Tại sao Kinh thánh Tin Lành ngắn hơn Kinh thánh Công Giáo?

Tại sao Kinh thánh Tin Lành ngắn hơn Kinh thánh Công Giáo?
CGvST | 20/05/2025

Khi lần đầu tiên đặt hai bản Kinh Thánh – một của Công giáo và một của Tin Lành – bên cạnh nhau, không ít người ngạc nhiên khi thấy bản Công giáo dày hơn. Điều này không chỉ do chất lượng giấy hay kiểu chữ, mà bởi vì số lượng sách trong Kinh Thánh Công giáo nhiều hơn Kinh Thánh Tin Lành đến 7 cuốn.

Tại sao Kinh thánh Tin Lành ngắn hơn Kinh thánh Công Giáo?
Tại sao Kinh thánh Tin Lành ngắn hơn Kinh thánh Công Giáo?

Câu hỏi tự nhiên được đặt ra: Tại sao lại có sự khác biệt này? Và liệu điều ấy có ảnh hưởng gì đến niềm tin, giáo lý và đời sống Kitô hữu không?

Bài viết này xin được trình bày mạch lạc và dễ hiểu lý do vì sao Kinh Thánh Công giáo gồm 73 sách, trong khi Kinh Thánh Tin Lành chỉ có 66. Đồng thời, chúng ta sẽ cùng nhau chiêm ngắm chiều sâu của truyền thống Tông truyền, vốn đã bảo vệ kho tàng Lời Chúa qua bao thế kỷ đầy biến động.

Cùng là Kinh Thánh, nhưng không hoàn toàn giống nhau

Trước hết, cần xác định rõ rằng cả Công giáo và Tin Lành đều tin Kinh Thánh là Lời Chúa, được linh hứng bởi Chúa Thánh Thần, và là nền tảng cho đức tin cũng như đời sống của người Kitô hữu. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở chỗ Kinh Thánh nào là đầy đủ và chính thống, nhất là với phần Cựu Ước.

Kinh Thánh Công giáo gồm:

46 sách Cựu Ước

27 sách Tân Ước
→ Tổng cộng: 73 sách

Kinh Thánh Tin Lành gồm:

39 sách Cựu Ước

27 sách Tân Ước
→ Tổng cộng: 66 sách

Sự chênh lệch nằm ở 7 sách Cựu Ước bị loại bỏ trong truyền thống Tin Lành. Đó là các sách:

Tô-bi-a (Tobit)

Giu-đi-tha (Judith)

Khôn Ngoan (Wisdom)

Huấn Ca (Sirach/Ecclesiasticus)

Ba-rúc (Baruch)

1 Maccabê

2 Maccabê

Ngoài ra, một vài phần trong sách Đa-ni-en và Ét-te cũng bị lược bỏ trong Kinh Thánh Tin Lành vì được viết bằng tiếng Hy Lạp.

Gốc rễ lịch sử: Một Kinh Thánh – hai truyền thống

Sự khác biệt này không phải là chuyện xảy ra thời các Tông đồ, mà là hệ quả của cuộc Cải cách Tin Lành vào thế kỷ XVI, khi Martin Luther và các nhà cải cách khác đã chọn căn cứ vào bản Kinh Thánh Do Thái (Masoretic Text) thay vì bản Kinh Thánh Hy Lạp (Septuaginta) mà Giáo hội sơ khai vẫn sử dụng.

Để hiểu rõ hơn, cần quay ngược về vài thế kỷ trước thời Chúa Giêsu:

Vào thời đó, dân Do Thái sống rải rác khắp nơi, trong đó có một cộng đồng rất lớn sống ở Ai Cập, nơi họ không còn sử dụng tiếng Do Thái mà dùng tiếng Hy Lạp. Vì lý do này, vào khoảng thế kỷ III trước Công nguyên, bản dịch Septuaginta (Bản Bảy Mươi) được ra đời. Đây là bản dịch Cựu Ước sang tiếng Hy Lạp, bao gồm cả 7 sách nói trên.

Khi Chúa Giêsu và các Tông đồ rao giảng, họ sống trong bối cảnh ngôn ngữ Hy Lạp phổ biến khắp vùng Địa Trung Hải. Và chính các Tông đồ thường trích dẫn Kinh Thánh theo bản Septuaginta, không phải bản tiếng Do Thái. Một ví dụ nổi bật là trong thư gửi tín hữu Do Thái, nhiều câu trích dẫn có trong Septuaginta nhưng không có trong bản Do Thái.

Điều này cho thấy Giáo hội sơ khai – do chính các Tông đồ thiết lập – sử dụng bản Kinh Thánh có cả 7 sách này. Sự xác nhận về “quy điển” gồm 73 sách được Công đồng Carthage (năm 397) và Công đồng Trentô (thế kỷ XVI) chính thức công nhận và củng cố, nhấn mạnh sự trung thành với truyền thống Tông truyền.

Tại sao Martin Luther loại bỏ 7 sách này?

Khi Martin Luther thực hiện cuộc Cải cách, ông quyết định chỉ công nhận những sách nào có trong Kinh Thánh tiếng Do Thái (do các rabbi Do Thái biên soạn lại vào khoảng năm 90 sau Công nguyên, tại Jamnia). Bởi vì 7 sách kia không được viết bằng tiếng Do Thái, ông xem chúng là “Apocrypha” – ngụy thư – nghĩa là không được xem là lời linh hứng.

Ngoài ra, một số nội dung thần học trong các sách này mâu thuẫn với lập trường cải cách của Luther. Ví dụ, sách 2 Maccabê nhắc đến việc cầu nguyện cho người đã chết – điều Luther phản đối vì gắn với luyện ngục và công nghiệp cứu độ.

Từ đó, truyền thống Tin Lành chính thống rút gọn Kinh Thánh còn 66 sách, và từ chối 7 sách mà Công giáo vẫn trân trọng gìn giữ như một phần không thể thiếu của Lời Chúa.

Hậu quả thần học và mục vụ

Việc loại bỏ 7 sách này không chỉ là vấn đề số lượng, mà còn ảnh hưởng đến chiều sâu đức tin và cái nhìn toàn vẹn về lịch sử cứu độ. Một số nội dung quý báu bị loại khỏi Kinh Thánh Tin Lành bao gồm:

Lời dạy về cầu nguyện cho người đã khuất (2 Maccabê 12,38-46)

Những lời khôn ngoan đạo đức và thiêng liêng từ sách Khôn Ngoan và Huấn Ca, vốn được Giáo hội dùng nhiều trong phụng vụ

Những tấm gương anh hùng tử đạo trong thời bị bách hại (sách Maccabê)

Câu chuyện đức tin, gia đình và lòng đạo đức trong sách Tô-bi-a – rất quen thuộc trong các bài đọc lễ cưới Công giáo

Sự thiếu vắng này có thể làm mất đi chiều kích truyền thống, đức tin dân gian và đức tin sống động mà Giáo hội luôn gìn giữ từ thời các Tông đồ.

Đức tin Công giáo: Tôn trọng cả Kinh Thánh lẫn Truyền Thống

Một điểm then chốt trong sự khác biệt giữa Công giáo và Tin Lành chính là quan niệm về nguồn mạch mặc khải. Trong khi Tin Lành nhấn mạnh “Kinh Thánh mà thôi” (Sola Scriptura), thì Công giáo tin rằng Kinh Thánh và Truyền Thống Tông truyền đều là hai nguồn mạch xuất phát từ một mặc khải duy nhất.

Công đồng Vaticanô II trong hiến chế Dei Verbum (Lời Chúa) viết rằng:

“Thánh Truyền và Thánh Kinh liên kết mật thiết với nhau và thông hiệp với nhau. Cả hai đều phát xuất từ cùng một nguồn mạch thiêng liêng và cùng hướng đến một mục đích là làm cho mầu nhiệm cứu độ của Chúa Kitô hiện diện cách sống động trong Giáo hội.” (DV 9)

Do đó, việc Công giáo giữ 73 sách không phải vì thêm thắt, mà là giữ trọn vẹn Lời Chúa đã được gìn giữ từ ban đầu, trung thành với niềm tin của các Tông đồ, các Giáo phụ, các Công đồng sơ khai.

Lời mời gọi của người Công giáo hôm nay

Là tín hữu Công giáo, chúng ta có thể tự hào rằng mình được nuôi dưỡng bởi Kinh Thánh đầy đủ – không thiếu phần nào Lời Chúa đã được truyền lại qua bao thế kỷ. Tuy nhiên, niềm tự hào này không thể chỉ nằm trên trang sách, mà phải đi vào đời sống cầu nguyện, suy niệm, học hỏi Kinh Thánh cách nghiêm túc và yêu mến.

Đồng thời, trong tinh thần hiệp thông và đối thoại đại kết, chúng ta cũng được mời gọi chia sẻ với anh chị em Tin Lành về giá trị của các sách Deuterocanonical – không phải như một tranh luận đúng sai, mà như một lời mời gọi trở về với kho tàng phong phú của đức tin Tông truyền, nơi ánh sáng Lời Chúa tỏa rạng đầy đủ và trọn vẹn.

Sự khác biệt giữa Kinh Thánh Công giáo và Tin Lành không chỉ là một vấn đề kỹ thuật biên soạn, mà phản ánh hai hướng tiếp cận Lời Chúa: một bên là truyền thống sống động và liên tục từ thời các Tông đồ; một bên là quyết định cá nhân trong thời kỳ khủng hoảng đức tin của thế kỷ XVI.

Là người Công giáo, chúng ta xác tín rằng Giáo hội không tự mình thêm bớt Kinh Thánh, nhưng trung thành gìn giữ toàn bộ mặc khải được trao qua dòng lịch sử, được chứng thực trong đời sống phụng vụ, tín lý và lòng đạo đức bình dân.

Vì thế, khi đọc Tô-bi-a, Giu-đi-tha, Khôn Ngoan hay Maccabê, chúng ta không chỉ đọc một văn bản cổ, mà đang chạm vào một phần trái tim của đức tin Kitô giáo, nơi Thiên Chúa tiếp tục nói với dân Người bằng nhiều cách.

Và như thế, Kinh Thánh không chỉ là một cuốn sách dày hơn, mà là một gia sản phong phú hơn, giúp mỗi người chúng ta hiểu, sống và yêu mến Lời Chúa cách trọn vẹn nhất.

— —

Tóm tắt: Kinh Thánh Tin Lành là gì, và vì sao lại khác với Kinh Thánh Công giáo?

Kinh Thánh Tin Lành, theo cách hiểu của các cộng đồng Kháng Cách kể từ thời Cải cách vào thế kỷ XVI, là bộ sách được tin là “đầy đủ” dựa trên tiêu chí khắt khe về ngôn ngữ gốc và mức độ xác tín lịch sử. Các nhà cải cách, tiêu biểu là Martin Luther, đã chủ trương chỉ công nhận những sách Cựu Ước được viết bằng tiếng Do Thái – tức những sách được người Do Thái thời hậu lưu đày (sau thế kỷ I) thừa nhận trong quy điển của họ.

Vì thế, một số sách vốn được các Kitô hữu thời sơ khai – kể cả chính Chúa Giêsu và các Tông đồ – đọc bằng tiếng Hy Lạp (bản Kinh Thánh Septuaginta) đã bị loại bỏ trong các bản Kinh Thánh Tin Lành. Điều này khiến cho Kinh Thánh Tin Lành “ngắn” hơn và thiếu vắng nhiều sách có giá trị thần học và thiêng liêng sâu sắc, vốn đã được Giáo Hội Công giáo lưu truyền qua bao thế kỷ như một phần không thể tách rời của Mặc Khải.

Tóm lại, Kinh Thánh Tin Lành là bản Kinh Thánh dựa theo truyền thống Do Thái hậu lưu đày, được tái biên soạn và hệ thống hóa theo quan điểm cải cách, trong khi Kinh Thánh Công giáo giữ vững trọn vẹn kho tàng Mặc Khải được các Tông đồ và Giáo hội sơ khai tiếp nhận từ thời đầu.


CGVST.COM biên soạn

Mời Cộng Đoàn Thảo luận bài viết này: TẠI ĐÂY

Tin mới cập nhật