

Hôm nay, chúng con xin kính gửi đến cộng đoàn một câu chuyện cảm động – một lời chứng về hồng ân mà Đức Mẹ đã ban xuống trên một người tín đồ theo đạo Cao Đài. Câu chuyện được bác ấy gửi về cho nhóm chúng con với tất cả lòng thành kính và biết ơn. Sau đây, chúng con xin trân trọng được kể lại nguyên văn lá thư ấy, như một minh chứng sống động cho lòng thương xót vô biên từ Thiên thượng.

Nếu ai đã từng sinh sống hoặc có dịp qua lại Sài Gòn, hẳn không xa lạ gì với ngã tư An Sương – tọa lạc ở Quận 12 – một điểm giao thông đông đúc và cũng là nơi được biết đến nhiều bởi những vụ tai nạn thương tâm từng xảy ra. Mỗi lần băng qua đoạn đường ấy, tôi luôn giữ tâm thế thận trọng cao độ, từng giây từng phút.
Thế nhưng, dù có cẩn trọng đến đâu, thì quan niệm dân gian xưa nay vẫn thấm đẫm trong lòng người: “Trời kêu ai, người nấy dạ.” Câu nói ấy, tuy mang sắc thái định mệnh, nhưng vẫn phần nào phản ánh sự bất lực của con người trước dòng chảy vô hình của số phận.
Vâng, xin cho phép tôi được mượn câu nói ấy, dù tôi biết rằng cách hiểu này chưa hẳn đã đúng trong giáo lý và niềm tin tôn giáo.
Thế nhưng, như có duyên tiền định, một ngày nọ – giữa bầu trời âm u và mây đen phủ kín – “ông trời đã kêu tôi”, nhưng kỳ lạ thay, một thế lực thiêng liêng nào đó đã âm thầm can thiệp, giữ tôi lại giữa lằn ranh sinh tử.
Câu chuyện tôi sắp kể đây, không chỉ là một trải nghiệm kỳ lạ, mà còn là một lời cảm tạ chân thành gửi đến Đấng đã đưa tay ra cứu tôi giữa cơn hiểm nghèo – và tôi tin rằng bàn tay ấy mang hình hài của Đức Mẹ Maria, Mẹ của lòng thương xót.
Tôi là người theo đạo Cao Đài, hiện sinh hoạt tại Thánh thất Thuận Kiều, trên đường Tân Thới Nhất 1, Sài Gòn. Tuổi đời của tôi nay đã ở vào buổi xế chiều, thân xác chẳng còn nhanh nhẹn, thế nhưng tôi vẫn giữ thói quen đi bộ, tập thể dục nhẹ nhàng vào mỗi buổi chiều, như một cách gìn giữ chút sức khỏe còn lại của tuổi già.
Hôm ấy cũng là một chiều như mọi chiều, tôi thong dong dạo bước trên vỉa hè gần khu phố. Và như một sự tình cờ được an bài, tôi ghé vào giáo xứ Lạc Quang, một ngôi nhà thờ Công giáo cách nơi tôi ở không xa.
Là người theo đạo Cao Đài, việc tôi ghé vào nhà thờ không có gì quá đặc biệt, vì tôi vẫn luôn tôn trọng tôn giáo bạn. Nhưng, chính giây phút ấy – giây phút tôi đứng trước tượng Đức Mẹ Maria nơi khuôn viên nhà thờ – một điều gì đó trong tôi đã chấn động.
Tôi như bị thôi miên bởi ánh mắt dịu hiền của Mẹ, ánh mắt mà người nghệ nhân tạc tượng đã dồn hết tâm huyết để khắc họa nên – ánh mắt chan chứa yêu thương như một người mẹ đang ôm ấp đàn con thơ.
Tôi bất giác đứng lặng người. Trong khoảnh khắc ấy, tôi như chạm đến một điều gì đó vượt trên tôn giáo, vượt qua mọi ranh giới con người đặt ra.
Mặc dù tôi là người theo Cao Đài, tôi vẫn được học rằng Mẹ Maria là Mẹ tại thế, Mẹ vô nhiễm nguyên tội, là Đấng sinh hạ Con Thiên Chúa – Đức Giêsu Kitô – và bởi vậy, đương nhiên được thánh hóa vì đã dự phần vào công cuộc cứu độ nhân loại.
Theo đức tin Công giáo, Mẹ đã được đưa về Trời và trở nên Mẹ thiêng liêng vĩnh cửu, là biểu trưng cho lòng từ bi và yêu thương không bờ bến.
Còn với đạo Cao Đài của chúng tôi, Mẹ được biết đến là Đức Diêu Trì Kim Mẫu, ngự ở cõi Trời – Mẹ của toàn thể nhân loại.
Dẫu vẫn còn những điểm khác biệt trong cách hiểu và lòng sùng kính, nhưng lúc ấy, tôi chỉ thấy một điều duy nhất: vẻ đẹp siêu nhiên của bức tượng Đức Mẹ đã hoàn toàn chinh phục tâm hồn tôi.
Tôi tiến lại gần hơn, ngước nhìn Mẹ với tất cả sự trân trọng. Bỗng có một vị cha xứ trẻ, khoác trên mình chiếc áo chùng đen, bước đến đặt một chậu hoa lên bệ tượng.
Ngài quay sang nhìn tôi và cúi đầu mỉm cười – một nụ cười đầy thánh thiện và khiêm nhu. Tôi cũng gật đầu đáp lễ. Sau đó, ngài lấy ra trong túi một ít chuỗi tràng hạt, phát cho những người đứng xung quanh. Tôi đang đứng gần đó, nên cũng được nhận một chuỗi.
Tôi bối rối, ú ớ cảm ơn ngài, lòng thầm nghĩ có lẽ ngài lầm tưởng tôi là một tín hữu Công giáo. Là người Cao Đài, tôi nhận chuỗi hạt này biết để làm gì? Nhưng vì phép lịch sự, tôi cầm lấy, rồi cất vào túi áo, chẳng suy nghĩ gì thêm.
Về đến nhà, tôi lấy chuỗi hạt ra xem. Một chuỗi 10 hạt nhỏ, có hình ảnh Đức Mẹ Maria ở chính giữa. Tôi ngắm nghía một hồi, rồi quyết định sẽ cất nó vào tủ như một cách để thể hiện sự tôn trọng đối với tôn giáo bạn.
Nhưng lạ thay, tôi không hiểu vì sao – như có một sức hút vô hình – tôi đeo chuỗi ấy vào tay, hoàn toàn tự nhiên, như một phản xạ vô thức. Từ lúc ấy, tôi chẳng mảy may nghĩ đến sự phân biệt giữa các tôn giáo nữa.
Và rồi… chính chuỗi hạt ấy, đã cứu tôi một mạng.
Mọi chuyện vẫn trôi qua bình lặng cho đến một hôm. Đó là thời điểm tôi đang chuẩn bị cho Vía Đức Chí Tôn, lễ trọng đại nhất trong năm của đạo Cao Đài, chính lễ vào mùng 9 tháng Giêng âm lịch.
Hôm đó, tôi ra chợ từ sớm, đi mua trái cây để bày lên bàn thờ tại Thánh thất và tại gia đình. Tôi cũng tranh thủ mua thêm đồ ăn cho bữa trưa. Lúc đó vào khoảng 10 giờ sáng, tay lái chở nặng, trời thì bắt đầu nổi gió.
Khi tôi chạy đến vòng xoay An Sương, bầu trời đã phủ kín mây đen. Gió giật từng cơn, mạnh đến mức xe máy của tôi chao đảo dữ dội.
Tôi cố gắng giữ tay lái, nhưng rồi bất ngờ trong gương chiếu hậu, tôi thấy một chiếc xe tải lớn lao tới với tốc độ kinh hoàng. Tôi chỉ kịp thốt lên: “Chết tôi rồi!” – rồi nhắm mắt, buông xuôi cho số phận.
Ngay lúc ấy, một âm thanh rầm trời vang lên. Chiếc xe tải lướt sát qua tôi, rồi bất ngờ lệch hướng, lao sang bên kia đường. Cùng lúc đó, cánh tay trái của tôi run lên, như có một luồng điện truyền vào.
Tôi lập tức bẻ tay lái và tấp xe vào lề một cách an toàn, như được ai đó dẫn dắt.
Tôi đứng bên đường, thở dốc, tim đập loạn. Tôi xắn tay áo lên xem điều gì đã khiến tôi phản xạ như vậy. Và tôi thấy – chuỗi tràng hạt ấy – vẫn nằm yên trên tay tôi từ hôm nào.
Tôi nghẹn ngào.
Tôi tin rằng chính lúc ấy, bàn tay Đức Mẹ đã can thiệp, đã đẩy tôi ra khỏi lưỡi hái tử thần. Dù tôi không thuộc về đạo của Mẹ, dù tôi chưa một lần đọc kinh Mân Côi, nhưng Mẹ vẫn đến bên tôi, bước trước một bước để cứu tôi.
Tôi thầm cảm ơn Trời Đất, cảm ơn Đức Chí Tôn, và đặc biệt là cảm ơn Đức Mẹ – một người mẹ mà tôi chưa từng kêu cầu, nhưng đã dang tay ôm tôi vào lòng.
Nhiều người có thể cho rằng đây chỉ là một sự tình cờ, một trùng hợp ngẫu nhiên. Nhưng đối với tôi – đó là một ơn lạ, một phép nhiệm mầu mà trời đất đã ban cho. Một niềm vui vỡ òa, như được sống lại từ cõi chết.
Kể từ giây phút đó, tôi suy nghĩ rất nhiều về niềm tin tôn giáo của mình. Có lẽ, đã nhiều lần tôi quá khắt khe, cực đoan trong cách thực hành tín ngưỡng, trong khi điều Chí Tôn mong mỏi nơi chúng ta – là lòng yêu thương và sự bao dung.
Tôi tự hỏi: Khi tôi cố chấp như vậy, tôi đang bảo vệ Đức Chí Tôn, hay chỉ đang bảo vệ cái tôi nhỏ bé của bản thân?
Từ nay, tôi nguyện sống phần đời còn lại một cách hài hòa, yêu thương và phục vụ, để xứng đáng hơn khi đứng trước hồng ân cao cả mà Đức Chí Tôn đã ban cho tôi – qua bàn tay dịu hiền của Đức Mẹ Maria.
Cầu chúc quý vị luôn an lành trong sự che chở của Thiên thượng. Tôi xin dừng bút. Xin cảm ơn!
Câu chuyện vừa rồi không chỉ là một trải nghiệm cá nhân đầy xúc động, mà còn là một minh chứng sống động cho quyền năng của tình yêu thương vượt lên trên mọi ranh giới tôn giáo. Dù bác ấy không phải là người Công giáo, nhưng Đức Mẹ Maria – Mẹ của lòng nhân từ – vẫn đáp lời trong khoảnh khắc sinh tử.
Điều ấy nhắc nhở mỗi chúng ta rằng:
Tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa không dành riêng cho một nhóm người nào, mà rộng mở cho tất cả những ai thành tâm tìm kiếm và mở lòng đón nhận.
Có những lúc, ơn cứu độ đến không như ta chờ đợi – không bằng lời cầu xin rõ ràng, mà bằng một ánh mắt, một tượng ảnh, hay một chuỗi hạt nhỏ bé nằm trong tay. Nhưng chính trong sự đơn sơ ấy, Mẹ vẫn hiện diện, vẫn âm thầm ra tay cứu giúp, vì Mẹ là Mẹ của toàn nhân loại, không phân biệt ai.
Ước chi, sau câu chuyện này, mỗi chúng ta biết sống bao dung hơn với niềm tin của người khác, biết mở rộng trái tim để thấy rằng: Ơn lành của Thiên Chúa luôn vượt quá khuôn khổ mà con người đặt ra, và Đức Mẹ – như mọi người con Công giáo tin tưởng – vẫn luôn dõi theo từng bước chân nhân loại bằng ánh mắt dịu hiền và trái tim từ mẫu.
CGVST.COM sưu tầm