

Trong dòng chảy của lịch sử Giáo hội Công giáo, có những ngọn hải đăng không bao giờ tắt, mà ánh sáng của hy vọng và lòng trung kiên vẫn tiếp tục chiếu rọi qua nhiều thế hệ. Một trong những ngọn hải đăng rực rỡ ấy chính là Đức Hồng Y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận.

Khi cộng đoàn Dân Chúa khắp nơi chuẩn bị Kính nhớ 23 năm ngày ngài về với Chúa (16/9/2002 – 16/9/2025), chúng ta cùng nhau nhìn lại hành trình phi thường của một con người đã biến khổ đau thành lời chứng, biến ngục tù thành trường học của hy vọng, và để lại cho thế giới một di sản thiêng liêng bất diệt.
Cất tiếng khóc chào đời vào ngày 17 tháng 4 năm 1928 tại Huế, mảnh đất kinh kỳ trầm mặc, cậu bé Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận đã được dưỡng nuôi trong một gia đình Công giáo danh tiếng, nơi đức tin được truyền lại như một gia sản quý giá.
Dòng máu đức tin chảy trong huyết quản của ngài được vun bồi từ những bậc tiền nhân đáng kính, trong đó có mối liên hệ với gia tộc của cố Tổng thống Ngô Đình Diệm. Chính trong cái nôi đức tin ấy, ơn gọi dâng mình cho Chúa đã sớm nảy mầm và lớn lên trong tâm hồn cậu bé Thuận.
Đáp lại tiếng Chúa mời gọi, ngài tiến bước trên con đường tu trì và lãnh nhận thiên chức linh mục vào năm 1953. Với trí tuệ sắc bén và lòng khao khát học hỏi, ngài được gửi đi du học tại Rôma, thủ đô của Giáo hội Công giáo hoàn vũ.
Tại đây, ngài đã xuất sắc tốt nghiệp với học vị Tiến sĩ Giáo luật, một nền tảng vững chắc cho sứ vụ mục tử sau này. Những năm tháng học tập tại Rôma không chỉ trang bị cho ngài kiến thức uyên thâm mà còn mở ra một tầm nhìn rộng lớn về Giáo hội toàn cầu.
Năm 1967, nhận thấy những phẩm chất mục tử nơi vị linh mục trẻ, Tòa Thánh đã bổ nhiệm ngài làm Giám mục giáo phận Nha Trang. Khẩu hiệu Giám mục của ngài, “Vui Mừng và Hy Vọng” (Gaudium et Spes), như một lời tiên tri về chính cuộc đời và sứ vụ của ngài sau này.
Trên cương vị chủ chăn của giáo phận Nha Trang, Đức cha Nguyễn Văn Thuận đã hết lòng phục vụ đoàn chiên, gieo rắc niềm vui Tin Mừng và thắp lên ngọn lửa hy vọng giữa một xã hội đầy biến động.
Bước ngoặt lớn nhất của cuộc đời ngài đến vào năm 1975, khi ngài được bổ nhiệm làm Tổng Giám mục phó Tổng Giáo phận Sài Gòn, chỉ vài tháng trước biến cố lịch sử 30 tháng 4. Sứ vụ mới chưa kịp bắt đầu thì những thử thách cam go nhất đã ập đến.
Ngài bị bắt giữ và bắt đầu chuỗi ngày 13 năm dài đằng đẵng trong lao tù, một hành trình thập giá mà không qua xét xử, trong đó có đến 9 năm bị biệt giam trong bốn bức tường lạnh lẽo.
Chính trong bóng tối của ngục tù, nơi dường như mọi hy vọng đều bị dập tắt, nhân cách phi thường và đức tin sắt son của Đức cha Nguyễn Văn Thuận lại tỏa sáng rực rỡ nhất. Ngài đã không đầu hàng trước nghịch cảnh, không để cho oán hận hay tuyệt vọng xâm chiếm tâm hồn.
Trái lại, ngài đã sống trọn vẹn từng giây phút hiện tại, biến nơi giam cầm thành một sa mạc thiêng liêng để gặp gỡ Chúa, biến xiềng xích thành cơ hội để kết hiệp với cuộc khổ nạn của Đức Kitô.
Những câu chuyện về cuộc sống của ngài trong tù đã trở thành huyền thoại, là nguồn cảm hứng bất tận cho các tín hữu trên khắp thế giới. Bằng những phương thế đơn sơ nhất, ngài đã giữ cho ngọn lửa đức tin của mình và của những người xung quanh luôn bùng cháy.
Ngài lén lút cử hành Thánh lễ mỗi ngày với ba giọt rượu và một giọt nước trong lòng bàn tay, với mẩu bánh mì vụn được cất giấu cẩn thận. Lòng bàn tay của ngài đã trở thành bàn thờ, và chính thân thể ngài trở thành nhà tạm sống động.
Trong sự cô tịch của buồng biệt giam, ngài đã dùng những mẩu giấy vụn từ vỏ bao thuốc lá để viết nên những suy tư sâu sắc, những lời nhắn nhủ đầy yêu thương gửi đến đoàn chiên của mình. Những mẩu giấy nhỏ bé ấy sau này đã được tập hợp lại và trở thành cuốn sách bất hủ: “Đường Hy Vọng”.

Tác phẩm này không phải là một lý thuyết cao siêu về thần học, mà là những tâm tình được chắt lọc từ máu và nước mắt, từ kinh nghiệm sống động về sự hiện diện của Thiên Chúa ngay trong cảnh tù đày. “Đường Hy Vọng” đã trở thành sách gối đầu giường cho hàng triệu người, được dịch ra nhiều thứ tiếng, thắp lên niềm tin cho những ai đang chìm trong đêm tối của thử thách.
Ngài cũng tự tay làm cho mình một cây thánh giá nhỏ bằng mẩu gỗ và một sợi dây chuyền bằng dây điện thoại, mà các mắt xích là những đoạn dây được bẻ gập lại. Cây thánh giá và sợi dây chuyền đơn sơ ấy trở thành biểu tượng cho sự kiên trung và tình yêu phó thác của ngài. Ngài đã chứng minh rằng, không một quyền lực trần thế nào có thể tước đoạt được tự do của một tâm hồn đã thuộc trọn về Thiên Chúa.
Sau 13 năm, ngài được trả tự do, nhưng đó chưa phải là điểm kết thúc của thử thách. Năm 1991, ngài được phép sang Rôma để thăm gia đình, nhưng rồi sau đó đã không thể trở về quê hương được nữa. Cuộc sống của ngài bước vào một giai đoạn mới: giai đoạn của một người con xa xứ, nhưng trái tim vẫn luôn thổn thức và hướng về quê hương Việt Nam thân yêu.
Tại Giáo triều Rôma, tài năng và nhất là chứng tá sống động của ngài đã được các Đức Giáo Hoàng nhìn nhận và trân trọng. Đức Thánh Cha Gioan Phaolô II đã bổ nhiệm ngài vào nhiều trọng trách quan trọng.
Đặc biệt, từ năm 1998 đến 2002, ngài giữ chức vụ Chủ tịch Hội đồng Giáo hoàng về Công lý và Hòa bình. Đây là một vị trí đòi hỏi sự khôn ngoan, nhạy bén và một trái tim luôn thao thức trước những nỗi đau của nhân loại. Từ kinh nghiệm của một người tù, ngài đã mang đến một tiếng nói đầy sức thuyết phục về giá trị của tự do, nhân phẩm và hòa giải.
Chính trong vai trò này, di sản của ngài về công lý và hòa bình đã được khắc ghi sâu đậm. Để tôn vinh và tiếp nối sứ mạng của ngài, sau này, Đức Thánh Cha đã cho thành lập Quỹ mang tên Đức Hồng Y Nguyễn Văn Thuận, một sáng kiến nhằm cổ vũ và vinh danh những cá nhân, tổ chức trên thế giới đã có những đóng góp xuất sắc trong việc xây dựng một xã hội công bằng, bác ái và hòa bình theo tinh thần của Học thuyết Xã hội Công giáo. Quỹ này là một minh chứng cho thấy tầm ảnh hưởng của ngài đã vượt ra khỏi biên giới Việt Nam, trở thành một tiếng nói chung cho Giáo hội toàn cầu.
Năm 2001, như một sự ghi nhận cao quý nhất cho cuộc đời dâng hiến và chứng tá anh hùng, Đức Thánh Cha Gioan Phaolô II đã vinh thăng ngài lên tước vị Hồng Y. Hình ảnh vị Hồng Y Việt Nam, người đã trải qua 13 năm tù ngục, đứng trong hàng ngũ các vị cố vấn thân cận của Đức Giáo Hoàng đã làm nức lòng không chỉ người Công giáo Việt Nam mà cả những ai yêu chuộng sự thật và tự do trên toàn thế giới.
Linh đạo của Đức Hồng Y Nguyễn Văn Thuận có thể được tóm gọn trong hai chữ: HY VỌNG. Đó không phải là một sự lạc quan hời hợt, mà là một niềm hy vọng bắt rễ sâu trong niềm tin vào một Thiên Chúa quan phòng, một Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi con người, ngay cả trong những hoàn cảnh bi đát nhất.
Ngài dạy chúng ta sống hy vọng bằng cách chọn Chúa trong từng giây phút hiện tại, không hoài niệm quá khứ, không lo lắng cho tương lai, mà sống trọn vẹn khoảnh khắc này như là khoảnh khắc duy nhất để yêu mến Chúa và phục vụ tha nhân.

Bên cạnh “Đường Hy Vọng”, các tác phẩm khác của ngài như “Năm chiếc bánh và hai con cá”, “Cầu nguyện Hy Vọng”, “Chứng nhân Hy Vọng”… đều là những dòng suối mát lành chảy ra từ một tâm hồn đã được thanh luyện trong lửa thử thách. Lời văn của ngài giản dị, chân thành, đi thẳng vào lòng người đọc, bởi nó được viết bằng chính cuộc đời của ngài.
Vào ngày 16 tháng 9 năm 2002, sau một thời gian chống chọi với bệnh tật, Đức Hồng Y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận đã an nghỉ trong Chúa tại Rôma, hưởng thọ 74 tuổi. Cuộc đời trần thế của ngài đã khép lại, nhưng một cuộc sống mới trong vinh quang vĩnh cửu đã mở ra.
Mộ phần của ngài được đặt tại Nhà thờ Santa Maria della Scala ở Rôma, và nơi đây đã nhanh chóng trở thành điểm hành hương của nhiều tín hữu từ khắp nơi trên thế giới. Họ đến để cầu nguyện, để kín múc nguồn hy vọng và để cảm tạ Chúa về một chứng nhân đức tin phi thường.
Sự thánh thiện của ngài đã được Giáo hội nhìn nhận. Vào năm 2010, án phong thánh cho ngài đã được chính thức mở tại Rôma. Sau một thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng về cuộc đời và các nhân đức của ngài, vào ngày 4 tháng 5 năm 2017, Đức Thánh Cha Phanxicô, với sự chuẩn y của Đức nguyên Giáo Hoàng Bênêđictô XVI, đã tuyên phong ngài là “Đấng Đáng Kính”.
Đây là một cột mốc vô cùng quan trọng, xác nhận rằng ngài đã sống các nhân đức Kitô giáo một cách anh hùng. Giờ đây, toàn thể Giáo hội đang tiếp tục cầu nguyện, mong chờ một phép lạ được công nhận qua lời chuyển cầu của ngài, để ngài sớm được nâng lên hàng Chân phước và Hiển thánh, trở thành một vị thánh chính thức của Giáo hội hoàn vũ.
Kỷ niệm 23 năm ngày Đấng Đáng Kính Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận về Nhà Cha, chúng ta không chỉ tưởng nhớ một con người, mà còn chiêm ngắm một mẫu gương sống động. Cuộc đời ngài là một bài Tin Mừng được viết không phải bằng mực, mà bằng chính cuộc sống, bằng sự hy sinh, tha thứ và một tình yêu không lay chuyển.
Ngài đã dạy chúng ta rằng, sự thánh thiện không nằm ở những việc phi thường, mà ở việc chu toàn những việc bình thường với một tình yêu phi thường. Ngài là lời nhắc nhở rằng, giữa đêm tối của cuộc đời, ánh sáng của hy vọng sẽ không bao giờ bị dập tắt nếu chúng ta biết bám chặt vào Chúa Giêsu Kitô.
Lạy Thiên Chúa là Cha toàn năng, chúng con cảm tạ Cha đã ban cho Giáo hội Việt Nam và thế giới một người con ưu tú là Đấng Đáng Kính Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận. Ngài đã sống một cuộc đời chứng tá đầy hy vọng giữa gian truân, đã biến ngục tù thành nơi thánh hóa, và đã dùng chính xiềng xích để dệt nên bài ca yêu thương. Xin cho chúng con, khi noi gương ngài, biết luôn tín thác vào tình yêu quan phòng của Cha, biết sống trọn vẹn giây phút hiện tại và trở thành những chứng nhân của niềm hy vọng cho thế giới hôm nay. Nhờ lời chuyển cầu của ngài, xin Cha ban cho chúng con ơn… (nêu ý cầu nguyện). Xin Cha cũng sớm tôn vinh tôi tớ trung thành của Cha lên hàng Hiển thánh, để danh Cha được cả sáng và nhiều người tìm được con đường dẫn về với Cha. Chúng con cầu xin nhờ Đức Kitô, Chúa chúng con. Amen.
Mời Cộng Đoàn Thảo luận bài viết này: TẠI ĐÂY