức cho phạm nhân khu biệt giam. Người ta bảo có một linh mục tên Minh, hơn 50 tuổi, đến chia sẻ giáo lý. Phòng giam mở, phạm nhân ngồi giãn cách, ai nấy lơ đãng.

Nhưng khi ánh mắt cha Minh dừng lại ở Hoàng, ông như chạm phải điều gì đó không thể nhìn thấy. Cha không hỏi gì nhiều, chỉ ngồi cạnh ông để yên. Rồi trước khi về, cha rút từ túi áo ra một cây thánh giá cũ, cạnh sứt, dây vải bạc màu và một cuốn sách kinh cũ, gáy gần rách.

“Tôi không có gì cho anh, chỉ có hai thứ này. Tôi từng giữ chúng khi chính tôi cũng muốn biến mất khỏi đời. Nếu anh còn có một mong ước sống, hãy giữ lấy.”

Hoàng đón lấy, không cầu nguyện ngay. Nhưng đêm ấy, ông ôm cây thánh giá đặt dưới gối. Và lần đầu tiên sau 47 đêm trắng, ông ngủ. Từ đêm ôm cây thánh giá vào lòng, giấc ngủ của Hoàng không còn nặng mùi sắt và máu.

Nó vẫn chập chờn, vẫn thoảng tiếng gọi tên ai đó ngoài hành lang. Nhưng giữa cơn mộng mị, ông bắt đầu mường tượng ra hình ảnh hai đứa con đứng dưới ánh đèn hành lang trại giam, tay vẫy, miệng cười.

Dù là ảo ảnh, cũng đủ để trái tim run lên vì muốn sống. Mỗi sáng, ông đặt thánh giá ngay ngắn trên đầu gối, cuốn sách Kinh Thánh, mở ra đúng một đoạn quen thuộc:

“Lạy Chúa, nếu Người không thể gỡ bỏ chiếc ly này khỏi con, thì xin cho ý Người được thể hiện.”

Câu ấy ông đọc lặp đi lặp lại, ban đầu như một bài học thuộc lòng, sau thành một lời thì thầm sâu kín. Không cầu thoát tội, không cầu phép màu, chỉ xin được sống tiếp một cách có ý nghĩa. Trong buồng giam, các phạm nhân khác nhìn ông bằng ánh mắt kỳ lạ.

Không ai tin tử tù đọc kinh, không ai hiểu tại sao một kẻ từng sống giữa tiền tài, mưu lược, bây giờ lại lần từng dòng kinh như thể bấu víu lấy hơi thở cuối cùng. Hoàng không giải thích, ông chỉ cười nhẹ khi bạn tù hỏi, “Anh mong gì ở mấy thứ đó?” “Không phải tôi mong được cứu, tôi chỉ muốn được tha bởi chính mình.”

Cán bộ quản giáo bắt đầu để ý. Ông không còn gào khóc mỗi sáng, không lầm lì mỗi chiều. Ông nhận phần lau dọn, gấp chăn, hỗ trợ người già trong phòng.

Có lần ông có một bạn tù mới nhập trại, vừa bị tuyên án giống ông, cậu thanh niên ấy ngồi run bần bật vì sợ. Hoàng ngồi bên, đặt tay lên vai cậu ta, nhẹ giọng:

“Không phải ai sống dài mới sống đủ, nhưng nếu còn ở đây thì đừng chết trong khi mình còn thở.”

Câu nói ấy sau này được chính cậu viết lại, gửi cho mẹ trong bức thư cuối.

Một năm sau, Hoàng lặng lẽ viết đơn xin ân xá. Không ai nghĩ ông sẽ làm thế. Một tử tù xin giảm án trong bối cảnh không ai vận động, không có luật sư. Nhưng ông viết bằng tay, từng nét chữ gằn lại như khắc ra từ xương sống:

Tôi không xin được thoát án, tôi chỉ xin được tiếp tục tồn tại để đền lại điều đã phá, để chứng minh rằng không ai sinh ra đã là tội lỗi đến không thể quay đầu.

Khi quản giáo nhận đơn, ông chỉ nhìn Hoàng rất lâu rồi nói:

“Anh nghĩ đơn này đến được tay ai?”

Hoàng mỉm cười, bàn tay siết nhẹ cây thánh giá cũ trong túi áo:

“Không đến cũng được, miễn tôi đã làm điều nên làm trước khi cái tên của tôi bị khắc lên đá.”

Vài tháng sau, trại nhận được phản hồi, đơn được chuyển, đang chờ xét, một dòng chữ mực xanh run rẩy viết cuối trang, không hứa hẹn, không hy vọng.

Nhưng với Hoàng, đó là ánh sáng đầu tiên không đến từ trần nhà mà từ lối ra. Từ đó, mỗi ngày trôi qua, ông dậy sớm hơn. Lau phòng, giúp bạn, gấp khăn. Cứ 21 giờ là ông lật sách, đọc đúng một đoạn trong Kinh Thánh:

Phước cho ai ăn năn vì họ sẽ được thương xót.

Không ai ép ông tin, cũng không ai giữ ông lại nếu ông ngừng tin.

Nhưng niềm tin ấy lớn lên như hạt giống mọc ngược từ đá. Đêm nọ, khi mọi người đã ngủ, một cán bộ trẻ ghé vào khe cửa, đưa cho Hoàng một mảnh giấy nhỏ, nói khẽ:

“Tôi đọc đơn anh, tôi không có quyền làm gì, nhưng có lẽ anh nên biết, tôi cũng từng có cha ngồi tù.”

Mảnh giấy ấy không có gì ngoài một dòng: Có người đang lắng nghe.

Ngày Hoàng nhận quyết định giảm án, trời mưa, không phải kiểu mưa dông dập vùi mà là thứ mưa nhẹ, lạnh và dai dẳng như thể bầu trời cũng chưa dám tin ông còn sống để cảm nhận.

Bản án tử hình được chuyển thành tù chung thân, mọi người trong trại giam đều ngỡ ngàng, không phải vì chưa từng có án được giảm, mà vì chưa từng có ai biến mất khỏi danh sách gọi tên lại sống tiếp bằng một gương mặt sáng rỡ đến vậy.

Hoàng không la hét, không vỡ òa, ông chỉ cúi đầu, tay nắm chặt cây thánh giá cũ, mắt nhắm lại, trong lòng vang lên duy nhất một câu:

Chúa không kéo con ra khỏi vực sâu. Ngài thắp một ngọn đèn trong tay con và để chính con tìm đường bước lên.

Sau ngày ấy, mọi thứ bắt đầu thay đổi, không ồ ạt, không kịch tính, mà như mạch nước rỉ từ lòng đá.

Mỗi sáng, Hoàng xin cán bộ cho phụ quét sân, nhặt rác trong mảnh vườn nhỏ phía sau khu giam. Mỗi buổi trưa, ông chép lại những đoạn kinh mình đã thuộc, tặng cho những bạn tù không biết chữ.

Khi có phạm nhân mới đến, ông là người đầu tiên chủ động bắt chuyện, không khuyên răn, chỉ ngồi lắng nghe. Có lần một cậu trai trẻ vừa lĩnh 20 năm vì đánh bạc phá sản bật khóc khi Hoàng im lặng đưa cậu một cuốn kinh tay đã sờn.

Bên trong có ghi dòng chữ: Chẳng ai là rác rưởi khi vẫn còn có thể lắng nghe một câu kinh. Cán bộ trại bắt đầu tin ông. Họ để ông phụ nhà bếp, được tiếp tế thêm giấy, sách, bút. Ông đề nghị mở góc học chữ trong phòng.

Tù nhân tự nguyện, mỗi tối học ba từ mới. Không ai bắt ông làm, cũng chẳng ai trả công. Ông chỉ nói một câu duy nhất:

Nếu không được sống tự do ngoài kia, thì chí ít ta cũng phải sống cho ra một con người ở trong này.

Năm thứ tư, ông viết đơn xin giảm từ tù chung thân xuống 20 năm. Lý do không phải sức khỏe, cũng không vì lập công. Đơn chỉ ghi: Sau bốn năm sống lại, tôi thấy mình xứng đáng để tiếp tục sống thêm, nhưng trong ánh sáng, chứ không trong chuồng giam tội lỗi cũ của mình.

Người đọc hồ sơ bật cười: “Anh viết như thể đang xin một cơ hội để học lại lớp đạo đức.”

Cán bộ quản lý hồ sơ im lặng một lúc, rồi nói khẽ: “Nhưng có lẽ cả đời này, anh là người đầu tiên xin học lớp đó bằng cả bản án tù chung thân.”

Năm thứ năm, Hoàng được giảm án còn 20 năm, đến năm thứ tám xuống còn 10. Mỗi lần nhận quyết định, ông không ăn mừng. Ông chỉ lặng lẽ ghi ngày ấy vào bìa sau cuốn kinh cũ. Cuốn sách mòn đến mức đã phải dán keo lại ba lần.

Nhưng ông giữ kỹ như giữ một lời thề. Năm thứ mười, ngày nhận quyết định ân xá chính thức tự do là một buổi sáng tháng Mười Hai lạnh ngắt. Ông được gọi lên, không ai biết trước. Cán bộ trại chỉ đọc một câu:

Phạm nhân Nguyễn Đức Hoàng, cải tạo tốt, được Chủ tịch nước ân xá đặc biệt. Ra trại ngày 25 tháng 12.

Ngày 25 tháng 12, Giáng sinh, ngày Chúa được sinh ra, cũng là ngày Hoàng được sống lại.

Ông không khóc, chỉ cười, rồi ôm cây thánh giá đã theo ông 10 năm áp vào ngực, thì thầm, Không ai nghĩ một thằng tử tù có thể trở lại. Nhưng ân sủng thật không cần biện minh.

Ngày 25 tháng 12, trại giam mở cổng đúng 6 giờ sáng, không có băng rôn, không một ai đứng đợi. Chỉ có vợ Hoàng, giờ đã già đi rõ rệt, đứng nép dưới mái che, tay run ôm chiếc áo khoác chồng từng mặc trước khi vào trại, đã ngả màu, nhưng bà vẫn giữ như một mảnh ký ức chưa từng mất.

Hoàng bước ra, không mang theo gì ngoài bộ đồ do trại phát và cây thánh giá cũ buộc bằng sợi dây dù đã sờn, đeo lặng lẽ trước ngực.

Cái nhìn đầu tiên giữa ông và vợ không phải ánh mắt của người từng sống chung 20 năm, mà là của hai kẻ vừa bước qua lằn ranh giữa mất và còn. “Anh về rồi.” “Em biết mà.” Bà không khóc, ông cũng không.

Nhưng bàn tay nắm lấy nhau như vừa siết lại cuộc đời đã từng đứt lìa. Hai con trai nay đã lớn, thằng cả làm kỹ sư xây dựng, thằng út chuẩn bị bảo vệ thạc sĩ. Cả hai khi nhìn thấy cha đều bối rối, không phải vì xấu hổ, mà vì không biết ôm cha như thế nào sau 10 năm chỉ dám gọi tên ông qua tấm ảnh cũ.

Hoàng không nói nhiều, ông chỉ cúi người ôm cả hai đứa vào lòng. Giây phút ấy, cái gọi là tử tù đã bị chôn vùi.

Khởi đầu sau khi ra tù không dễ, không ai muốn cho người từng bị tuyên án làm giám đốc một lần nữa. Hoàng chọn bắt đầu từ con số không đúng nghĩa. Ông xin làm kế toán cho một công ty nhỏ do bạn cũ lập ra, lương chỉ vừa đủ sống.

Nhưng ông không kêu, không giấu, không viện cớ. Mỗi ngày đi làm bằng xe máy cũ, tối về dạy miễn phí cho trẻ em nghèo trong xóm.

Một năm sau, Hoàng mở lớp kỹ năng quản lý tài chính cá nhân cho sinh viên. Người ta ngạc nhiên, một cựu tử tù nói chuyện tài chính ư? Nhưng khi ông giảng, không ai rời mắt, vì ông không dạy số.

Ông dạy phá vỡ sự đánh mất. Một con số sai không chỉ mất tiền, nó có thể mất cả phẩm giá, mất cả gia đình, mất cả tự do.

Rồi Hoàng gây dựng lại sự nghiệp. Không vội, không ồn ào. Những người từng quay lưng nay lại gật đầu. Nhưng ông không trách, không nhắc, chỉ bảo, Ai cũng có quyền nghi ngờ người từng sai, nhưng không ai có quyền ngăn kẻ đó sống lại.

Năm thứ hai sau ân xá, ông bắt đầu tìm cha Minh. Lần theo vài thông tin từ cán bộ trại giam cũ, ông được biết cha đã được chuyển lên một giáo xứ vùng cao sát biên giới, nơi không có sóng điện thoại, nơi đường đi phải leo núi hơn một giờ.

Hoàng chuẩn bị, xách ba lô, mang theo một hộp quà nhỏ nhưng gói rất cẩn thận và cây thánh giá gỗ cũ vẫn luôn nằm trong túi ngực ông suốt 10 năm qua.

Giáo xứ vùng cao vắng lặng. Ngày Hoàng đến, cha Minh đang dạy chữ cho một nhóm trẻ trong căn phòng nhỏ, mái tôn đơn sơ. Cậu bé chạy ra gọi, “Cha ơi, có người tìm.”

Cha Minh ngẩng lên, Hoàng bước vào, không nói một lời, chỉ quỳ xuống, lấy từ túi áo ra cây thánh giá đã sờn, dây bạc đi vì mồ hôi. Cha Minh nhìn nó, đôi mắt đẫm nước.

“Con còn giữ nó. Nó giữ con, thưa cha.” Họ ôm nhau, không lời nào nữa, không ai nhắc tới án tử, trại giam, bản án, chỉ còn hai người, một người từng lùi khỏi vực thẳm, một người từng đưa tay mà không chắc người kia sẽ sống.

Sau buổi đó, Hoàng không rời đi ngay. Ông ở lại hai tuần, giúp sửa mái nhà nguyện, lắp lại hệ thống nước cho nhà bếp tu viện.

Khi thấy đám trẻ đi học trong chiếc áo đồng phục rách, ông trở về thành phố, gọi một nhóm bạn cũ, những người từng học chung đại học, nay là doanh nhân.

Ba tháng sau, một tu viện khang trang được xây lại từ nền đất cũ, kèm theo là phòng học, phòng khám miễn phí và cả một thư viện nhỏ mang tên Phòng đọc Phục sinh. Từ đó, tháng nào Hoàng cũng trở lên vùng núi ấy một lần.

Cha Minh già dần theo năm tháng, còn Hoàng giàu lên, nhưng mỗi lần gặp nhau, họ vẫn dùng chung ấm trà cũ, ngồi cùng ghế gỗ cũ. Không bàn chuyện tiền, không bàn ơn nghĩa.

“Cha cứu con bằng một cây thánh giá cũ, không phải cứu chính mình, mà bằng cách tin rằng con còn xứng đáng cầm nó.” Đêm cha Minh qua đời, trời vùng cao đổ mưa rả rích.

Mưa không lớn, nhưng đủ để gió rít qua khe cửa như tiếng vọng từ một nỗi chia ly nào đó không thành lời. Khi Hoàng tới nơi, ngọn đèn cuối cùng trong nhà nguyện vẫn còn sáng.

Mùi gỗ ẩm, mùi giấy cũ và một chút hương nến chưa tàn tạo nên một không gian giống như ký ức vừa thật vừa mơ.

Cha Minh nằm trên chiếc giường gỗ đơn sơ, tay đan nhẹ trên ngực, giữa hai tay là cây thánh giá gỗ cũ, cây thánh giá từng trao cho Hoàng 10 năm trước.

Bên cạnh là cuốn sách Kinh Thánh bạc màu và một tờ giấy ghi vội: Nếu ta đi, con hãy giữ lấy nó. Không phải để nhớ ta, mà để nhắc mình rằng kẻ từng chạm đáy, nếu còn tin, thì chính nó là nền móng để dựng lại ánh sáng. Hoàng quỳ xuống, đôi mắt đỏ hoe. Ông không khóc vì mất một người cha tinh thần. Ông khóc vì hiểu, ánh sáng không tắt.

Nó được truyền đi như cây nến lặng lẽ tiếp lửa. Tang lễ diễn ra giản dị như chính đời sống của cha Minh. Không vòng hoa lớn, không bài diễn văn ướt át, chỉ có những đứa trẻ từ lớp học chữ do ông mở bưng từng nén hương, từng chiếc ghế nhựa, từng hộp sữa ông từng chia.

Hoàng đứng ra lo toàn bộ hậu sự, không phải để trả ơn, mà vì không ai khác xứng đáng làm điều đó hơn ông, người từng được sống lại bằng chính bàn tay của người đã nằm yên trong quan tài kia.

Sau lễ tang, Hoàng dành một tháng ở lại giáo xứ vùng cao. Ông cho xây một căn nhà mới ngay bên hông tu viện, không phải để ở, mà để làm phòng tiếp đón người khốn khó. Mỗi cuối tuần, ông mời các bác sĩ thiện nguyện đến khám bệnh.

Mỗi tháng, ông gửi về một khoản cố định để duy trì hoạt động lớp học chữ. Người dân vùng ấy bắt đầu gọi ông bằng một cái tên nhẹ nhàng, Ông Hoàng của núi.

Mười mấy năm sau ngày được ân xá, Hoàng đã là một doanh nhân có tên trong các bảng xếp hạng uy tín. Nhưng căn nhà ông ở vẫn đơn giản. Xe vẫn là chiếc SUV không biển VIP, và văn phòng làm việc treo duy nhất một bức ảnh: cha Minh trao cây thánh giá cho một tù nhân mặc áo sọc sáng.

Mỗi năm, đúng ngày 25 tháng 12, ông đều lên núi. Không báo trước, không phô trương, ông đến, ngồi trước mộ cha Minh, đặt một bó hoa cúc trắng và đọc đúng một đoạn kinh mà ông đã thuộc lòng hơn 10 năm trước: Con đã đi lạc, nhưng Chúa đã không quên gọi con bằng tên của mình.

Hoàng cũng thành lập một quỹ học bổng mang tên Ánh sáng cuối cùng, dành cho những học sinh từng có cha mẹ bị kết án, tù tội hoặc vướng vào tệ nạn xã hội.

Ông nói trong buổi ra mắt quỹ: Tôi từng là người không còn ai gọi tên mình bằng sự tôn trọng. Nhưng tôi được gọi lại, không bằng lời, mà bằng một cây thánh giá cũ. Nếu hôm nay tôi có thể giúp ai đó được gọi đúng tên mình, thì đó là cách tôi sống tiếp phần còn lại của cha Minh. Những đứa con ông đều thành đạt.

Nhưng điều làm ông tự hào nhất không phải là chức danh chúng giữ, mà là việc tháng nào cũng có một đứa đi lên núi thay ông nếu ông bận, để thắp nhang cho người đàn ông đã cứu cha nó.

Và một điều kỳ lạ nữa, cây thánh giá cũ ấy, Hoàng không treo lên, không đóng khung. Ông vẫn mang theo trong túi áo sơ mi trái mỗi ngày, như ngày còn trong trại giam.

Nó không còn là biểu tượng đức tin, mà là biểu tượng của sự không đầu hàng. Ngày Hoàng mất ở tuổi 87, người ta tìm thấy trong di chúc của ông một điều khoản nhỏ, không in đậm, nhưng ghi rõ: Xin chôn tôi cùng cây thánh giá cũ, vì đó không phải là tín vật, mà là bằng chứng rằng tôi đã sống lại, không phải một lần, mà mỗi ngày.

Cha Minh đã mất, Hoàng cũng đã về với đất. Nhưng ở vùng núi ấy, tu viện vẫn mở cửa mỗi sáng. Trẻ em vẫn đến lớp, đèn nhà nguyện vẫn sáng, và ai đi qua cũng sẽ nhìn thấy bức phù điêu treo ở cổng, chạm khắc một người đàn ông quỳ gối dưới chân một vị linh mục, tay nắm một cây thánh giá gỗ sờn cạnh.

Dưới bức phù điêu ấy có một dòng chữ: Nếu sự tha thứ là hạt giống, thì cây đời không chỉ mọc lại, mà còn kết hoa.

Từ một tử tù từng chạm đáy vực thẳm, Nguyễn Đức Hoàng đã tìm thấy ánh sáng không phải từ phép màu, mà từ niềm tin và sự tha thứ. Cây thánh giá cũ, sờn cạnh, không chỉ là vật chứng cho hành trình chuộc lỗi của ông, mà còn là biểu tượng của một chân lý giản dị: ngay cả trong bóng tối sâu thẳm nhất, một hạt giống hy vọng vẫn có thể nảy mầm, đơm hoa, và truyền tiếp ánh sáng cho những ai dám tin vào sự sống.


CGVST.COM biên soạn

Mời Cộng Đoàn Thảo luận bài viết này: TẠI ĐÂY

Tin mới cập nhật