

Trong những ngày giữa tháng 9/2025, giữa bầu khí tưởng niệm 50 năm biến cố lịch sử năm 1975, Vatican đã có một lời mời gọi đặc biệt gửi đến toàn thể dân Chúa: khơi dậy tinh thần cầu nguyện, cổ võ và hiệp thông để thúc đẩy tiến trình phong thánh cho Đức Hồng y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận – vị Tôi Tớ Chúa từng trải qua mười ba năm lao tù dưới chế độ cộng sản Việt Nam, để lại một chứng tá sống động về niềm hy vọng, sự tha thứ và tình yêu kiên vững đối với Thiên Chúa.

Lời kêu gọi này đến từ Bộ Phong Thánh, khi hồ sơ của ngài đã đạt tới mức “Bậc Đáng Kính” từ năm 2017 và đang chờ đợi một phép lạ được Giáo hội công nhận để tiến bước lên hàng Chân phước.
Câu chuyện phong thánh cho Đức Hồng y Thuận gắn liền với hành trình thập giá đầy bi thương nhưng rực sáng hy vọng. Sinh ra ngày 17 tháng 4 năm 1928 tại Huế, trong một gia đình Công giáo danh giá và đạo đức, ngài là cháu gọi Đức cha Ngô Đình Thục – Tổng Giám mục Huế – bằng cậu ruột.
Ngay từ nhỏ, cậu bé Thuận đã được hun đúc một đức tin mạnh mẽ. Sau khi theo học tại Tiểu chủng viện An Ninh và Đại chủng viện Huế, ngài được gửi đi du học tại Rôma và tốt nghiệp xuất sắc tại Giáo hoàng Học viện Urbaniana. Năm 1953, thầy Thuận được thụ phong linh mục tại Rôma, rồi trở về Việt Nam, dấn thân trong công tác đào tạo linh mục và mục vụ giáo dân.
Năm 1967, ở tuổi 39, cha Thuận được tấn phong Giám mục Nha Trang. Đây là một trong những giai đoạn quan trọng nhất của đời ngài, bởi tại đây, Đức cha trẻ tuổi đã để lại một dấu ấn mục vụ sâu đậm. Ngài khởi xướng chương trình đào tạo giáo dân, cổ võ ơn gọi, đồng thời viết nhiều sách thiêng liêng, trong đó nổi bật là những bài giảng về tình yêu và hy vọng.
Ngài thường nói với giáo dân: “Không có niềm hy vọng, con người sẽ chết trước khi thân xác tàn lụi.” Tư tưởng này sau này được kết tinh trong tác phẩm nổi tiếng “Đường Hy Vọng”, được viết trong hoàn cảnh hoàn toàn khác biệt, giữa ngục tù tăm tối.
Ngày 24 tháng 4 năm 1975, Đức Giáo hoàng Phaolô VI bổ nhiệm Đức cha Thuận làm Tổng Giám mục phó Sài Gòn với quyền kế vị. Nhưng chỉ ít tháng sau, miền Nam sụp đổ. Trong bầu khí căng thẳng và nghi kỵ, ngài bị chính quyền cộng sản bắt giam mà không xét xử.
Ngài bị buộc tội là “người của Vatican” và phải sống mười ba năm trong lao tù, trong đó có chín năm biệt giam. Đó là giai đoạn khắc nghiệt và tưởng chừng vô vọng, nhưng chính tại nơi ấy, ánh sáng đức tin đã bừng lên mạnh mẽ nhất.

Trong những năm tù đày, Đức cha Thuận đã kín đáo viết ra hàng ngàn mảnh giấy nhỏ, chép những suy niệm, những lời nguyện, rồi gửi ra ngoài. Những mảnh giấy ấy về sau được tập hợp thành cuốn “Đường Hy Vọng” – tác phẩm làm rạng ngời niềm tin và trở thành hành trang thiêng liêng cho không biết bao nhiêu người.
Trong ngục tối, ngài vẫn cử hành Thánh lễ cách bí mật, chỉ với vài giọt rượu nho và mẩu bánh nhỏ giấu trong túi áo, dâng hiến trên lòng bàn tay mình. Đối với ngài, chính giây phút ấy là phép lạ đức tin: Thiên Chúa hiện diện trong ngục tù, biến căn phòng giam thành bàn thờ sống động. Nhiều bạn tù đã kể lại rằng chính sự hiện diện, nụ cười và niềm tin bất khuất của ngài đã giúp họ vượt qua những ngày tăm tối nhất.
Năm 1988, ngài được trả tự do nhưng không được phép ở lại quê hương. Ngài bị buộc phải sống lưu vong, rồi định cư tại Rôma. Tại đây, ngài tiếp tục dấn thân phục vụ trong Hội đồng Tòa Thánh Công lý và Hòa bình, được Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II tín nhiệm và giao nhiều sứ vụ quốc tế.
Đức Giáo hoàng đã từng nói về ngài như một chứng nhân đặc biệt của hy vọng và tha thứ, người mang trong mình sức mạnh của Tin Mừng vượt lên trên mọi thử thách chính trị. Năm 2001, ngài được vinh thăng Hồng y, một sự công nhận xứng đáng cho cả một đời hiến dâng và chứng tá.
Nhưng chỉ ít lâu sau, căn bệnh ung thư dạ dày giai đoạn cuối đã cướp đi sự hiện diện thể lý của ngài. Ngày 16 tháng 9 năm 2002, ngài trút hơi thở cuối cùng tại Rôma, để lại niềm tiếc thương sâu sắc cho Giáo hội Việt Nam và toàn thể Giáo hội hoàn vũ.

Sau khi ngài qua đời, nhiều lời chứng và những ơn lành được cho là nhờ lời chuyển cầu của ngài đã xuất hiện. Có những người bệnh hiểm nghèo bất ngờ bình phục sau khi cầu nguyện với Đức Hồng y. Có những gia đình tan vỡ được hàn gắn khi đọc lại những trang “Đường Hy Vọng”.
Có những thanh niên tìm lại được ý nghĩa cuộc đời khi suy gẫm các bài giảng của ngài. Dù chưa có phép lạ nào được Giáo hội công nhận chính thức, nhưng những chứng từ ấy là những dấu chỉ mạnh mẽ cho thấy Thiên Chúa đang tiếp tục hoạt động qua con người và gương sáng của Đức Hồng y Thuận.
Bà Elisabeth Nguyễn Thị Thu Hồng, em gái út và là người thân còn sống cuối cùng trong gia đình, đã nhiều lần kể lại những ký ức về anh trai mình. Với bà, Đức Hồng y không chỉ là người anh, mà còn là “người cha nhỏ”, nâng đỡ bà trong đức tin.
Trong cuốn sách “Hồng y Nguyễn Văn Thuận: Người của Niềm Vui và Hy Vọng” (Ignatius Press, 4/2025), bà thuật lại rằng, chính nhờ những lá thư và tấm gương của ngài mà bà vượt qua được khủng hoảng, khi cái ác và chiến tranh dường như phủ kín bầu trời. Bà khẳng định: “Anh Thuận đã sống đúng lời Tin Mừng: tha thứ cho kẻ bắt bớ mình và trao ban niềm hy vọng cho mọi người.”
Nhân dịp kỷ niệm 50 năm ngày ngài bị bắt, một bức ảnh quý hiếm đã được công bố: hình ngài ngồi viết tại bàn năm 1975, trong thời gian bị quản thúc, do một gia đình ở Việt Nam tình cờ lưu giữ. Hình ảnh này như một chứng tích lịch sử, nhắc nhớ rằng dù bị trói buộc thể xác, ngòi bút và tâm hồn ngài vẫn tự do để gieo rắc niềm hy vọng.
Tiến trình phong thánh của Đức Hồng y Thuận đã được khởi sự năm 2007 tại Rôma, với việc thu thập chứng từ từ hàng trăm nhân chứng khắp nơi trên thế giới. Năm 2017, Đức Giáo hoàng Phanxicô đã chính thức công nhận các nhân đức anh hùng của ngài và tuyên phong ngài là “Bậc Đáng Kính”.
Đây là bước đi quan trọng ngay trước khi được nâng lên hàng Chân phước. Điều còn thiếu là một phép lạ được công nhận theo tiến trình của Giáo hội. Đó cũng là lý do Vatican kêu gọi tín hữu khắp nơi cầu nguyện và khẩn xin, để nhờ lời chuyển cầu của Đức Hồng y, một phép lạ rõ ràng và xác thực sẽ được ban cho.
Sự kiện này không chỉ là niềm hy vọng cho Giáo hội Việt Nam, mà còn có ý nghĩa lớn lao cho toàn thể Giáo hội hoàn vũ. Trong một thế giới đầy chia rẽ và bạo lực, chứng tá của Đức Hồng y Thuận là một lời nhắc nhở rằng tình yêu và sự tha thứ có sức mạnh biến đổi mọi thực tại.
Ngài đã sống đúng tinh thần của Đức Kitô: không chống trả hận thù bằng hận thù, nhưng biến khổ đau thành lời cầu nguyện và tình thương. Nếu ngài được tuyên phong Chân phước, đây sẽ là lần đầu tiên một vị Hồng y gốc Việt Nam được tôn vinh trên bàn thờ toàn cầu, trở thành niềm tự hào và nguồn an ủi cho hàng triệu tín hữu.
Đức Hồng y Nguyễn Văn Thuận mãi mãi được nhớ đến như một chứng nhân của niềm hy vọng. Ngài từng nói: “Một ngày sống mà không yêu thương, thì ngày đó không đáng sống.” Chính tình yêu và hy vọng ấy đã nuôi dưỡng ngài trong suốt 13 năm lao tù, và giờ đây tiếp tục nuôi dưỡng cả một Giáo hội đang cầu nguyện cho ngài được phong thánh.
Vatican đã trao phần việc còn lại cho các tín hữu: cầu nguyện, làm chứng và khơi dậy niềm tin để một ngày kia, Giáo hội có thể công bố cho toàn thế giới rằng: Đức Hồng y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận, người tù của hy vọng, đã được tôn phong hiển thánh giữa đoàn dân Chúa.
Mời Cộng Đoàn Thảo luận bài viết này: TẠI ĐÂY