

Trong dòng chảy của lịch sử Kitô giáo, câu hỏi “Thiên Chúa có tạo ra người đồng tính luyến ái không?” chưa bao giờ ngừng gợi ra những tranh luận gay gắt, đồng thời mở ra những thao thức sâu xa về phẩm giá con người, về tình yêu và về kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa.
Câu hỏi này không chỉ chạm đến nền tảng thần học, mà còn liên hệ trực tiếp đến mục vụ của Hội Thánh, đến những thách đố trong xã hội hiện đại, và đến chính kinh nghiệm sống đức tin của nhiều người trong cộng đoàn.

Nền tảng Kinh Thánh
Ngay từ thuở ban đầu, Sách Sáng Thế đã khẳng định: “Thiên Chúa sáng tạo con người theo hình ảnh Ngài, giống hình ảnh Thiên Chúa, Người sáng tạo họ; Người sáng tạo họ có nam có nữ. Thiên Chúa chúc phúc cho họ và phán: ‘Hãy sinh sôi nảy nở thật nhiều, cho đầy mặt đất’” (St 1,27-28). Ở đây, bản chất con người được đặt trên hai trụ cột: tính dục lưỡng cực (nam – nữ) và ơn gọi truyền sinh.
Một số đoạn khác của Kinh Thánh cũng nhắc đến vấn đề đồng tính, thường trong giọng điệu phê phán. Chẳng hạn, Thư gửi tín hữu Rôma viết: “Vì thế, Thiên Chúa đã để mặc họ theo những đam mê nhục dục đê hèn.
Đàn bà đã thay đổi quan hệ tự nhiên thành quan hệ nghịch tự nhiên. Đàn ông cũng vậy, bỏ quan hệ tự nhiên với đàn bà, mà bừng cháy dục vọng với nhau. Đàn ông làm chuyện ô nhục với đàn ông và tự chuốc lấy nơi mình hình phạt thích đáng cho lầm lỗi của mình” (Rm 1,26-27).
Hay Thư Côrintô cũng cảnh báo: “Đừng lừa dối mình: những kẻ dâm ô, thờ ngẫu tượng, ngoại tình, loạn dâm, đồng tính luyến ái, trộm cắp, tham lam, say sưa, chửi rủa, chiếm đoạt – những kẻ đó sẽ không được thừa hưởng Nước Thiên Chúa” (1 Cr 6,9-10).
Những trích dẫn này thường được nhắc đến để khẳng định sự phản đối của Kinh Thánh đối với hành vi đồng tính. Tuy nhiên, cũng cần phân biệt rõ: các bản văn này không nói rằng Thiên Chúa tạo ra “một hạng người đồng tính” như một bản tính, nhưng chúng lên án hành vi tính dục đồng tính như một lệch lạc so với ý định ban đầu của Thiên Chúa.
Giáo lý Hội Thánh Công giáo
Giáo lý Hội Thánh Công giáo (GLHTCG), số 2357-2359, tóm lược quan điểm chính thức của Giáo hội. Ở đó, Giáo hội nhấn mạnh ba điểm:
– Phân biệt giữa khuynh hướng và hành vi: Khuynh hướng đồng tính “tự nó không phải là tội”, trong khi hành vi đồng tính thì “nghịch lại luật tự nhiên”.
– Thái độ cần có: Những người mang khuynh hướng đồng tính “phải được đón nhận với lòng tôn trọng, cảm thông và tế nhị. Cần tránh mọi dấu hiệu kỳ thị bất công”.
– Ơn gọi nên thánh: Họ cũng được mời gọi sống khiết tịnh, đón nhận thập giá của mình và kết hiệp với hy tế thập giá của Chúa Kitô.
Điều này cho thấy lập trường của Giáo hội không hề cực đoan: Giáo hội không coi người đồng tính là “tội nhân bản chất”, mà là những con người mang trong mình những giới hạn, cần được hướng dẫn để sống đúng với phẩm giá và ơn gọi.
Quan điểm qua các triều đại giáo hoàng và công đồng
Trong Công đồng Vaticanô II (1962–1965), mặc dù không trực tiếp bàn về đồng tính, nhưng Hiến chế Vui mừng và Hy vọng (Gaudium et Spes) đã mở rộng cách nhìn về phẩm giá con người, về hôn nhân và gia đình. Công đồng khẳng định tính dục là quà tặng, gắn với “sự hiệp thông tình yêu” và “ơn gọi sinh sản”.
Đức Gioan Phaolô II, qua thần học về thân xác, đã đào sâu ý nghĩa của sự kết hợp nam – nữ như hình ảnh của mầu nhiệm Ba Ngôi và tình yêu Đức Kitô – Hội Thánh. Ngài vẫn giữ lập trường truyền thống, nhưng nhấn mạnh rằng con người chỉ tìm thấy chính mình khi hiến thân trong tình yêu đích thực.
Đức Biển Đức XVI tiếp nối, nhưng trong bối cảnh xã hội Tây phương đẩy mạnh phong trào LGBT, ngài lên tiếng cảnh báo về “chủ nghĩa tương đối” có nguy cơ phá vỡ nền tảng luân lý. Tuy nhiên, Đức Biển Đức cũng từng nói: “Người đồng tính cần được Giáo hội đồng hành, không phải bị loại trừ”.
Đức Phanxicô, từ năm 2013, đã mang đến một giọng điệu mục vụ mới mẻ. Câu nói “Nếu một người đồng tính tìm kiếm Chúa với thiện chí, thì tôi là ai mà xét đoán họ?” trở thành biểu tượng. Đức Phanxicô không thay đổi giáo huấn, nhưng nhấn mạnh đến sự đồng hành, lòng thương xót, và việc mở cửa để mọi người cảm nhận mình có chỗ trong Hội Thánh. Trong nhiều văn kiện, Ngài nhấn mạnh đến việc “đi cùng”, “lắng nghe” và “nhận ra” trong mục vụ.
Hiện nay, dưới triều Đức Giáo hoàng Lêô XIV, Giáo hội tiếp tục đối diện những thách đố mới. Một số động thái gần đây, như việc chấp thuận các cuộc hành hương mục vụ cho cộng đoàn LGBT, cho thấy nỗ lực cân bằng giữa giáo huấn và thực tế mục vụ. Đây không phải là sự thay đổi nền tảng tín lý, nhưng là mở rộng cái nhìn nhân bản, khẳng định rằng không ai bị loại ra khỏi vòng tay của Giáo hội.
Câu trả lời thần học
Vậy, Thiên Chúa có tạo ra người đồng tính luyến ái không? Câu trả lời của thần học Công giáo là: Thiên Chúa tạo dựng con người, nhưng không tạo ra “đồng tính” như một bản tính song song với nam – nữ. Sau tội nguyên tổ, nhân loại mang trong mình sự mong manh và rạn nứt, dẫn đến nhiều khuynh hướng lệch lạc, trong đó có khuynh hướng đồng tính.
Nhưng sự mong manh ấy không làm mất đi phẩm giá căn bản của con người – hình ảnh Thiên Chúa. Và trong mọi hoàn cảnh, Thiên Chúa vẫn kêu gọi con người sống thánh thiện, sống trong sự thật và tình yêu.
Thực tế ở Việt Nam
Ở Việt Nam, vấn đề đồng tính luyến ái ngày càng được xã hội chú ý. Luật pháp hiện nay chưa công nhận hôn nhân đồng giới, nhưng đã có những bước tiến trong việc bảo vệ quyền lợi của người đồng tính. Trong đời sống xã hội, các phong trào cộng đồng LGBT ngày càng hiện diện công khai hơn, dù vẫn gặp nhiều định kiến.
Trong cộng đồng Công giáo Việt Nam, nhiều người trẻ có khuynh hướng đồng tính phải đối diện với mặc cảm và lo lắng, nhất là khi phải sống đức tin trong môi trường còn nhiều khắt khe. Một số bạn trẻ chia sẻ rằng họ yêu mến Chúa, muốn sống đời sống đạo hạnh, nhưng lại bị xa lánh hoặc gắn nhãn “tội lỗi” ngay từ khi thổ lộ khuynh hướng của mình.
Cũng có những giáo xứ, những linh mục đã tỏ ra gần gũi và đồng hành với họ. Chẳng hạn, có những cha xứ khuyên bảo người trẻ đồng tính hãy tham gia các sinh hoạt, giữ đời sống cầu nguyện, và sống khiết tịnh như một cách nên thánh. Một vài cộng đoàn nhỏ đã dần hình thành các nhóm hỗ trợ, nơi những người đồng tính có thể chia sẻ, cầu nguyện và nâng đỡ nhau.
Điều này cho thấy, thực tế mục vụ ở Việt Nam cũng đặt ra thách đố: làm sao vừa trung thành với giáo huấn, vừa giúp những anh chị em này không cảm thấy bị loại trừ, mà ngược lại, được đón nhận trong tình thương của Thiên Chúa.
Kết luận
Thiên Chúa tạo dựng con người, và mọi người đều là con cái Thiên Chúa. Người đồng tính cũng mang hình ảnh của Thiên Chúa, cũng được kêu gọi sống yêu thương, sống nên thánh, và tìm thấy ơn cứu độ trong Đức Kitô. Cái nhìn của Giáo hội không phải là kết án, nhưng là hướng dẫn, đồng hành, mời gọi sống đúng phẩm giá.
Câu hỏi “Thiên Chúa có tạo ra người đồng tính luyến ái không?” thực chất đưa chúng ta về với câu trả lời căn bản: Thiên Chúa không tạo ra tội lỗi, nhưng Ngài dựng nên con người với phẩm giá cao quý. Những giới hạn, yếu đuối của con người là hệ quả của tội nguyên tổ, nhưng không bao giờ vượt quá tình thương cứu độ của Thiên Chúa.
Bởi chính trong sự yếu đuối, “quyền năng của Thiên Chúa được biểu lộ trọn vẹn” (2 Cr 12,9). Và trong lòng Hội Thánh, mỗi người – dù là ai – đều có một chỗ để sống, để lớn lên và để được yêu thương.
Mời Cộng Đoàn Thảo luận bài viết này: TẠI ĐÂY