

Là tín hữu Công giáo, chúng ta tin Chúa Giêsu Kitô là Con Thiên Chúa, là Đấng Cứu Độ duy nhất của nhân loại. Nhưng bạn có biết, cùng một nhân vật Giêsu lại được nhìn nhận hoàn toàn khác biệt bởi Do Thái giáo và Hồi giáo?
Bài viết này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các quan điểm tôn giáo khác nhau về Chúa Giêsu, đồng thời củng cố niềm tin vào Đấng đã chịu chết và sống lại vì phần rỗi của chúng ta. Qua đó, chúng ta cũng học cách đối thoại liên tôn trong tinh thần bác ái Kitô giáo.

Đối với Kitô giáo, Chúa Giêsu là trung tâm của đức tin – con của Thượng Đế, đấng cứu chuộc nhân loại và mang lại sự sống vĩnh cửu. Ngược lại, Do Thái giáo không công nhận Chúa Giêsu là đấng Messiah mà họ chờ đợi, chỉ xem Ngài là một người thầy hoặc nhân vật lịch sử gây tranh cãi.
Trong khi đó, Hồi giáo thừa nhận Giêsu (Isa) là một nhà tiên tri vĩ đại, sinh ra bởi phép màu, nhưng không phải là con của Thượng Đế mà chỉ là người truyền đạt thông điệp của Ngài.
Những quan điểm khác biệt này không chỉ tạo nên sự chia rẽ về thần học mà còn gây ra những cuộc xung đột tôn giáo, văn hóa và chính trị kéo dài đến ngày nay.
Vậy, thực sự Chúa Giêsu là người hay là thánh? Ông có thật sự tồn tại hay không? Những phép lạ mà ông thực hiện có nguồn gốc từ đâu? Chúng ta sẽ cùng giải mã trong video ngày hôm nay.
Theo báo cáo của Trung tâm Nghiên cứu Pew, tính đến năm 2015, có hơn 2,3 tỷ tín đồ Kitô giáo, chiếm khoảng 31,2% dân số toàn cầu. Đến năm 2019, ước tính con số này đã vượt qua 2,5 tỷ người. Trong tôn giáo này, nhân vật trung tâm chính là Chúa Giêsu – người được coi là đấng cứu thế đã được tiên tri trong Cựu Ước.
Kitô giáo có khái niệm độc đáo về Ba Ngôi – gồm Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần. Ba Ngôi này tuy là ba ngôi vị khác biệt nhưng cùng chia sẻ danh hiệu của đấng tối cao. Chúa Giêsu không chỉ là con của Chúa mà còn được coi là Thượng Đế hóa thân thành con người, chịu đóng đinh trên thập giá để chuộc tội cho nhân loại.
Tuy nhiên, Do Thái giáo lại phủ nhận Giêsu là đấng cứu thế và không công nhận Tân Ước. Trong tâm thức của người Do Thái, đấng cứu thế vẫn chưa xuất hiện nhưng sẽ đến vào một ngày trong tương lai, khi tất cả người dân Israel trở về Jerusalem và xây dựng lại một vương quốc hòa bình, hạnh phúc.
Hồi giáo lại có một quan điểm khác. Họ coi Giêsu (hay tiên tri Isa, theo cách gọi trong Kinh Qur’an) chỉ là một trong những vị tiên tri được Allah gửi xuống nhân gian. Theo Kinh Qur’an, Giêsu không bị đóng đinh trên thập giá mà đã được Allah đưa về với Ngài.
Tuy nhiên, sách này không nói rõ ai đã thay thế Giêsu trên thập giá. Hồi giáo nhấn mạnh rằng Allah không cần bất kỳ ai phải đổ máu hy sinh để chuộc tội cho chính mình hay người khác. Họ tin rằng nếu một người thực sự ăn năn và kiểm soát được hành động của mình, cánh cửa tha thứ của Allah sẽ luôn rộng mở.
Vậy, tại sao ba tôn giáo lớn lại có những quan điểm trái ngược về Chúa Giêsu? Và Chúa Giêsu có thực sự tồn tại trong lịch sử hay không? Những phép lạ được gán cho ông liệu có giá trị về mặt lịch sử?
Để hiểu rõ hơn điều này, chúng ta cần nhìn vào mối quan hệ giữa ba tôn giáo này. Kitô giáo thực chất phát triển từ Do Thái giáo vào khoảng thế kỷ thứ 1 sau Công Nguyên. Khi nền văn minh Lưỡng Hà dần suy tàn, một tộc trưởng tên là Abraham đã dẫn dắt dân tộc mình rời khỏi vùng thuộc Lưỡng Hà, đi qua Babylon, Mari, Haran và định cư tại vùng đất Canaan – tương ứng với khu vực Palestine ngày nay.
Người dân Lưỡng Hà khi đó tôn thờ nhiều thần linh, bao gồm cả mặt trời, mặt trăng và các ngôi sao. Tuy nhiên, Abraham tuyên bố rằng Đấng Tạo Hóa vĩ đại mới là đấng đáng thờ phụng. Đấng Tạo Hóa này được gọi là Yahweh trong Do Thái giáo, Jehovah trong Kitô giáo và Allah trong Hồi giáo.
Abraham sinh ra Isaac, Isaac lại sinh ra Jacob. Jacob có tới 12 người con trai, từ đó trở thành tổ tiên của 12 bộ tộc Israel. Những sự kiện này đánh dấu cội nguồn chung của ba tôn giáo lớn. Nhưng sự khác biệt trong cách hiểu và diễn giải về các nhân vật và sự kiện lịch sử đã dẫn đến sự phân nhánh giữa chúng sau này.
12 người con trai của Jacob phát triển thành hai bộ tộc, được gọi chung là người Israel (hay còn được biết đến với tên gọi người Do Thái hoặc Hebrew). Abraham, Isaac và Jacob được coi là ba vị tổ tiên của người Do Thái, đồng thời là những người đặt nền móng cho Do Thái giáo.
Vào thế kỷ thứ 18 trước Công Nguyên, vì một số nguyên nhân, vùng đất Canaan lâm vào nạn đói khiến người Do Thái không thể sinh sống. Họ buộc phải di cư tập thể sang Ai Cập để kiếm kế sinh nhai. Ban đầu, người Do Thái và người Ai Cập sống hòa thuận với nhau. Nhưng khi số lượng người Do Thái ngày càng tăng, người Ai Cập bắt đầu cảm thấy bất mãn.
Giống như nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại, người Ai Cập cổ cũng thờ đa thần, và họ lo ngại rằng người Do Thái làm xáo trộn tín ngưỡng của mình, đồng thời cạnh tranh việc làm. Từ sự bất mãn này, người Ai Cập bắt đầu áp bức người Do Thái, biến họ thành nô lệ.
Giữa lúc bị đàn áp, một người Do Thái tên là Moses đã không thể chịu đựng nổi cảnh thống trị của Pharaoh. Ông quyết tâm dẫn dắt dân tộc mình thoát khỏi Ai Cập, trở về quê hương. Theo truyền thuyết, Moses nhận được mặc khải từ Thượng Đế.
Khi quân đội Ai Cập đuổi theo, Moses đã dùng gậy thần chia đôi Biển Đỏ, tạo đường cho người Do Thái vượt qua. Khi họ đã an toàn, nước biển lập tức khép lại, nhấn chìm quân lính Ai Cập. Sự kiện này được gọi là Xuất Ai Cập (Exodus).
Sau sự kiện này, người Do Thái đã thoát khỏi ách nô lệ. Trên hành trình trở về, Moses dẫn dắt dân tộc mình đi qua bán đảo Sinai suốt 40 năm. Trong thời gian này, ông thiết lập Mười Điều Răn, tuyên bố rằng đó là giao ước giữa dân tộc Do Thái và Thượng Đế. Giao ước này được gọi là Mười Điều Răn của Moses, khẳng định rằng chỉ người Do Thái mới là dân tộc được chọn của Thượng Đế, và Thượng Đế chỉ ký kết giao ước với họ.
Nếu người Do Thái tuân thủ các điều răn, họ sẽ được ban tặng đất đai phì nhiêu và một dòng dõi thịnh vượng. Đất Canaan chính là vùng đất được Thượng Đế hứa ban cho họ. Trong ngày tận thế, Thượng Đế chỉ bảo vệ những người Do Thái tuân thủ giao ước này.
Những lời dạy này đã trở thành nền tảng của Do Thái giáo, và cũng chính vì thế, Do Thái giáo không truyền đạo ra bên ngoài.
Vào khoảng năm 1020 trước Công Nguyên, người Do Thái đã giành lại quyền kiểm soát đất Canaan và thành lập Vương quốc Israel thống nhất. Họ xây dựng một đền thánh tráng lệ tại Jerusalem, được gọi là Đền Thánh thứ nhất. Tuy nhiên, thời kỳ hưng thịnh này không kéo dài.
100 năm sau, Vương quốc Israel Thống nhất bị chia thành Vương quốc Israel ở phía bắc và Vương quốc Judah ở phía nam. Biến cố tiếp tục xảy ra khi Vương quốc Israel bị đế chế Assyria xâm chiếm vào năm 722 trước Công Nguyên, và đến năm 586 trước Công Nguyên, Vương quốc Judah cũng rơi vào tay đế chế Tân Babylon.
Lúc này, người Do Thái trải qua lần mất nước đầu tiên, và Đền Thánh thứ nhất bị phá hủy. May mắn thay, 50 năm sau, Cyrus Đại Đế của đế chế Ba Tư lật đổ Tân Babylon. Cyrus cho phép người Do Thái trở về quê hương và hỗ trợ họ xây dựng lại Đền Thánh thứ hai.
Đây là một giai đoạn yên bình, và người Do Thái đã tận hưởng cuộc sống thịnh vượng trong một thời gian. Tuy nhiên, đến thế kỷ thứ 1 trước Công Nguyên, đế chế La Mã đã quân chiếm đóng vùng đất Canaan, trở thành chủ nhân mới của nơi này.
Người La Mã vốn thờ đa thần, cảm thấy khó chịu với tín ngưỡng một thần của người Do Thái, dẫn đến cuộc xung đột liên miên. Năm 70 sau Công Nguyên, người La Mã trong cơn giận dữ đã phá hủy hoàn toàn Đền Thánh Jerusalem, giết chết hàng trăm nghìn người Do Thái và cưỡng ép những người còn sống sót rời khỏi quê hương.
Người Do Thái đã trải qua lần mất nước thứ hai, và trong suốt hơn 1800 năm sau đó, họ sống cuộc đời lưu vong khắp nơi như những kẻ không quốc gia, không quê hương. Tuy nhiên, họ chưa bao giờ quên đi lời hứa của Thượng Đế về một vùng đất mà Ngài đã ban tặng cho họ.
Năm 1948, những người Do Thái theo chủ nghĩa phục quốc đã quay về quê hương và thành lập Nhà nước Israel.
Trong suốt 500 năm bị lưu đày, người Do Thái đã viết cuốn sách kinh thánh quan trọng đầu tiên – chính là Kinh Thánh Hebrew của Do Thái giáo, cũng là phần Cựu Ước trong Kinh Thánh của Kitô giáo.
Không rõ chính xác Do Thái giáo ra đời từ khi nào, nhưng theo các tài liệu, nguồn gốc của nó có thể truy về thời của Abraham, và nó đạt đến sự hoàn thiện trong giai đoạn lưu đày ở Babylon vào thế kỷ thứ 6 trước Công Nguyên.
Kitô giáo ban đầu chỉ là một nhánh của Do Thái giáo, thậm chí nó từng bị các tín đồ Do Thái giáo chính thống xem là một tà giáo. Điểm khác biệt lớn nhất giữa Kitô giáo và Do Thái giáo là ngoài phần Cựu Ước, Kitô giáo còn có thêm phần Tân Ước.
Cựu Ước được coi là Giao ước cũ giữa Thượng Đế và dân tộc Israel. Những người tin vào Thượng Đế trong phần sách tiên tri của Cựu Ước đã tiên đoán về sự xuất hiện của Messiah (đấng cứu thế). Sau khi mất nước và bị lưu đày ở Babylon, người Do Thái tin tưởng rằng Messiah sẽ là người kế thừa vinh quang của Vua David, lãnh đạo họ giành lại tự do và sống một cuộc đời hạnh phúc.
Ngược lại, Tân Ước của Kitô giáo được viết để ghi chép về cuộc đời và sự kiện trước và sau cái chết của đấng cứu thế – Chúa Giêsu. Các tín đồ của Kitô giáo tin rằng Chúa Giêsu chính là đấng Messiah được tiên tri trong Cựu Ước, là người con của Thượng Đế hóa thân thành người để ký kết một Giao ước mới.
Giao ước mới này không chỉ dành riêng cho người Do Thái mà còn mở rộng đến tất cả mọi người trên thế giới – ai tin vào Thượng Đế đều được xem là bình đẳng, bất kể nguồn gốc dân tộc.
Ngoài ra, Kitô giáo còn đưa ra khái niệm Tội tổ tông, cho rằng con người sinh ra vốn mang tội lỗi, cần được Thượng Đế cứu chuộc. Sự kiện Chúa Giêsu bị đóng đinh trên thập giá được xem là việc Ngài hiến thân để chuộc tội cho nhân loại. Chính vì Ngài chịu đau khổ, chết đi, rồi phục sinh và thăng thiên, nên những ai tin vào Ngài sẽ có cơ hội lên thiên đàng và sống đời đời.
Đây là lý do Chúa Giêsu được xem là con đường dẫn tới thiên đàng.
Chính vì cách tiếp cận phổ quát này, Kitô giáo đã khiến các tín đồ Do Thái vô cùng phẫn nộ. Họ cho rằng Kitô giáo đã biến Thượng Đế – vốn là của riêng dân tộc Do Thái – thành Thượng Đế của tất cả mọi người. Do vậy, người Do Thái không công nhận Tân Ước, cũng không thừa nhận thần phận của Chúa Giêsu.
Cùng thời gian đó, vào thế kỷ thứ 7, một người Ả Rập tên là Muhammad đã nhận được mặc khải từ Thượng Đế thông qua thiên thần Gabriel, từ đó sáng lập ra Hồi giáo.
Trong vòng 23 năm, các tín đồ Hồi giáo đã ghi chép lại những lời mặc khải mà Muhammad nhận được từ Allah, hình thành cuốn Kinh Qur’an – văn bản thiêng liêng của Hồi giáo.
Hồi giáo thừa nhận phần Luật pháp trong Cựu Ước (tức Ngũ Kinh của Moses), nhưng cho rằng phần còn lại của Cựu Ước và toàn bộ Tân Ước đã bị thay đổi, không còn giữ được tính nguyên bản.
Hồi giáo công nhận rằng Chúa Giêsu (Isa) đã từng truyền đạo tại vùng Canaan, nhưng không coi ông là con của Thượng Đế. Đối với người Hồi giáo, Muhammad và Chúa Giêsu đều chỉ là các tiên tri, không có gì đặc biệt hơn so với các tiên tri khác.
Họ tin rằng Muhammad là nhà tiên tri cuối cùng được Allah cử xuống để chuyển đạt những mặc khải mới, đóng vai trò như “sứ giả niêm phong”. Do đó, Cựu Ước và Tân Ước được coi là lỗi thời, và Kinh Qur’an chính là thông điệp mới từ Thượng Đế gửi đến nhân loại.
Điều đáng chú ý là Hồi giáo vốn là một tôn giáo ôn hòa, yêu chuộng hòa bình, với số lượng tín đồ lên tới 1,5 tỷ người – đây là tôn giáo lớn thứ hai thế giới sau Kitô giáo. Tuy nhiên, hành vi cực đoan của một số nhóm thiểu số đã khiến Hồi giáo trở thành một trong những tôn giáo bị hiểu lầm nhiều nhất trên thế giới.
Nhìn chung, Do Thái giáo, Kitô giáo và Hồi giáo đều có chung nguồn gốc. Dù các tôn giáo này có những khác biệt lớn trong giáo lý, tất cả đều thờ cùng một Thượng Đế – Yahweh trong Do Thái giáo, Jehovah trong Kitô giáo và Allah trong Hồi giáo.
Sự khác biệt trong cách diễn giải giáo lý đã dẫn đến hàng thế kỷ xung đột giữa ba tôn giáo này.
Sau khi hiểu rõ mối liên hệ giữa ba tôn giáo, ta có thể tìm hiểu thêm về cuộc đời của Chúa Giêsu thông qua Tân Ước.
Sách Phúc Âm (Matthew, Mark, Luke, John) cùng với Công vụ Tông đồ là những tài liệu quan trọng ghi lại chi tiết về cuộc đời của Chúa Giêsu – từ lúc giáng sinh, chịu phép rửa, truyền đạo, chịu khổ hình, phục sinh cho đến khi thăng thiên.
Theo Phúc Âm Matthew, Chúa Giêsu được sinh ra trong thời kỳ Vua Herod Đại Đế cai trị xứ Judea. Vì Herod qua đời vào năm 4 trước Công Nguyên, năm sinh của Chúa Giêsu phải xảy ra trước thời điểm này.
Lúc đó, tại thành Nazareth, có một cô gái đồng trinh tên Maria đã đính hôn với một thợ mộc trẻ tên là Joseph. Một ngày nọ, thiên thần của Thượng Đế đến gặp Maria và nói:
“Đừng sợ, Maria, ngươi đã được ơn trước mặt Thượng Đế. Ngươi sẽ mang thai, sinh một con trai và đặt tên con là Giêsu.”
Thiên thần còn nói rằng đứa trẻ này sẽ trở thành đấng cứu thế, hoàn thành những lời tiên tri đã được ghi lại trong Kinh Thánh. Ngài sẽ trở thành một nhân vật phi thường, được gọi là Con của Thượng Đế, thừa kế ngai vàng của Đa-vít, và vương quốc của Ngài sẽ trường tồn mãi mãi.
Khi Maria sắp sinh, hoàng đế La Mã đã ban hành một lệnh kiểm tra dân số, yêu cầu mọi người phải quay về quê hương của mình. Vì vậy, Joseph dẫn Maria về quê nhà của ông ở Bethlehem.
Đến nơi, trời đã tối, tất cả nhà trọ đều chật kín, và họ chỉ có thể nghỉ qua đêm trong một chuồng gia súc. Chúa Giêsu đã ra đời tại đây.
Đêm đó, một ngôi sao sáng rực xuất hiện trên bầu trời Bethlehem, thu hút sự chú ý của các nhà thông thái từ phương Đông. Họ đã đi theo ánh sáng của ngôi sao, tìm đến Bethlehem và gặp Chúa Hài Đồng, dâng lễ vật quý giá để tôn vinh Ngài.
Tin tức về sự ra đời của một vị vua tương lai của người Do Thái nhanh chóng lan đến cung điện của Herod. Lo sợ rằng người dân sẽ không còn trung thành với mình, Herod ra lệnh truy tìm Chúa Hài Đồng.
Để bảo vệ Chúa Giêsu, Joseph và Maria đã phải đưa con chạy trốn sang Ai Cập. Trong khi đó, Herod đã tàn nhẫn ra lệnh giết tất cả các bé trai dưới hai tuổi ở Bethlehem và các vùng lân cận – sự kiện này được gọi là “Thảm sát các trẻ em vô tội”.
Sau khi Herod qua đời, thiên thần lại hiện ra trong giấc mơ của Joseph, bảo ông rằng gia đình đã có thể trở về Israel. Joseph dẫn Maria và Chúa Giêsu trở lại Nazareth, nơi họ định cư và tiếp tục cuộc sống.
Chúa Giêsu bắt đầu truyền đạo vào khoảng 30 tuổi. Tuy nhiên, Tân Ước không ghi lại nhiều chi tiết về cuộc sống của Ngài trước thời điểm đó, ngoại trừ Phúc Âm Luke – nơi có nhắc rằng trí tuệ và vóc dáng của Chúa Giêsu không ngừng phát triển, và Ngài ngày càng được Thượng Đế yêu mến.
Nhưng điều gì đã khiến một người truyền đạo trẻ tuổi như Chúa Giêsu nhanh chóng thu hút được nhiều người theo chân?
Câu trả lời nằm ở những phép lạ kỳ diệu mà Ngài thực hiện trong quá trình truyền đạo, như được ghi lại trong bốn sách Phúc Âm.
Trong Phúc Âm John (chương 2), có kể về việc Giêsu cùng mẹ Maria và các môn đệ tham dự một tiệc cưới ở Cana. Khi tiệc cưới diễn ra, rượu đã hết. Chúa Giêsu liền yêu cầu người hầu đổ đầy nước vào sáu chiếc bình lớn. Khi nước được múc ra, nó đã biến thành rượu ngon.
Lần khác, một vị quan Do Thái có con trai bệnh nặng, cận kề cái chết. Vị quan tìm đến Chúa Giêsu, cầu xin Ngài cứu con trai mình. Chúa Giêsu nói:
“Hãy trở về, con ngươi đã được chữa lành.”
Khi vị quan trở về nhà, con trai ông quả thực đã khỏe lại.
Những câu chuyện này chỉ là một vài ví dụ điển hình trong số nhiều phép lạ được ghi lại trong Tân Ước.
Chúa Giêsu chịu khổ hình vào khoảng 33 tuổi. Tuy nhiên, Tân Ước không đề cập cụ thể thời điểm Chúa Giêsu chịu khổ hình, mà chỉ nói rằng nó xảy ra trước Lễ Vượt Qua.
Trước đó, Chúa Giêsu đã cùng 12 môn đồ dùng Bữa Tiệc Ly. Trong bữa tiệc, Ngài nói:
“Trong các ngươi sẽ có một người phản bội ta.”
Các môn đồ đều hoang mang, không biết ai là người được nhắc đến, cho đến khi Chúa Giêsu nói:
“Kẻ ta chấm một miếng bánh trao cho, chính là người đó.”
Ngài trao chiếc bánh cho Judas Iscariot. Theo Phúc Âm John, sau khi nhận bánh, Judas đã bị Satan nhập, và sau đó bán đứng Chúa Giêsu cho các thầy tế lễ trưởng với giá 30 đồng bạc.
Sau khi bị Judas phản bội, Chúa Giêsu bị bắt giữ tại vườn Gethsemane bởi một nhóm người do thầy tế lễ trưởng Caiaphas cử đến.
Khi bị hỏi: “Ngươi có phải là vua của người Do Thái không?”, Chúa Giêsu chỉ trả lời: “Ngươi đã nói vậy.” Ngài không biện minh gì thêm.
Dưới áp lực của đám đông (do các thầy tế lễ kích động), Pontius Pilate đã ra lệnh đóng đinh Chúa Giêsu lên thập tự giá.
Trước khi trút hơi thở cuối cùng, Chúa Giêsu uống một ngụm giấm chua và hét lớn:
“Mọi việc đã hoàn tất!”
Rồi Ngài tắt thở.
Khoảnh khắc Chúa Giêsu qua đời, một sự kiện kỳ lạ đã xảy ra: Tấm màn trong đền thờ Jerusalem – phân cách Nơi Thánh và Nơi Chí Thánh – đã bị xé đôi từ trên xuống.
Để hiểu ý nghĩa của sự kiện này, cần biết rằng đền thờ Jerusalem được chia thành ba phần: sân ngoài, Nơi Thánh và Nơi Chí Thánh.
Nơi Chí Thánh là nơi lưu giữ Hòm Giao Ước, được coi là nơi Thượng Đế hiện diện. Chỉ có thầy tế lễ trưởng mới được phép vào mỗi năm một lần để cầu nguyện và chuộc tội cho dân chúng.
Tấm màn ngăn cách Nơi Thánh và Nơi Chí Thánh tượng trưng cho sự chia cắt giữa con người và Thượng Đế do tội lỗi. Khi tấm màn bị xé rách, điều đó biểu thị rằng sự hy sinh của Chúa Giêsu đã chuộc mọi tội lỗi của nhân loại, mở ra con đường để tất cả mọi người – không phân biệt Do Thái hay dân ngoại – có thể đến gần Thượng Đế.
Sự hy sinh và Phục Sinh của Chúa Giêsu là nền tảng vững chắc của đức tin Kitô giáo. Tất cả bốn sách Phúc Âm đều dành nhiều chương để thuật lại chi tiết về sự khổ nạn và Phục Sinh của Ngài.
Ví dụ, trong Phúc Âm Mark, phần kể về sự Khổ Nạn của Chúa Giêsu chiếm tới 1/5 nội dung toàn bộ sách.
Trong Phúc Âm Mark (chương 8), Ngài nói với các môn đồ:
“Con Người sẽ phải chịu nhiều đau khổ, bị giết, nhưng đến ngày thứ ba sẽ sống lại.”
Phúc Âm Luke (chương 9) cũng ghi lại lời tiên tri tương tự.
Và đúng như vậy, Chúa Giêsu đã sống lại vào ngày thứ ba sau khi qua đời. Theo lời các thiên thần:
“Ngài đã sống lại như Ngài từng nói trước đó.”
Và dặn dò các môn đồ đến Galilee để gặp Ngài.
Ban đầu, các môn đồ không dám tin, nhưng khi Chúa Giêsu hiện ra trước mắt họ, Ngài bảo:
“Hãy đi khắp thế gian, giảng dạy Phúc Âm cho mọi người. Ai tin và chịu phép rửa sẽ được cứu rỗi, còn ai không tin sẽ bị chứng phạt.”
Sau khi nói những lời này, Chúa Giêsu đã được Thượng Đế tiếp nhận lên trời trước sự chứng kiến của các môn đồ.
Sự khổ hình và Phục Sinh của Chúa Giêsu không chỉ là cốt lõi của Kitô giáo, mà còn là niềm hy vọng lớn lao cho các tín đồ.
Qua sự hy sinh của mình, Ngài mở ra con đường cứu rỗi cho nhân loại, như lời tiên tri trong Cựu Ước đã dự báo. Những phép lạ và sự Phục Sinh của Ngài không chỉ củng cố niềm tin của các tín đồ, mà còn trở thành biểu tượng vĩnh cửu của tình yêu và sự tha thứ.
Như Kinh Thánh viết:
“Chúng ta được chữa lành bởi sự hy sinh của Chúa Giêsu.”
Và các tín đồ Kitô giáo tin rằng những lời tiên tri trong Cựu Ước đã được ứng nghiệm trong Tân Ước, khẳng định rằng Chúa Giêsu chính là đấng cứu thế.
Tuy nhiên, tín đồ Do Thái giáo và Hồi giáo lại không đồng tình. Họ nghi ngờ rằng liệu Tân Ước có phải là một tác phẩm được viết sau này, dựa trên nội dung của Cựu Ước hay không.
Liệu ngoài Kinh Thánh, có bằng chứng nào đáng tin cậy để chứng minh Chúa Giêsu thực sự tồn tại trong lịch sử?
Bằng chứng từ sử gia ngoài Kinh Thánh
Josephus (37–100 SCN)
Sử gia Do Thái, viết trong “Cổ Sử Do Thái”:
“Vào thời điểm này, ở Judea xuất hiện một người tên là Jesus – một người khôn ngoan, nếu có thể gọi ông là người. Ông thực hiện các phép lạ và là người thầy dạy chân lý. Ông bị đóng đinh bởi Pontius Pilate, nhưng những người theo ông không từ bỏ niềm tin vì sau ba ngày, ông đã sống lại.”
Tacitus (56–120 SCN)
Sử gia La Mã, viết trong “Biên Niên Sử”:
“Người sáng lập Kitô giáo, gọi là Chúa Christ, đã bị tổng đốc Pontius Pilate xử tử dưới thời hoàng đế Tiberius. Dù tín ngưỡng này từng bị đàn áp, nó đã phục hồi và lan rộng khắp La Mã.”
Pliny the Younger (61–113 SCN)
Quan chức La Mã, viết thư cho hoàng đế Trajan:
“Những người theo Chúa Christ tụ tập, hát thánh ca và thề không phạm tội.”
Tuy nhiên, một số học giả nghi ngờ:
Các ghi chép của Josephus có thể bị thêm thắt bởi Kitô hữu sau này.
Tacitus chỉ ghi lại thông tin từ lời kể, không trực tiếp chứng kiến.
Tranh cãi học thuật hiện đại
Nhóm “Thần thoại”: Cho rằng Chúa Giêsu là nhân vật hư cấu, dựa trên các thần thoại cổ.
Nhóm “Lịch sử”: Khẳng định Ngài là nhân vật có thật, dù các phép lạ cần được xem xét dưới góc độ tôn giáo.
Giáo sư Bart Ehrman (Đại học Bắc Carolina) – một học giả nổi tiếng về Tân Ước – cho rằng:
“Chúa Giêsu chắc chắn tồn tại, nhưng những câu chuyện về Ngài đã được thần thánh hóa qua truyền miệng.”
Kết luận
Dù còn nhiều tranh cãi, ảnh hưởng của Chúa Giêsu lên 2.5 tỷ tín đồ Kitô giáo là không thể phủ nhận. Như nhà thần học Đức Rudolf Bultmann từng nói:
“Lịch sử ý nghĩa quan trọng hơn lịch sử sự kiện.”
Dù các tôn giáo có những cách hiểu khác nhau về Chúa Giêsu, là người Công giáo, chúng ta vững tin Ngài chính là Con Thiên Chúa, là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống (Ga 14,6). Sự chết và phục sinh của Ngài là bằng chứng tình yêu vĩ đại dành cho nhân loại.
Mong rằng qua bài viết này, chúng ta không chỉ hiểu thêm về các tôn giáo bạn, mà còn thêm yêu mến Chúa Giêsu và can đảm làm chứng cho Ngài trong thế giới hôm nay. Bạn nghĩ sao về cách đối thoại liên tôn này? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn nhé!
CGVST.COM // Tổng hợp