

Một phép lạ xảy ra ngay tức khắc khi người đàn ông bất mãn ném tượng Chúa xuống ao – đó là câu chuyện xúc động được Đức Cha Phêrô Nguyễn Văn Khảm chia sẻ trong một bài giảng sâu sắc và đầy cảm hứng. Với lối giảng thuyết rõ ràng, chi tiết và thấm đượm chiều sâu thần học, Đức Cha đã giúp người nghe cảm nhận được sự nhiệm mầu và lòng thương xót của Thiên Chúa ngay giữa đời thường.

Làng Thượng Giang nằm nép mình bên dòng sông nhỏ uốn lượn như dải lụa bạc. Người dân nơi đây chất phác, đa số theo đạo Công giáo từ đời cha ông. Nhà thờ Thượng Giang với ngọn tháp chuông cổ kính là điểm tựa tinh thần của bao thế hệ.
Trong làng, ông Phan Văn Hợi từng là một thợ mộc nổi tiếng. Ông sống cùng vợ, bà Nguyễn Thị Hoa, một cặp vợ chồng gương mẫu, chăm chỉ và đạo đức. Nhưng cuộc đời vốn khó lường. Ba năm trước, bà Hoa mắc bệnh nan y. Dù ông Hợi chạy vạy khắp nơi, bà vẫn không qua khỏi. Ngày bà trút hơi thở cuối, tay vẫn nắm chặt chuỗi hạt Mân Côi.
Kể từ đó, ông Hợi như biến thành người khác. Ông chìm trong men rượu, oán trách Chúa, chửi bới trời đất. Bạn bè, cha xứ khuyên can, nhưng ông vẫn không lay chuyển. Trong căn nhà gỗ cũ kỹ, trên bàn thờ của vợ, bức tượng Chúa Giêsu chịu nạn phủ đầy bụi, không còn ai thắp hương…
Nghe bằng MP3(bấm vào nút play để nghe Audio):
Đọc tiếp câu chuyện:
Một chiều cuối thu, trời âm u, ông Hợi lại ngồi uống rượu một mình. Trong cơn say, ông bật dậy, mắt đỏ ngầu, hét lớn: “Chúa hả? Nếu Người thương xót, sao để vợ tôi chết? Người chỉ là tượng gỗ vô dụng!” Ông loạng choạng bước tới bàn thờ, giật phăng bức tượng xuống.
Ngoài trời, gió thổi mạnh. Ông Hợi cầm tượng lao ra con đường đất dẫn đến ao làng. Ao Thượng Giang lâu nay bị bỏ hoang, nước đục ngầu, người ta đồn có tà khí. Nhưng lúc này, ông Hợi chẳng còn sợ gì.
Đến bờ ao, ông giận dữ hét: “Nếu Người là Chúa, hãy tự mình trồi lên khỏi ao này!” Rồi ông vung tay ném mạnh bức tượng. Một tiếng “bõm” vang lên, bức tượng chìm vào làn nước đục. Không ai chứng kiến cảnh ấy.
Đêm đó, trời nổi gió lớn, mây đen vần vũ che khuất ánh trăng. Tiếng chó sủa râm ran khắp làng như báo điềm chẳng lành. Ông Hợi trở về nhà khi trời đổ mưa. Căn nhà gỗ ọp ẹp rung lên trong gió. Ông vứt áo ngoài cửa, lảo đảo lên giường, lòng vẫn ngùn ngụt giận dữ và đau buồn. “Chúa có giỏi thì hiện phép cho ta thấy!” – ông lẩm bẩm trong cơn mê man.
Sáng hôm sau, khi mưa tạnh, dân làng ra đồng bàng hoàng phát hiện ao làng trong veo, không còn váng rêu như trước. “Sao ao lại trong thế nhỉ? Hôm qua còn đục ngầu mà!” – người dân bàn tán. Có người cho rằng nước lũ cuốn sạch rác, nhưng không ai lý giải được tại sao chỉ ao làng trong vắt, trong khi các nhánh rạch khác vẫn đục.
Chiều hôm ấy, ông Trương Văn Đạt, một cụ già 70 tuổi sùng đạo, đi hái rau muống bên bờ ao. Đang lom khom, ông giật mình khi thấy giữa mặt ao lóe lên một vầng sáng nhè nhẹ như ánh bạc. Ông dụi mắt, tưởng mình hoa mắt, nhưng ánh sáng ấy rất thật, dịu dàng. Nhìn kỹ, ông thấy một hình dáng lờ mờ dưới làn nước trong veo – đó là bức tượng Chúa Giêsu chịu nạn! Ông vội chạy về làng, gọi mọi người.
Tin ông Đạt nhìn thấy tượng Chúa nổi lên giữa ao lan khắp làng như một làn sóng bí ẩn. Chưa đầy một giờ, hàng chục người kéo ra bờ ao, mang theo đèn pin, đuốc, và chuỗi hạt Mân Côi.
Cha Phêrô Phạm Văn An, vị linh mục già kính mến của làng, cũng vội vã đến. Khi tới nơi, ngài kinh ngạc: giữa ao, mặt nước trong vắt như gương, bức tượng Chúa Giêsu bằng gỗ mun nổi thẳng đứng, như được bàn tay vô hình nâng đỡ. Ánh sáng nhè nhẹ tỏa quanh tượng, gương mặt Chúa đầy từ bi và bình an.
Ông Hợi cũng được dân làng gọi đến. Ban đầu, ông không muốn đi, nhưng như có lực vô hình kéo ông bước ra khỏi nhà. Nhìn thấy bức tượng mình đã ném nay nổi lên giữa ao, ông sững sờ, tái mặt, môi run run: “Không… không thể nào… Chính tay tôi đã ném xuống!” Một cảm giác hối hận xộc lên. Ông quỳ sụp bên bờ ao, nước mắt tuôn rơi: “Lạy Chúa, con sai rồi! Con quá u mê, xin Chúa tha thứ cho con!”
Cha Phêrô tiến lại, đặt tay lên vai ông, dịu dàng nói: “Con ơi, Chúa luôn tha thứ cho những ai thật lòng ăn năn. Không ai là quá muộn để quay về.” Ngài dẫn mọi người quỳ xuống, đọc kinh Lạy Cha và kinh Mân Côi. Tiếng kinh vang vọng trong đêm tĩnh lặng, ánh sáng quanh tượng lung linh hơn như đáp lời.
Khi trời gần sáng, mặt nước dần đưa bức tượng trôi vào bờ. Cha Phêrô cùng vài người khỏe mạnh cẩn thận vớt tượng lên. Điều kỳ lạ là bức tượng hoàn toàn khô ráo, tỏa hương thơm nhẹ như trầm hương.
Dân làng xúc động, nhiều người bật khóc. Cha Phêrô tuyên bố: “Chúng ta sẽ rước tượng về nhà thờ và làm lễ tạ ơn Chúa. Đây là dấu chỉ đặc biệt mà Chúa gửi đến chúng ta.”
Đoàn người rước tượng về nhà thờ. Bức tượng được đặt trang trọng trên bàn thờ chính. Ông Hợi đi sau cùng, nước mắt không ngừng chảy. Ông biết cuộc đời mình từ nay phải đổi thay.
Sáng hôm sau, cả làng Thượng Giang xôn xao. Người già, trẻ nhỏ kéo nhau lên nhà thờ xem bức tượng. Điều kỳ lạ là tượng không hề có dấu hiệu ngâm nước, gỗ vẫn khô, không nứt nẻ, lại tỏa hương thơm dịu. Cha Phêrô tổ chức thánh lễ đặc biệt, mời giáo dân cầu nguyện và xin ơn soi sáng.
Những điều kỳ diệu không dừng lại. Nước ao làng vẫn trong vắt khác thường. Trẻ con ra tắm mát, người già múc nước dùng. Ông Lưu, một cụ già đau khớp lâu năm, sau khi rửa tay chân ở ao, thấy dễ chịu hơn.
Bà Mến, người bị eczema, rửa mặt bằng nước ao vài hôm thì vết mẩn đỏ giảm hẳn. Tiếng lành đồn xa, người từ các xã lân cận tìm đến. Đặc biệt, ao vốn bị cho là không thể nuôi cá vì nước phèn, nay xuất hiện từng đàn cá rô, cá trắm bơi lội tung tăng.
Ông Hợi từ đó mỗi ngày lên nhà thờ quỳ cầu nguyện, ra ao vớt rác, dọn bờ, như một cách chuộc lỗi. Ông thưa với cha Phêrô: “Con không dám mong được tha thứ, nhưng con nguyện từ nay phục vụ Chúa và giáo dân.” Cha Phêrô mỉm cười: “Chúa đã tha thứ cho con từ khi con thật lòng ăn năn. Hãy để tình yêu Chúa biến đổi con.”
Một phóng viên trẻ tên Nguyễn Hạ Vi từ thành phố nghe tin, tìm về làng. Cô viết bài báo cho một tờ Công giáo, chụp ảnh ao làng. Bài báo lan truyền, khiến nhiều người biết đến phép lạ Thượng Giang. Tòa Giám mục Bắc Thành nắm được thông tin. Đức Giám mục gọi điện cho cha Phêrô, yêu cầu chuẩn bị để cử đoàn điều tra.
Ba ngày sau, đoàn điều tra gồm cha Phêrô Trần Văn Hùng (chuyên gia thần học), cha Gioan Bùi Minh Tâm (người từng thẩm tra các hiện tượng lạ), nữ tu Maria Teresa (chuyên gia y khoa và hiện tượng thần bí), cùng vài giáo dân trợ lý, đến Thượng Giang.
Họ nghe cha Phêrô, ông Hợi và các nhân chứng kể lại sự việc. Cha Hùng hỏi kỹ: “Khi ném tượng, ông Hợi có chắc tượng chìm hẳn? Ánh sáng từ đâu phát ra? Có dấu vết bất thường trên tượng không?” Ông Hợi thành khẩn trả lời, nước mắt lưng tròng khi nhắc lại lỗi lầm. Nữ tu Maria Teresa kiểm tra nước ao, mang mẫu xét nghiệm, kiểm tra cấu trúc gỗ của tượng, và phỏng vấn những người được chữa lành.
Không phải ai cũng tin. Một số người ngoài làng tung tin đây là trò bịp để thu hút khách hành hương. Một nhà báo vô thần cố ý phỏng vấn để tìm sơ hở. Cha Phêrô giữ thái độ điềm tĩnh: “Chúng tôi không vội kết luận đây là phép lạ. Mọi việc chờ giáo phận thẩm định. Chỉ biết rằng đức tin của dân làng đang được củng cố.”
Ông Hợi chịu nhiều lời gièm pha. Có người thẳng mặt bảo ông “dựng chuyện” để kiếm lợi. Ông chỉ lặng thinh, đêm đêm quỳ trước tượng Chúa, cầu xin sức mạnh. Cha Phêrô an ủi: “Khi chân lý thuộc về Chúa, mọi vu khống sẽ tan biến.”
Một người tự xưng là chuyên gia vật lý, Ngô Văn Kha, được nhóm hoài nghi mời đến. Ông tuyên bố sẽ chứng minh hiện tượng chỉ là tự nhiên. Ông lắp máy đo từ trường, dò hóa chất quanh ao. Nhưng càng kiểm tra, ông càng ngạc nhiên: không từ trường bất thường, không hóa chất lạ, không yếu tố vật lý nào lý giải được.
Đêm thứ ba, khi kiểm tra một mình, ông Kha thấy ánh sáng mờ mờ giữa mặt nước, như dân làng từng thấy. Một cảm giác kính sợ trào dâng trong lòng người vốn vô thần. Ngày sau, ông Kha thừa nhận: “Về mặt khoa học, tôi không thể giải thích hiện tượng này.”
Tin này khiến làng Thượng Giang xôn xao. Dòng người hành hương ngày càng đông. Cha Phêrô lập khu vực cầu nguyện riêng, yêu cầu mọi người đến với lòng thành, không vụ lợi. Ông Hợi càng kiên vững đức tin, giúp dọn ao, hướng dẫn khách hành hương cầu nguyện đúng mực.
Một buổi chiều, ông Hợi nhận được thư từ con trai, Phan Văn Hậu, người đã bỏ làng đi làm ăn xa sau mâu thuẫn với cha. Trong thư, Hậu viết: “Con đọc báo, biết cha đã thay đổi. Con ân hận vì từng bỏ mặc cha. Con sẽ về.”
Vài ngày sau, hai cha con ôm nhau khóc trước sân nhà thờ. Hậu nghẹn ngào: “Con không ngờ cha giờ sống đạo đức thế này.” Ông Hợi đáp: “Nhờ ơn Chúa, cha được thức tỉnh.”
Ông Hợi thưa với cha Phêrô: “Con nguyện hiến dâng phần đời còn lại để phục vụ giáo hội. Con xin làm thừa tác viên và gia nhập dòng ba Phanxicô.” Cha Phêrô xúc động: “Ân hoán cải của con là phép lạ lớn nhất nơi đây.”
Sự thay đổi của ông Hợi lay động nhiều người. Những người nguội lạnh đức tin quay lại xưng tội, hòa giải gia đình. Làng Thượng Giang như khoác áo mới. Ao làng trở thành nơi cầu nguyện linh thiêng, không còn cảnh buôn bán trục lợi.
Một buổi sáng sau thánh lễ, mặt nước ao tỏa hương thơm như hoa nhài, hoa hồng, dù xung quanh không có loài hoa ấy. Nữ tu Maria Teresa xác nhận đây không phải hiện tượng tự nhiên.
Nhiều người được ơn lành: một bé trai liệt nhẹ tự bước đi sau bảy ngày cầu nguyện; một cụ bà bệnh tim mãn tính cải thiện rõ rệt; một cặp vợ chồng hiếm muộn có tin vui.
Sau nhiều tuần thẩm tra, Đức Giám mục công nhận hiện tượng Thượng Giang là “dấu chỉ ân sủng”, khuyến khích giáo dân hành hương nhưng không thương mại hóa. Nhà thờ Thượng Giang được nâng thành trung tâm hành hương cấp giáo phận.
Ông Hợi chính thức trở thành thừa tác viên, mặc áo dòng ba Phanxicô, phục vụ tại trung tâm hành hương. Mỗi khi được hỏi, ông khiêm tốn: “Tôi chỉ là kẻ tội lỗi được Chúa thương. Mọi vinh quang thuộc về Người.”
Một buổi hoàng hôn, ông Hợi và con trai đứng bên bờ ao. Hậu nói: “Nếu mẹ biết chuyện này, chắc mẹ vui lắm.” Ông Hợi mỉm cười, mắt ánh niềm tin: “Mẹ con trên trời đang mỉm cười. Nhờ Chúa, cha được làm lại cuộc đời.”
Phép lạ Thượng Giang không chỉ là bức tượng nổi lên từ ao, mà là phép lạ đổi thay lòng người. Một người lầm lỗi trở về với Chúa, một làng quê sống lại đức tin, một niềm hy vọng lan tỏa muôn nơi. Câu chuyện này sẽ còn được truyền lại, như minh chứng về lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa.
— —
📌 TUYÊN BỐ MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM:
Câu chuyện này là sản phẩm hư cấu. Mọi tình huống, nhân vật, sự kiện trong câu chuyện đều do nhóm sáng tạo xây dựng và không phản ánh bất kỳ sự kiện, tổ chức hay cá nhân nào ngoài đời thực.
Câu chuyện không nhằm xuyên tạc, bôi nhọ hay phản ánh sai lệch về lực lượng công an, tổ chức tôn giáo hay bất kì tổ chức cá nhân nào.. Nội dung được xây dựng với mục đích tích cực, tôn vinh các giá trị nhân văn và tinh thần chính nghĩa.
Các tên nhân vật trong Câu chuyện được tạo ngẫu nhiên. Được tạo bằng công nghệ AI và không đại diện cho bất kỳ cá nhân nào ngoài đời thực.