

Những ngày gần đây, đoạn video chia sẻ của Đức Tổng Giám mục Nguyễn Chí Linh, trong đó ngài nói rằng “Hội đồng Giám mục Việt Nam không thể can thiệp vào công việc của các giáo phận khác”, đã thu hút sự quan tâm lớn trên mạng xã hội.

Phát biểu này khiến nhiều người thắc mắc: phải chăng Hội đồng Giám mục không có quyền lên tiếng hay giải quyết khi xảy ra những sự việc đặc biệt ở một giáo phận nào đó? Câu hỏi ấy dẫn chúng ta trở lại nền tảng của Bộ Giáo luật 1983, nơi quy định rõ ràng vai trò và quyền hạn của từng cấp trong cơ cấu phẩm trật của Giáo Hội.
1. THẨM QUYỀN CỦA GIÁM MỤC GIÁO PHẬN
1. Quyền “thông thường, riêng biệt và trực tiếp”
Theo Điều 381 §1, “Giám mục giáo phận có mọi quyền thông thường, riêng biệt và trực tiếp trong giáo phận được ủy thác cho ngài, để thi hành nhiệm vụ mục vụ.”
– Thông thường (ordinary): nghĩa là quyền này thuộc về chức vụ giám mục một cách tự nhiên, không phải do ai ủy quyền.
– Riêng biệt (proper): giám mục hành động nhân danh chính mình, không nhân danh một cơ quan nào khác.
– Trực tiếp (immediate): giám mục thi hành quyền ấy ngay trên các tín hữu trong giáo phận, không qua trung gian như Hội đồng Giám mục hay cơ quan hành chính khác.
Điều đó cho thấy giám mục không phải chỉ là “đại diện tạm thời của Tòa Thánh”, nhưng là người kế vị các Tông đồ, có quyền và trách nhiệm thực sự trên đoàn dân Chúa trong giáo phận của mình.
2. Ba quyền bính: lập pháp – hành pháp – tư pháp
Theo Điều 391, giám mục điều hành giáo phận qua ba hình thức quyền bính:
– Lập pháp: khi ban hành các quy định hoặc quy chế có giá trị trong phạm vi giáo phận.
– Hành pháp: khi điều hành, hướng dẫn, và sắp xếp đời sống mục vụ hằng ngày.
– Tư pháp: khi xét xử hoặc giải quyết các vụ việc thuộc thẩm quyền giáo phận.
Các vị Tổng Đại diện, Đại diện giám mục hay Đại diện tư pháp chỉ thi hành quyền ấy thay mặt giám mục, chứ không thể hành động độc lập.
3. Nghĩa vụ cá nhân của giám mục
Các Điều 383–402 mô tả đời sống và nghĩa vụ mục vụ của giám mục:
– Chăm sóc tinh thần cho toàn thể tín hữu, kể cả những người không Công giáo;
– Cổ võ ơn gọi linh mục và đời sống thánh hiến;
– Dạy giáo lý, bảo vệ đức tin và truyền giảng Tin Mừng;
– Thực hiện kinh lý mục vụ ít nhất mỗi năm năm một lần;
– Cử hành thánh lễ cho đoàn dân vào các Chúa nhật và lễ trọng;
– Cư ngụ trong giáo phận, duy trì sự hiện diện mục tử thường xuyên với dân Chúa.
Như vậy, quyền bính của giám mục luôn gắn liền với trách nhiệm cá nhân, không thể được thực hiện tập thể hay chuyển giao cho một cơ quan chung nào khác.
Xem thêm: Về chuyện của Ngân 98 bị bắt: Xin đừng hiểu sai về Thiên Chúa
II. HỘI ĐỒNG GIÁM MỤC – CƠ CHẾ HIỆP THÔNG, KHÔNG PHẢI CƠ QUAN CAI TRỊ
1. Bản chất và mục tiêu
Theo Điều 447, Hội đồng Giám mục là một “định chế thường trực, trong đó các giám mục của một quốc gia hoặc lãnh thổ cùng nhau thi hành một số nhiệm vụ mục vụ.”
Hội đồng được lập nên để cổ vũ sự hiệp thông huynh đệ giữa các giám mục, cùng nhau trao đổi, phối hợp các hoạt động chung và lên tiếng về những vấn đề có tính toàn quốc.
Tuy nhiên, Hội đồng không phải là cấp trên của các giám mục, và cũng không có quyền hành chính trực tiếp trên các giáo phận. Quyền bính của Hội đồng phát sinh do Giáo luật và phải được Tòa Thánh phê chuẩn (Điều 449 §1–2).
2. Cơ cấu và hoạt động
Theo các Điều 450–454, thành phần Hội đồng bao gồm các giám mục giáo phận, giám mục phó, giám mục phụ tá và một số giám mục hiệu tòa được ủy nhiệm. Hội đồng phải:
– Có quy chế riêng được Tòa Thánh phê chuẩn;
– Họp ít nhất mỗi năm một lần;
– Có chủ tịch, phó chủ tịch, tổng thư ký, cùng các ủy ban chuyên trách phục vụ từng lãnh vực mục vụ.
Tất cả nhằm đảm bảo Hội đồng hoạt động đúng tinh thần hiệp thông và cộng tác, chứ không phải để “lãnh đạo tập thể” các giáo phận.
3. Giới hạn quyền bính
Điều then chốt nằm ở Điều 455 của Bộ Giáo luật:
– Hội đồng Giám mục chỉ được phép ban hành sắc luật khi được luật phổ quát hoặc Tòa Thánh cho phép.
– Các sắc luật này chỉ có hiệu lực nếu được hai phần ba các giám mục đồng thuận và được Tòa Thánh phê chuẩn (recognitio).
– Ngoài những trường hợp ấy, “mỗi giám mục giáo phận vẫn giữ nguyên thẩm quyền riêng của mình; Hội đồng hoặc Chủ tịch Hội đồng không thể hành động nhân danh toàn thể giám mục nếu không có sự đồng ý của từng người.”
Thêm nữa, Điều 1405 xác định: chỉ Đức Giáo hoàng mới có quyền xét xử giám mục trong các vụ án hình sự; nếu là vụ án dân sự hoặc hành chính, thì do Tòa Thượng Thẩm Rôma thụ lý.
Điều này có nghĩa là, các giám mục khác – kể cả Hội đồng Giám mục – không có quyền kỷ luật hay ra quyết định pháp lý đối với một giám mục đương nhiệm.
4. Quan hệ với Tòa Thánh
Theo Điều 456, sau mỗi phiên họp khoáng đại, Hội đồng Giám mục phải gửi báo cáo về Tòa Thánh, trình bày các nghị quyết và hoạt động đã thông qua, để được xem xét hoặc phê chuẩn.
Và theo Điều 459 §2, nếu Hội đồng thực hiện các hoạt động có tính quốc tế hay liên quan đến nhiều quốc gia, cần tham khảo ý kiến Tòa Thánh trước khi thực hiện.
Như vậy, Hội đồng Giám mục luôn hoạt động trong sự hiệp thông và dưới quyền tối cao của Đức Giáo hoàng.
III. NHÌN LẠI TỪ LỜI ĐỨC TỔNG NGUYỄN CHÍ LINH
Từ các quy định trên, có thể hiểu rằng lời Đức Tổng Nguyễn Chí Linh là một khẳng định chính xác theo Giáo luật.
Hội đồng Giám mục Việt Nam không có quyền “can thiệp” vào công việc của một giáo phận khác, bởi mỗi giám mục đều có quyền bính riêng biệt và trực tiếp trong giáo phận mình.
Giáo hội Công giáo không hoạt động như một cơ quan hành chính tập thể, mà theo mô hình hiệp thông phẩm trật: mỗi giám mục độc lập trong trách nhiệm mục vụ, nhưng hiệp nhất trong đức tin và lòng trung thành với Đức Thánh Cha.
Điều ấy không có nghĩa là các giám mục “đứng ngoài” hay “làm ngơ” trước những biến động, mà ngược lại – sự hiệp thông thật sự đòi hỏi tôn trọng thẩm quyền của từng giáo phận, đồng thời cùng nhau nâng đỡ trong tinh thần cầu nguyện và đối thoại huynh đệ.
IV. KẾT LUẬN
Cơ cấu của Giáo hội, theo Giáo luật 1983, là một mô hình phẩm trật tông truyền chứ không phải tập thể hành chính.
– Giám mục giáo phận có quyền thông thường, riêng biệt và trực tiếp trong giáo phận mình, nhân danh Đức Kitô mà lãnh đạo dân Chúa.
– Hội đồng Giám mục là cơ chế hiệp thông, nơi các giám mục trao đổi, phối hợp và cùng lên tiếng trong những vấn đề chung, nhưng không có quyền điều hành hay xét xử các giáo phận riêng lẻ.
Sự phân định rạch ròi này bảo đảm hai yếu tố cốt lõi: tính địa phương của giáo phận và tính hiệp nhất của toàn thể Hội Thánh.
Chính trong sự quân bình ấy, cơ cấu phẩm trật Công giáo thể hiện nét đặc thù của mình — vừa hiệp thông, vừa tôn trọng trách nhiệm cá nhân của từng vị mục tử, để tất cả cùng hướng đến một mục tiêu duy nhất: phục vụ đoàn chiên của Đức Kitô trong tình yêu và chân lý.
Mời Cộng Đoàn Thảo luận bài viết này: TẠI ĐÂY