Việt Nam thực sự có tự do tôn giáo?

Việt Nam thực sự có tự do tôn giáo?
CGvST | 21/09/2025

Tự do tôn giáo là một trong những quyền cơ bản của con người, được ghi nhận trong nhiều văn kiện quốc tế như Tuyên ngôn Nhân quyền 1948, Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR, Điều 18), cũng như trong chính Hiến pháp Việt Nam. Điều 24 Hiến pháp 2013 nêu rõ: “Mọi người có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, theo hoặc không theo một tôn giáo nào. Các tôn giáo bình đẳng trước pháp luật. Nhà nước tôn trọng và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.”

Việt Nam thực sự có tự do tôn giáo?
Việt Nam thực sự có tự do tôn giáo?

Trên giấy tờ, Việt Nam có đầy đủ khung pháp lý để bảo đảm tự do tôn giáo. Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo (2018) tiếp tục cụ thể hóa quyền này. Các báo cáo chính thức, các “Sách trắng” về tôn giáo thường đưa ra con số 27 triệu tín đồ, hàng chục ngàn cơ sở thờ tự, nhiều lễ hội tôn giáo được tổ chức công khai. Việt Nam cũng luôn nhấn mạnh với cộng đồng quốc tế rằng quyền tự do tôn giáo được tôn trọng, rằng mọi tôn giáo đều bình đẳng và được tạo điều kiện phát triển.

Tuy nhiên, nếu nhìn vào thực tế đời sống, đặc biệt với cộng đồng Công giáo, những sự kiện xảy ra tại nhiều giáo phận, tu viện, giáo xứ trong những năm gần đây cho thấy một khoảng cách lớn giữa tuyên bố và thực tiễn. Những vụ việc ở Huế, Hà Nội, Hòa Bình, Bắc Ninh là minh chứng điển hình, để người ta buộc phải đặt lại câu hỏi: Việt Nam thực sự có tự do tôn giáo?

Tại Huế, Đan viện Thiên An nhiều năm qua đã trở thành điểm nóng. Nơi vốn là chốn linh thiêng cho cộng đoàn đan sĩ lại chứng kiến nhiều hành vi xúc phạm: cây Thánh giá bị nhổ bỏ, tượng Chúa bị đập phá, thậm chí bị vứt xuống suối. Ngày 17/5/2015, cây Thánh giá bị phá bỏ; ngày 8/3/2016, một nhóm phụ nữ được huy động đã vào tận khuôn viên đan viện để đập phá Thánh giá.

Các đan sĩ cho biết chính quyền địa phương nhiều lần cho người xông vào nội vi đan viện, cản trở sinh hoạt. Lý do được phía chính quyền viện dẫn thường xoay quanh vấn đề tranh chấp đất đai, lấn chiếm rừng, làm đường.

Nhưng việc xử lý bằng cách phá hoại biểu tượng tôn giáo không chỉ vi phạm pháp luật mà còn xúc phạm nghiêm trọng đến niềm tin của cộng đoàn. Đó là điều không thể được biện minh dưới bất kỳ hình thức quản lý hành chính nào.

Cũng tại Huế, một sự việc khác xảy ra vào tháng 9/2025 cho thấy mức độ căng thẳng trong quan hệ đất đai giữa Giáo hội và chính quyền. Khu đất L’Accueil, vốn thuộc Dòng Chúa Cứu Thế (DCCT) Huế, bất ngờ bị rào tôn vào tối 01/9/2025.

Theo phản ánh, việc rào chắn diễn ra mà không hề có thông báo hay quyết định minh bạch nào. DCCT nhiều lần gửi đơn yêu cầu trả lại khu đất, nhưng không nhận được phản hồi thỏa đáng. Cha Giám tỉnh DCCT Việt Nam, Đaminh Nguyễn Đức Thông, đã gửi thư cho các lãnh đạo cấp cao của Nhà nước – từ Tổng Bí thư, Chủ tịch nước đến Thủ tướng – để yêu cầu giao trả.

Đồng thời, dòng dự định gửi kiến nghị đến UBND thành phố Huế nhằm dừng thi công trên đất. Khu đất L’Accueil từng là nơi sinh hoạt mục vụ, văn hóa, đào tạo, gắn với lịch sử của DCCT Huế. Việc rào chắn bất ngờ không chỉ gây thiệt hại về mặt tài sản, mà còn trực tiếp ảnh hưởng đến sinh hoạt tôn giáo và mục vụ của cộng đoàn.

Vụ việc này phản ánh một mẫu số chung: tài sản của các dòng tu và giáo hội luôn đứng trước nguy cơ bị chiếm dụng, và quyền sở hữu hợp pháp bị thách thức bởi các quyết định hành chính thiếu minh bạch.

Nếu rời Huế để đến Hà Nội, Tu viện Dòng Chúa Cứu Thế Thái Hà là một minh chứng khác. Tranh chấp đất đai ở đây kéo dài suốt nhiều năm, bắt nguồn từ việc phần đất của tu viện bị Nhà nước trưng dụng sau 1954. Khi giáo dân và các linh mục phản đối việc sử dụng đất, căng thẳng bùng phát.

Năm 2008, tám giáo dân Thái Hà bị đưa ra tòa với cáo buộc “gây rối trật tự công cộng” trong lúc họ tổ chức cầu nguyện và phản đối việc xây dựng trên đất tu viện. Giáo dân coi đó là hành động bảo vệ quyền lợi chính đáng, còn chính quyền xem đó là vi phạm pháp luật.

Mới đây, Dòng Chúa Cứu Thế Hà Nội tiếp tục phản đối dự án xây dựng khu nhà sáu tầng của Bệnh viện Đống Đa ngay trên phần đất vốn của tu viện. Các linh mục khẳng định dòng chưa bao giờ hiến hoặc bị thu hồi phần đất này, và rằng việc xây dựng là hành vi chiếm dụng. Một lần nữa, tranh chấp đất đai lại biến thành xung đột về quyền tự do tôn giáo.

Ở vùng nông thôn miền Bắc, tình trạng can thiệp hành chính vào sinh hoạt tôn giáo cũng không hiếm. Ngày 11/8/2025, tại một giáo điểm thuộc Giáo phận Bắc Ninh, khoảng 20 giáo dân đang dâng lễ tại nhà riêng ở xóm Bình Khang thì bị chính quyền cắt điện, buộc dừng lễ, và ba giáo dân bị đưa về trụ sở công an.

Hành động này diễn ra ngay trong lúc Thánh lễ, gây chấn động và thương tổn cho cộng đoàn. Đức Giám mục Bắc Ninh đã đến thăm giáo điểm để an ủi và cầu nguyện, đồng thời nhấn mạnh quyền được tự do cử hành phụng vụ.

Chính quyền viện dẫn lý do “chưa đăng ký sinh hoạt tôn giáo” hoặc “không đúng quy định địa phương”. Nhưng giáo luật và thực tế phụng vụ Công giáo không hề cấm cử hành Thánh lễ trong tư gia. Việc cắt điện và cưỡng chế người đang tham dự Thánh lễ không còn là xử lý hành chính, mà là xúc phạm đến đức tin.

Đặc biệt, vụ việc tại Vụ Bản, Hòa Bình ngày 20/2/2022 cho thấy mức độ can thiệp nghiêm trọng. Khi Đức Tổng Giám mục Giuse Vũ Văn Thiên đang chủ sự Thánh lễ tại Nhà thờ giáo xứ Vụ Bản, hai cán bộ địa phương, gồm Bí thư thị trấn và Phó Chủ tịch UBND thị trấn, đã xông lên cung thánh, giật micro và yêu cầu giải tán Thánh lễ.

Hành vi này diễn ra ngay trong phần rước Mình Thánh Chúa, tức phần linh thiêng nhất của phụng vụ. Toà Tổng Giám mục Hà Nội lập tức gửi văn thư khiếu nại khẩn cấp, nêu rõ tên hai cán bộ và yêu cầu xử lý. Chính quyền địa phương sau đó biện minh rằng nhà thờ xây dựng “trái phép” và Thánh lễ vi phạm quy định phòng dịch COVID-19.

Nhưng lý do hành chính không thể bao biện cho hành động phá rối Thánh lễ. Đây là một vi phạm trắng trợn quyền tự do tôn giáo, xúc phạm nghiêm trọng đến phụng vụ và cộng đoàn.

Những vụ việc kể trên, từ Huế đến Hà Nội, từ Bắc Ninh đến Hòa Bình, đều phản ánh một thực tế: tự do tôn giáo tại Việt Nam không chỉ được đo bằng những con số trong báo cáo, mà bằng cách mà các cộng đoàn tín hữu được đối xử trong đời sống thực tế.

Các công văn, Sách trắng, báo cáo quốc tế mà Nhà nước công bố thường nhấn mạnh đến sự bình đẳng, số lượng cơ sở thờ tự, các hoạt động tôn giáo quy mô lớn. Nhưng các báo cáo độc lập từ Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế (USCIRF) hay các tổ chức nhân quyền lại cho thấy một bức tranh khác: ép buộc bỏ đạo, hạn chế các nhóm chưa được công nhận, phá rối phụng vụ, chiếm dụng đất đai tôn giáo.

Điều đáng chú ý là sự khác biệt giữa trung ương và địa phương. Chính phủ trung ương khẳng định tôn trọng tự do tôn giáo. Nhưng ở cấp địa phương, chính quyền xã, huyện, tỉnh thường áp dụng những biện pháp cứng rắn, thậm chí vượt quá thẩm quyền.

Khi cộng đoàn muốn xây dựng nhà nguyện, mở rộng đất, tổ chức Thánh lễ tại gia, hoặc phản đối dự án xây dựng trên đất tôn giáo, họ dễ dàng bị quy vào vi phạm hành chính. Sự tùy tiện ấy khiến người tín hữu cảm thấy quyền của mình không được bảo đảm thực sự, mà phụ thuộc vào thái độ của chính quyền địa phương.

Việt Nam thực sự có tự do tôn giáo?
Việt Nam thực sự có tự do tôn giáo?

Vậy Việt Nam có tự do tôn giáo không? Câu trả lời tùy thuộc góc nhìn. Nếu chỉ nhìn vào Hiến pháp và Luật Tín ngưỡng, câu trả lời là có. Nếu nhìn vào các báo cáo chính thức và Sách trắng, câu trả lời là có.

Nhưng nếu nhìn vào Đan viện Thiên An, vào DCCT Huế, vào Thái Hà, vào Bắc Ninh, vào Vụ Bản – nơi Thánh lễ bị cắt điện, bị phá rối, nơi Thánh giá bị đập phá, nơi đất đai bị rào chắn, nơi giáo dân bị đưa ra tòa – thì câu trả lời không còn rõ ràng.

Tự do tôn giáo ở Việt Nam đang tồn tại như một quyền trên giấy, trong khi thực tế còn nhiều giới hạn, sách nhiễu và vi phạm. Đó là lý do tại sao cộng đoàn Công giáo và nhiều cộng đồng tôn giáo khác vẫn tiếp tục lên tiếng, vẫn gửi văn thư khiếu nại, vẫn mong chờ sự thay đổi.

Bởi tự do tôn giáo không chỉ là quyền cho một tôn giáo, mà là nền tảng của một xã hội công bằng, nhân văn, và thật sự tôn trọng con người./.


Mời Cộng Đoàn Thảo luận bài viết này: TẠI ĐÂY

Tin mới cập nhật