1 “kẻ điên” tự xưng Cha xứ bị cười nhạo, cho đến khi sự thật được phơi bày

1 "kẻ điên" tự xưng Cha xứ bị cười nhạo, cho đến khi sự thật được phơi bày
CGvST | 24/05/2025

Đây là một câu chuyện hư cấu, được viết để tôn vinh sức mạnh của đức tin, sự tha thứ và hành trình tìm lại chính mình. Từ hình ảnh một người đàn ông bị coi là “kẻ điên” lang thang bên cổng nhà thờ, đến khoảnh khắc sự thật lay động cả một cộng đồng, câu chuyện về cha Giuse Phúc sẽ đưa bạn qua những cung bậc cảm xúc, nơi lòng khoan dung và hy vọng chiến thắng bóng tối của lầm lỗi.
*Nhân vật Cha Giuse không có thật

1 "kẻ điên" tự xưng Cha xứ bị cười nhạo, cho đến khi sự thật được phơi bày
1 “kẻ điên” tự xưng Cha xứ bị cười nhạo, cho đến khi sự thật được phơi bày

Audio MP3 câu chuyện:

Lời kể câu chuyện bằng văn bản:

Một sáng đầu năm, tại một thị trấn ven biển hẻo lánh ở Quảng Trị, người dân bắt đầu để ý đến một người đàn ông lạ mặt, tóc rối, râu xám, áo quần dơ bẩn, dáng vẻ mệt mỏi hay lang thang quanh các nhà thờ cũ kỹ trong vùng. Ông không xin ăn, không nói chuyện với ai, nhưng mỗi sáng sớm ông đều đứng trước cổng nhà thờ, chắp tay cầu nguyện.

Và rồi ông lẩm bẩm như một chiếc máy cũ. Tôi là linh mục, tôi là cha xứ, cha Giuse ở nhà thờ. Không ai để tâm, bọn trẻ con trêu chọc gọi ông là cha điên.

Người lớn thì lắc đầu bảo ông là kẻ mất trí, chắc trốn từ trại tâm thần nào ra. Chỉ có một bà lão bán hương cạnh cổng nhà thờ, thỉnh thoảng cho ông ổ bánh mì rồi hỏi ông là cha ở đâu? Người đàn ông ngước lên, mắt mơ hồ:

“Nhà thờ Đức Mẹ Vô Nhiễm ở Huế, ở đồi.”

Bà cụ cười gượng:

“Thôi ăn đi, đừng nói mớ. Ở đây làm gì có đồi nào.”

Nhưng lạ thay, ông không chịu ở yên, đêm nào cũng ngồi vẽ gì đó xuống cát: một hình vòm đá, một tháp chuông, một cánh cổng có chữ La Tinh. Ai xóa đi, sáng hôm sau lại thấy ông vẽ lại y như cũ.

Một ngày nọ, có người thấy ông ngất xỉu cạnh tượng thánh giữa trưa nắng. Đưa vào trạm y tế, bác sĩ phát hiện trong túi ông có một mảnh giấy nhàu nát, bên trong ghi nguệch ngoạc: Giuse Nguyễn Minh Phúc, linh mục nhà thờ Đức Mẹ Vô Nhiễm Huế. Tin tức lan ra nhưng chẳng ai tin.

Làm gì có chuyện cha xứ lại đi lang thang đầu bù tóc rối, nhớ nhớ quên quên nhưng vẫn cố bám vào ký ức ở một nơi hẻo lánh cách Huế gần 150 cây số.

Nếu có thật thì sao không ai đi tìm, mà cũng chẳng ai báo mất tích. Người đàn ông ấy tiếp tục sống như bóng ma. Vẫn lặp lại câu nói cũ: “Tôi là linh mục nhà thờ Đức Mẹ ở đồi.”

Cho đến một sáng đầu tháng Ba, ông đột ngột đứng trước cổng chợ lớn, mắt sáng như chợt tỉnh hẳn, nói rất to: “Tôi nhớ rồi, tôi phải về Huế, tôi phải về nhà thờ của tôi.” Người dân hoảng hốt.

Một số người nghĩ ông bị kích động, nhưng ông không la hét. Ông chỉ cúi chào từng người rồi cắm cúi bước dọc theo quốc lộ, tay nắm chặt mảnh giấy nhàu, không ai đuổi theo, không ai giữ lại.

Bởi vì có lẽ chỉ chính ông mới biết rõ mình không phải là kẻ điên mà là người đang lạc đường trở về đúng nơi mình thuộc về.

Sau gần một tuần đi bộ, đôi chân tứa máu, người gầy gò rám nắng, ông già lạ mặt ấy đã về đến Huế. Ngay buổi chiều ngày ông đặt chân đến thành phố, trời đổ mưa phùn, thứ mưa đặc trưng mà suốt bao năm ông chưa bao giờ quên được.

Ông không hỏi ai đường, chỉ bước theo bản năng, đi qua các con phố cổ, qua những bức tường rêu phong, ánh mắt dõi theo từng góc quen mà ông không thể gọi tên, nhưng thay vào đó đôi chân ấy dẫn ông đến đúng nơi cần đến.

Nhà thờ Đức Mẹ Vô Nhiễm trên đồi, ông đứng khựng lại, cả người run lên. Không phải vì mưa mà vì trái tim ông như bị bóp nghẹt.

Mọi thứ vẫn như xưa, từ cổng sắt cũ có hoa văn hình thánh giá, đến hàng gạch lát sân đá bạc màu thời gian, cây xoài trước sân vẫn còn đó, tán rộng và nghiêng về hướng tây, nơi ông thường đứng mỗi chiều để dặn dò bọn trẻ dọn lễ.

Nhưng có điều lạ, không ai nhận ra ông. Cha phó mới đang tổ chức lễ chiều. Các nữ tu, giáo dân, thiếu nhi, tất cả đều đi ngang qua ông mà không ngoảnh lại.

Một vài người còn lén nhìn rồi thì thầm, lại có người lạ đến xin ăn. Ông cụ này giống ai lắm, nhưng chắc chỉ là ảo giác. Không ai biết, người đang đứng đó từng là cha xứ của họ.

Người mà họ từng tưởng đã chết, người mà chính họ đã lập bàn thờ, đốt nến, treo ảnh tưởng niệm sau vụ tai nạn mất tích hơn một năm trước.

Hôm ấy ông không vào nhà thờ, ông chỉ ngồi lặng dưới gốc xoài, tay ôm ngực, mắt rưng rưng, lẩm bẩm: “Chúa ơi, con đã về, nhưng sao mọi người lại không nhận ra con?”

Đêm xuống, ông nằm co ro ở góc hành lang phía sau nhà xứ, nơi xưa kia là chỗ ông để các em nhỏ ngồi học giáo lý.

Ông không ngủ, chỉ nhìn trần trời, tay mân mê chuỗi hạt gỗ đã mất một viên. Sáng hôm sau, một cậu giúp lễ tên Hòa, mới 15 tuổi, ra sân sớm quét lá.

Thấy ông già lạ mặt ngồi xếp lại ghế dự lễ ngay ngắn. Cậu ngạc nhiên: “Ông biết mấy cái ghế này để đâu à?” Người đàn ông ngẩng lên cười nhẹ: “Biết chứ, ngay dưới hàng cột đá thứ ba, cái nào gãy chân thì kê sách lễ cho vững, mỗi sáng Chủ nhật đều phải dọn như vậy mà.”

Cậu bé ngơ ngác chạy vào kể lại với cha phó. Lát sau, vị linh mục trẻ bước ra, nhìn kỹ người đàn ông đang lom khom lau bụi tượng thánh. Bỗng ông sững lại, bàn tay ấy, dáng đi ấy, ánh mắt ấy không thể nào nhầm được.

Cha phó tiến lại, khẽ hỏi tên ông. Người đàn ông ngẩng lên, lần đầu nhìn thẳng vào mắt vị linh mục trẻ rồi chậm rãi, Nguyễn Minh Phúc, tôi từng là cha xứ ở đây. Tôi đã về rồi con ạ.

Một cơn gió lùa qua. Cả hai người đàn ông đứng lặng giữa sân nhà thờ. Một người run rẩy, một người rưng rưng.

Ngay trong buổi chiều hôm ấy, cha phó xứ đã cho gọi hai sơ lớn tuổi từng phục vụ lâu năm tại nhà thờ đến để xác minh. Họ nhìn người đàn ông gầy gò, đôi mắt sâu như vực ấy hồi lâu rồi bất giác ôm chầm lấy ông.

Cha Phúc là cha Phúc thật rồi. Vết bớt dưới cổ tay phải kìa, cả cái sẹo nhỏ ở cạnh tay trái nữa. Không thể nhầm. Cha phó không tin nổi vào mắt mình, lật lại cuốn sổ lưu trữ hình ảnh giáo xứ.

So từng nét trong ảnh, từ ánh mắt, sống mũi, cách ông cầm thánh giá đến nét chữ trong sổ lễ cũ mà ông vừa viết lại, tất cả đều trùng khớp.

Giáo dân thì bán tín bán nghi, một số người thì thầm, chắc chỉ là người giống người thôi. Cha Phúc mất rồi mà, họ lập bàn thờ, treo di ảnh rồi kia mà. Nhưng rồi mọi hoài nghi bị dập tắt.

Vào sáng hôm sau, khi tiếng chuông nhà thờ ngân lên lúc 5:30, cha phó mở cửa chính thì bàng hoàng nhìn thấy vị linh mục vừa trở về đang đứng trước cung thánh.

Trong bộ lễ phục cũ kỹ được tìm thấy trong một chiếc rương gỗ sau phòng áo. Ông đang cầu nguyện, không một ai chỉ dẫn, nhưng ông vẫn nhớ đúng vị trí đặt sách lễ, nhớ cách mở khóa hộp bàn thờ, nhớ từng câu sướng đáp bằng tiếng La Tinh cổ. Không ai, trừ chính cha xứ cũ, có thể làm được điều đó.

Và rồi giọng ông cất lên, khản đặc nhưng rắn rỏi: Dominus Vobiscum, cầu Chúa ở cùng anh chị em. Hàng ghế phía sau rơi vào im lặng tuyệt đối. Người già bắt đầu nức nở.

Một vài người trẻ bật khóc mà không hiểu vì sao. Người từng bị tưởng đã chết, người từng lang thang như bóng ma, giờ đây đang đứng giữa bàn thờ như thể chưa từng rời đi.

Cha phó bước lên, ôm chặt lấy ông, nghẹn ngào:

“Con xin lỗi vì không nhận ra cha sớm hơn. Chúng con, tất cả chúng con, đã để cha sống lạc lõng suốt một năm trời.”

Cha Phúc chỉ cười nhẹ, vỗ lên lưng người đồng nghiệp trẻ. Chính Chúa cũng để con đi lạc một thời gian để con học lại cách tìm về. Nếu con người chưa từng lạc đường thì làm sao biết quý giá thế nào khi quay lại đúng nơi mình thuộc về.

Cộng đoàn xôn xao, có người chạy về đập bỏ bàn thờ tưởng niệm cũ, có người quỳ dưới tượng Đức Mẹ khóc như mưa. Còn lũ trẻ con, ngày nào trêu ông là cha điên, nay nhìn ông bằng ánh mắt vừa lạ vừa kính, như thể đang nhìn thấy một phép màu giữa đời thường.

Nhưng điều mọi người không biết, ở một góc khác của thành phố, trong một căn biệt thự có tường rào cao vút, một người đàn ông trung niên đang xem lại bản tin truyền hình địa phương phát sóng về vị linh mục mất tích đã quay về sau một năm mất trí.

Tay ông run lên, ly rượu rơi vỡ dưới nền gạch, mặt tái đi, mồ hôi túa ra dù máy lạnh đang mở. Ông chính là người đã lái chiếc xe gây ra tai nạn năm ấy và tưởng rằng người mình bỏ mặc giữa đường đã chết.

Nhưng giờ cha Phúc đã trở về, không chỉ trở về mà còn mang theo ánh mắt nhìn xuyên qua mọi lời dối trá. Ba ngày sau khi cha Giuse Phúc trở về nhà thờ Đức Mẹ Vô Nhiễm, thông tin ấy lan khắp giáo phận như một tiếng sấm giữa trời quang.

Không chỉ giáo dân mà cả giới chức, những người từng làm hồ sơ mất tích, những nhân vật từng dự lễ tưởng niệm ông đều bàng hoàng.

Và trong một căn biệt thự sang trọng ven sông Hương, người đàn ông tên Trịnh Văn Khôi, chủ một doanh nghiệp xây dựng, sống trong sợ hãi nhiều hơn là kinh ngạc.

Bởi chính ông là người đã lái chiếc xe đâm phải cha Phúc trên đèo Hải Vân một đêm mưa tháng Năm năm ngoái và đã bỏ mặc ông lại khi thấy nạn nhân không cử động.

Ông Khôi từng là giáo dân, từng nghe cha Phúc giảng hàng chục lần, nhưng đêm hôm đó ông vừa say vừa nóng giận vì thua lỗ làm ăn. Và trong khoảnh khắc tai nạn xảy ra, ông đã chọn sự hèn nhát.

Sau đó, ông sửa xe âm thầm, đốt chiếc áo dính máu. Không ai hay, không ai hỏi. Và khi nghe tin cha Phúc mất tích rồi được làm lễ tưởng niệm, ông nhẹ nhõm nhưng cũng bắt đầu chuỗi ác mộng không dứt.

Ông không thể ngủ, cứ nhắm mắt lại là thấy bóng áo dòng phủ máu đứng lặng giữa làn mưa. Có đêm mộng du, bước ra giữa vườn mà miệng vẫn lẩm bẩm: Con xin lỗi, xin lỗi cha, đừng nhìn con như vậy.

Nhưng ông vẫn không dám ra mặt, cho đến khi tin cha Phúc trở về lan ra, không chết, không quên sạch ký ức, chỉ là chưa nhớ ra kẻ đã bỏ mặc mình.

Và điều đó khiến ông sợ hơn cả cái chết. Đêm hôm đó, khoảng 10 giờ tối, cổng nhà thờ Đức Mẹ Vô Nhiễm vẫn chưa khóa. Trăng lặng, sân gạch im vắng.

Cha Phúc đang ngồi một mình ở bậc thềm trước phòng áo, tay lần chuỗi Mân Côi, đầu hơi nghiêng như đang nghe lại tiếng gió xưa. Một chiếc xe hơi dừng cách đó 100 mét, một người đàn ông trung niên mặc sơ mi trắng bước xuống, tay run, mắt đỏ hoe, không nói gì.

Ông quỳ gối ngay giữa sân nhà thờ, lưng ướt sũng sương đêm, rồi cúi đầu sát đất. Cha Phúc ngẩng lên, im lặng, không ai nói gì, chỉ có tiếng quạ kêu xa xa và tiếng gió thổi rít qua mái che cạnh nhà xứ.

Cuối cùng, người đàn ông cất tiếng, giọng khàn như lửa thiêu cổ họng: Con là kẻ đã gây ra tai nạn đêm đó, và con đã bỏ cha lại.

Suốt một năm nay, con đã sống như người không có linh hồn. Mỗi ngày con đều tưởng tượng cha chết vì con. Giờ cha sống lại, con không biết phải sống tiếp thế nào.

Cha Phúc vẫn không nói, chỉ bước lại, đứng trước mặt ông, nhìn thật lâu, không giận, không khinh, chỉ có sự lặng thinh sâu hun hút như vực thẳm giữa một người được tha và một kẻ chưa dám tha thứ cho mình.

Một lúc lâu, cha mới nhẹ nhàng nói, “Tôi sống lại không phải để anh chịu tội, mà để anh có cơ hội sống cho ra một con người.

Chúa đã không lấy mạng tôi, thì tôi cũng không có quyền lấy lại mạng sống của anh bằng oán giận. Nhưng tha thứ không phải là xóa sạch, mà là mời gọi anh hãy mang ký ức đó đi đến cuối đời và biến nó thành hành động.”

Người đàn ông bật khóc không thành tiếng, chỉ là tiếng nấc bị nén lại như lưỡi dao xoáy trong cổ họng: “Con xin làm gì cũng được. Chỉ cần cha cho con một cách để chuộc lỗi.”

Cha Phúc gật đầu. Vậy hãy bắt đầu từ ngày mai. Hãy đến đây mỗi ngày, quét lá, sửa mái ngói, chăm vườn rau. Và khi nào anh thấy đủ can đảm, hãy kể cho những người khác biết.

Tội lỗi lớn nhất không phải là làm sai, mà là biết sai mà vẫn im lặng suốt đời. Kể từ đêm định mệnh ấy, sáng nào người ta cũng thấy ông Trịnh Văn Khôi, người từng đứng đầu một doanh nghiệp, ăn mặc lịch lãm, ngồi xe hơi bóng loáng, giờ đây đội nón lá, mặc áo thun cũ, tay cầm chổi, quét từng chiếc lá vàng trong sân nhà thờ Đức Mẹ Vô Nhiễm.

Ông không nói nhiều, không giải thích với ai. Mỗi ngày ông đến trước khi lễ sáng bắt đầu, quét sân, lau tượng, chùi cổng, xách nước, tưới từng gốc hoa mà trước đây ông chưa từng để ý.

Nhiều người trong xứ đạo lúc đầu còn bàn tán, chỉ trỏ. Ủa, ổng làm gì vậy? Bị vỡ nợ hả? Nghe nói hồi đó giàu lắm mà, giờ làm công quả.

Nhưng rồi chẳng ai còn hỏi nữa, vì người ta bắt đầu cảm nhận được điều gì đó rất thật nơi ông. Một sự lặng lẽ khiến người ta không dám chạm vào, như ai đó đang tự xây lại linh hồn của chính mình từ đống đổ nát. Và bên kia sân, cha Giuse Phúc vẫn giữ lối sống khiêm nhường như thuở nào.

Ông không giảng nhiều, không nhắc lại chuyện cũ, nhưng mỗi khi có người hỏi, “Cha có hận người gây ra tai nạn cho mình không?”

Ông chỉ cười: “Tôi không bị lấy mạng hôm đó là vì Chúa muốn giữ tôi lại để nhìn thấy người khác thay đổi. Tôi tha thứ không vì mình cao cả, mà vì tôi biết nếu không tha, tôi cũng sẽ chết trong lòng mỗi ngày.”

Thời gian trôi đi, một năm sau, giáo xứ tổ chức buổi lễ đặc biệt. Ngày của những người trở về, không rầm rộ, không cờ hoa, chỉ là những câu chuyện được kể lại về một cha xứ bị tai nạn, mất trí nhớ, đi lang thang khắp nơi, và một người từng gây ra tất cả, giờ đây cúi đầu rửa chân cho người già neo đơn, dắt các em bé vào lễ, dọn dẹp không lương, không danh.

Khi MC hỏi ông Trịnh Văn Khôi muốn phát biểu gì, ông chỉ bước lên, cầm micro bằng hai tay, cúi đầu rồi nói trong nghẹn ngào, “Tôi từng là người bỏ mặc một con người giữa đường, nhưng tôi may mắn được người ấy nhìn thấy tôi, không chỉ bằng đôi mắt mà bằng cả đức tin. Nếu hôm ấy cha Phúc oán hận, có lẽ hôm nay tôi không còn là tôi.

Tôi không xin mọi người tha thứ, tôi chỉ xin được tiếp tục quét sân cho đến khi gió thôi rơi lá.” Cả nhà thờ lặng đi, rồi vỗ tay.

Không phải tiếng tán thưởng, mà là tiếng thừa nhận rằng ai cũng có thể lầm lỡ, nhưng không phải ai cũng đủ can đảm sống với lỗi lầm và đi đến tận cùng của sự chuộc lỗi. Cha Giuse Phúc về phòng áo, khép cửa, nhìn ra vườn nhỏ.

Tán xoài già vẫn nghiêng nghiêng, ghế đá cũ vẫn còn vết ố từ ngày mưa năm ấy. Ông mở cuốn sổ tay, viết vào hàng cuối: Có người từng bỏ tôi lại, nhưng Chúa thì không.

Và vì thế, tôi sẽ không bỏ bất kỳ ai từng muốn quay về. Rồi ông khép sổ, chống gậy, đi ra sân, cùng người đàn ông năm xưa quét thêm một vòng lá rụng. Bởi vì sự tha thứ không nằm ở lời nói, mà nằm ở cách ta sống sau khi mình đã được tha.

Từ một linh mục lạc lối giữa lằn ranh sống và chết, cha Giuse Phúc đã tìm về nhà thờ Đức Mẹ Vô Nhiễm, mang theo không chỉ ký ức mà cả bài học về sự tha thứ.

Ông không giữ oán hận với kẻ từng bỏ mặc mình, mà trao cho Trịnh Văn Khôi cơ hội tái sinh qua những hành động lặng lẽ.

Dưới tán xoài già và ánh sáng cung thánh, cả hai người – một kẻ trở về, một kẻ chuộc lỗi – đã chứng minh rằng đức tin và lòng khoan dung có thể biến những vết thương sâu sắc nhất thành con đường dẫn đến ánh sáng vĩnh cửu.

Lời cầu nguyện cho các linh mục

Lạy Thiên Chúa từ bi và nhân hậu,
Chúng con dâng lên Chúa lời tạ ơn vì món quà quý giá là các linh mục –
những mục tử của Chúa nơi trần gian.
Xin ban cho các ngài trái tim luôn cháy lửa yêu thương,
để không ngừng phục vụ, lắng nghe và dẫn dắt đoàn chiên của Chúa.

Xin cho các linh mục luôn trung thành trong ơn gọi,
kiên vững trước thử thách, và khiêm nhường trong phục vụ.
Xin Thánh Thần soi sáng để các ngài biết rao giảng Lời Chúa bằng đời sống chân thật,
và trở nên gương sáng giữa thế gian còn nhiều bóng tối.

Lạy Chúa Giêsu, vị Linh Mục đời đời,
xin gìn giữ các linh mục trong tay Chúa,
và đổ tràn trên các ngài lòng can đảm, sức mạnh và bình an,
để các ngài tiếp tục thi hành sứ vụ với niềm vui và hy vọng.

Chúng con cầu xin nhờ Danh Thánh Chúa Giêsu Kitô, Amen.


CGVST.COM biên soạn

Mời Cộng Đoàn Thảo luận bài viết này: TẠI ĐÂY

Tin mới cập nhật