Sĩ quan đập tượng Cha Trương Bửu Diệp và phép lạ khiến ông quỳ gối ăn năn

Sĩ quan đập tượng Cha Trương Bửu Diệp và phép lạ khiến ông quỳ gối ăn năn
CGvST | 22/07/2025

Một sự việc đầy chiều sâu tâm linh xoay quanh hành động ngạo mạn của một sĩ quan khi đập vỡ tượng Cha Trương Bửu Diệp. Từ những giấc mơ kỳ lạ, những ám ảnh tâm linh, đến cuộc trở lại đầy nước mắt tại Tắc Sậy — đây là hành trình sám hối của một con người từng xúc phạm đức tin, để rồi được biến đổi từ bên trong…

Sĩ quan đập tượng Cha Trương Bửu Diệp và phép lạ khiến ông quỳ gối ăn năn
Sĩ quan đập tượng Cha Trương Bửu Diệp và phép lạ khiến ông quỳ gối ăn năn

Trung tá Lê Quang Thành, Phó trưởng công an tỉnh Cà Mau, nổi tiếng nghiêm khắc và vô thần, được giao một nhiệm vụ mới: kiểm tra các tụ điểm mê tín dị đoan dưới danh nghĩa tôn giáo. Trên bàn ông là danh sách những nơi cần xử lý, trong đó có khuôn viên mộ phần cha Diệp tại Tắc Sậy, nơi người dân thường đến cầu nguyện và nói rằng có phép lạ kỳ lạ.

Ông gằn giọng ném tờ báo có in hình người dân quỳ lạy tượng đá. “Tôn giáo chỉ là công cụ của kẻ yếu.” Ngày hôm sau, dưới nắng chang chang, ông dẫn theo tổ công tác đến nghĩa trang. Đoàn người mặc đồng phục bước vào giữa đám đông đang lần chuỗi, thắp nến và ca hát nhỏ nhẹ. Một nữ tu trẻ tiến lại gần, lễ phép: “Xin các anh giữ trật tự, nơi đây là chốn linh thiêng.”

Ông Thành hất tay lạnh lùng: “Linh thiêng là khái niệm mơ hồ. Tôn giáo không được phép thao túng đời sống dân.” Rồi ông tiến thẳng đến bức tượng đá cao gần 2m, tượng cha Trương Bửu Diệp – nét mặt từ bi, tay cầm sách thánh, ánh mắt như nhìn thấu lòng người. Ông rút gậy sắt từ tay cấp dưới, không chờ ai nói thêm, dáng mạnh một cú vào vai tượng.

Nghe bằng MP3(bấm vào nút play để nghe Audio):

Đọc tiếp câu chuyện:

Tiếng choang vang lên, một vết nứt chạy dài xuống ngực tượng. Đám đông hoảng hốt, có người bật khóc, có người quỳ xuống cầu nguyện lớn tiếng. Một cụ già thốt lên: “Cha ơi, người xúc phạm ngài rồi!” Ông Thành không để tâm, tiếp tục vung gậy cú thứ hai, thứ ba. Mỗi nhát là một đòn thách thức.

Đột nhiên bầu trời đang trong xanh bỗng tối sầm. Một tiếng sấm nổ vang dù không có đám mây đen nào. Gió nổi lên lồng lộng, cây cối nghiêng ngả, đèn nến tắt phụt, những tràng hạt bị thổi bay. Bàn tay đang cầm gậy của ông Thành bỗng tê dại rồi buốt nhói. Ông thét lên, làm rơi gậy xuống đất. Cánh tay phải của ông sưng tấy, tím tái chỉ trong vài phút. Ông lùi lại, mắt trợn chừng. Chuyện gì đang xảy ra?

Không ai trả lời, nhưng ánh mắt hàng trăm người đang dán chặt vào ông – đầy khiếp sợ lẫn đau xót. Ông được dìu lên xe trở về. Suốt quãng đường ông không nói gì, chỉ cúi gằm, tay ôm cánh tay buốt nhói. Nhưng tệ hơn cả nỗi đau thể xác, là cảm giác có một ánh mắt nào đó từ tượng đá vẫn đang dõi theo ông – đầy im lặng nhưng không rời.

Đêm ấy, ông Thành không ngủ được, và từ đó những điều lạ bắt đầu xảy ra.

Từ sau hôm đập tượng cha Trương Bửu Diệp, trung tá Lê Quang Thành như biến thành một con người khác. Cánh tay phải, từng là niềm tự hào của ông – từng cầm súng, từng dáng lệnh – nay bầm tím, đau nhức từng cơn. Các bác sĩ bảo không tìm ra tổn thương rõ ràng, nhưng cơn đau cứ kéo dài dai dẳng không dứt.

Ông Thành cố tỏ ra bình thản. Nhưng đêm về là những chuỗi ác mộng triền miên. Ông thấy mình đứng giữa nghĩa trang hoang vắng, gió rít từng cơn, và cha Diệp bằng xương bằng thịt, từ từ bước ra từ bức tượng. Gương mặt ngài không giận dữ, cũng không lạnh lùng, mà chỉ lặng lẽ nhìn ông.

“Con làm thế để chứng tỏ điều gì?” – Giọng nói vang lên, không phải bằng lời mà bằng chính sự im lặng trầm sâu trong tim ông.

Ông giật mình tỉnh dậy, mồ hôi đầm đìa. Nhìn đồng hồ: đúng 3 giờ sáng. Đồng hồ treo tường, đồng hồ đeo tay, cả điện thoại – tất cả đều đứng ở con số ba. Không, một trùng hợp… hay là lời nhắc?

Ban ngày ông lờ đi mọi chuyện, dồn mình vào công việc, nhưng trong lòng ông không yên. Ông bỗng trở nên gắt gỏng vô cớ, la mắng thuộc cấp rồi tự trách mình sau đó. Ông không còn nghe nhạc, không còn đọc báo – mọi thứ khiến ông nhớ đến tiếng ca nguyện và ánh mắt của tượng đá.

Một buổi tối, trong lúc xọa lại hồ sơ công việc, ông bất ngờ tìm thấy một bì thư nhỏ không có tên người gửi. Bên trong là một tấm hình cũ bạc màu theo năm tháng: một nhóm trẻ em đứng chụp chung với một linh mục. Người linh mục ấy là cha Trương Bửu Diệp – trẻ hơn trong ảnh, nhưng đôi mắt vẫn hiền hậu như trong tượng. Phía sau ảnh có dòng chữ viết tay: “Ngài từng che chở con tôi khỏi chết đói năm 1945. Xin đừng làm tổn thương ngài thêm lần nữa.”

Ông Thành nhìn chằm chằm vào tấm ảnh. Tay ông run. Ai đã để bức ảnh vào đây? Sao lại là hồ sơ của mình?

Ông bỗng nhớ đến mẹ mình – người phụ nữ nghèo từng lén dẫn ông đi nhà thờ khi cha ông không có ở nhà. Ông nhớ mang máng rằng bà từng nhắc đến tên cha Diệp, từng thắp nến lặng lẽ dưới tấm ảnh trắng đen trong góc nhà. Còn ông – từng là đứa bé được che chở.

Một giọng nói thì thầm trong tâm trí ông. Đêm đó ông không thể ngủ. Mắt ông trũng sâu. Ông nhìn ra ngoài trời – trăng sáng treo giữa mây – và thấy bóng mình phản chiếu trong ô cửa kính. Nhưng điều làm ông giợn người là hình ảnh phía sau phản chiếu một dáng áo dòng lặng lẽ đứng ngay sau lưng ông. Quay lại – không có ai. Chỉ có tràng chuỗi ai đó treo trên tay nắm cửa, màu nâu sẫm như đá cũ.

Ông cầm lấy. Tim ông đập nhanh. Không ai biết đặt nó ở đó. Nhưng trong lòng ông, một giọng nói văng vẳng: “Con đã đập tượng, nhưng tượng vẫn chờ con quay về.”

Sau đêm nhìn thấy tràng chuỗi treo lặng lẽ trên tay nắm cửa, trung tá Lê Quang Thành mang nó theo bên mình như một vật lạ. Ông không lần hạt, không cầu nguyện, chỉ bỏ nó vào túi áo. Nhưng tay ông lại thường vô thức chạm vào từng hạt nhỏ. Có gì đó ấm – không phải bằng nhiệt mà bằng ký ức.

Một chiều cuối tuần, ông lặng lẽ về lại căn nhà cũ nơi mẹ từng sống. Ngôi nhà đã bị bỏ hoang từ lâu. Cửa sổ gãy, mái tôn rỉ sét. Ông đẩy cửa bước vào, bụi phủ mù mịt, nhưng mọi thứ như đóng băng trong thời gian. Cây đèn dầu vẫn còn trên bàn thờ. Chiếc ghế mẹ ông thường ngồi vẫn nằm đó, phủ tấm khăn sờn màu.

Ông mở tủ gỗ cũ, lục tìm. Dưới đáy tủ là một hộp thiếc nhỏ. Mở ra, ông thấy những thứ chẳng ai thèm giữ: một tấm khăn tay vá nhiều lần, vài tờ giấy vàng úa, và một tấm hình trắng đen – cha Trương Bửu Diệp đang đứng cạnh một phụ nữ mặc áo dài xưa: là mẹ ông. Mặt sau ảnh viết nguệch ngoạc: “Cảm ơn cha đã ban phép lành cho con và đứa con trai nhỏ của con.” Tay ông siết chặt tấm ảnh.

Gió bên ngoài rít lên qua khe cửa, như nhắc ông điều gì đã quên từ lâu. Ông ngồi lặng. Lần đầu tiên trong nhiều năm, ký ức thời thơ ấu trở về rõ ràng: tiếng kinh thì thầm bên tai, mẹ lén dạy ông làm dấu thánh, vòng tay bà ôm chặt khi cha ông quát tháo, và tiếng bà nói khẽ: “Nếu một ngày con thấy đời mình tối tăm, hãy gọi tên cha Diệp. Ngài sẽ biết.”

Ông chưa từng gọi. Thậm chí ông đã phá đổ hình ảnh ấy. Nhưng giờ đây, tất cả như đang quay lại – không phải để trách móc, mà để nhắc rằng có ai đó từng yêu thương ông vô điều kiện.

Đêm đó ông trở về phòng, đặt tràng chuỗi và tấm ảnh trên bàn. Ông thắp một cây nến nhỏ, dù không biết cầu nguyện ra sao. Ánh sáng lay lắt như chính lòng ông – lấp lánh nhưng mong manh.

“Con không biết bắt đầu từ đâu,” ông khẽ nói. “Nhưng nếu cha thật sự đang nghe, xin cha cho con biết con phải làm gì.”

Không có tiếng trả lời. Nhưng ngọn nến bỗng cháy mạnh hơn, ánh sáng tỏa ra rõ ràng hơn.

Trong giấc mơ đêm ấy, ông thấy mẹ ông – tay cầm tràng chuỗi – đứng bên tượng cha Diệp. Bà không nói, chỉ nhìn ông âu yếm. Và cha Diệp vẫn đứng đó, ánh mắt hiền từ – không trách móc.

Sáng hôm sau, ông thức dậy. Cơn đau ở tay phải dịu hẳn, vết bầm biến mất. Nhưng lòng ông hiểu – đây chưa phải là hết. Ông cần quay lại nơi tất cả bắt đầu: nghĩa trang Tắc Sậy.

Một buổi sáng đầu tháng Ba, trung tá Lê Quang Thành lên đường. Không xe công, không đoàn hộ tống. Ông tự lái chiếc xe cũ, áo sơ mi nhăn nhẹ, tay cầm tràng chuỗi đã bạc màu.

Lần đầu tiên sau mấy mươi năm, ông không đi với danh nghĩa chức vụ, mà chỉ là một con người – lặng lẽ và trống rỗng. Đường về Tắc Sậy quen thuộc, nhưng nay sao dài hơn. Gió thổi mạnh, bầu trời âm u. Trong lòng ông là mớ cảm xúc hỗn độn: hối hận, lo lắng, sợ bị người dân khinh ghét. Nhưng sâu xa hơn cả là một tiếng gọi âm thầm thôi thúc. Ông trở về – để đối diện.

Khi xe dừng trước nghĩa trang, ông không bước ra ngay. Ông nhìn bức tượng từ xa – tượng cha Trương Bửu Diệp mà chính tay ông từng đập. Tượng ấy vẫn đứng đó. Đôi mắt đá vẫn hiền từ – như không có gì xảy ra, như chưa từng bị tổn thương.

Ông bước xuống, chậm rãi. Người dân bắt đầu nhận ra ông. Có vài ánh mắt nghi hoặc, có người thì thầm, có người dừng lại hẳn – không dám tin.

Ông không né tránh. Ông quỳ xuống trước tượng. Cả thân người ông run rẩy, nhưng đầu cúi sát, trán chạm đất. Một bà cụ đi ngang nhận ra ông, buột miệng: “Chính ổng đó – cái ông đập tượng!”

Bầu không khí như nín lặng. Nhưng không ai tiến tới la ó, không ai ném đá. Chỉ có những ánh nhìn im lặng – nhưng đong đầy thắc mắc: vì sao ông trở lại?

Ông ngẩng mặt lên, mắt đỏ hoe. Ông nói lớn:

“Không biện minh. Con đến đây không để thanh minh, không để che đậy. Con đến – để xin lỗi cha. Và xin lỗi tất cả những ai từng cầu nguyện ở nơi này. Con đã sai.”

Mọi người đứng xung quanh lặng im. Một lúc sau, một nữ tu trẻ bước tới, trao cho ông một khăn giấy và nói nhẹ:

“Cha không cần lời xin lỗi. Nhưng cha rất vui khi con quay về.”

Một bé gái đưa ông một bông huệ trắng: “Con nghe má nói, ai tặng hoa cho cha Diệp thì sẽ được cha chúc lành.”

Ông nhận lấy, nghẹn ngào.

Ông ngồi lại bên tượng cả buổi chiều. Lắng nghe từng lời kinh của người dân, từng bài hát về hy sinh và tha thứ. Ông lặng lẽ lần tràng chuỗi – chưa thuộc kinh. Nhưng mỗi hạt như một nhịp đập của con tim đã được đánh thức.

Khi mặt trời lặn, ông rời đi. Nhưng trước khi bước qua cổng nghĩa trang, một cơn gió nhẹ thổi ngang qua. Ông quay đầu lại – thấy tượng cha Diệp như ánh lên một sắc sáng dịu dàng trong ánh hoàng hôn.

Không ai khác thấy điều đó. Nhưng ông biết – cha đang nhìn ông. Và tha thứ.

Một năm sau ngày ấy, người dân ở vùng Tắc Sậy vẫn thỉnh thoảng nhắc đến buổi chiều hôm đó – khi trung tá công an tỉnh Cà Mau, người từng đập tượng cha Trương Bửu Diệp, quỳ xuống giữa nghĩa trang và khóc như một đứa trẻ.

Người ta không còn nhìn ông bằng ánh mắt thù ghét. Họ bắt đầu gọi ông bằng cái tên mới: “người đã được tha thứ.”

Lê Quang Thành sau đó xin nghỉ hưu sớm. Ông rút khỏi đời sống công quyền, rời khỏi Cà Mau và sống lặng lẽ ở một vùng ven Sài Gòn. Nhưng ông không biến mất. Trái lại, ông xuất hiện nhiều hơn – nhưng là trong các buổi gặp mặt của những người từng khủng hoảng đức tin, từng mất mát, từng trượt dài trong hận thù hay vô thần.

Ông không bao giờ xưng là người đạo đức. Ông không giảng giải, không dạy ai. Ông chỉ kể – như một nhân chứng.

“Tôi đã từng chối bỏ Thiên Chúa. Từng coi các linh mục là công cụ, từng nghĩ mọi niềm tin đều là mê tín. Tôi đã đập tan một bức tượng – nhưng không biết rằng mình đang tự đập chính trái tim mình,” ông chia sẻ trong một buổi gặp mặt nhỏ ở giáo xứ nọ.

Một người hỏi: “Vậy bây giờ ông có tin vào Thiên Chúa chưa?”

Ông im lặng. Rồi ông mở ví, lấy ra tràng chuỗi đã bạc màu, và nói: “Tôi không chỉ tin. Tôi đã gặp Người.”

Vào dịp lễ giỗ cha Trương Bửu Diệp năm sau, ông Thành quay lại Tắc Sậy – không phải để xin tha thứ nữa, mà để dâng một bó hoa huệ, và quỳ lặng thinh suốt buổi lễ.

Cha xứ nơi đó nhận ra ông, bước đến thì thầm: “Cha Diệp đã làm phép lạ nơi đời ông.”

Ông Thành lắc đầu nhẹ: “Không. Chính tôi là phép lạ – vì tôi đã được Người thương, dù chẳng đáng.”

Kể từ đó, ông sống đơn sơ, không lấy tiền công, không viết sách, không làm chứng rình rang. Nhưng ai từng gặp ông đều có chung cảm giác: ông như mang theo một phần ánh sáng lặng lẽ từ tượng cha Diệp.

Một hôm, có người thấy ông ngồi ở cuối nhà thờ, tay lần chuỗi, miệng khẽ đọc:

“Lạy cha Trương Bửu Diệp,
Người đã hiến mình để cứu người khác,
Xin hãy dạy con biết khiêm nhu,
Dạy con biết trở về khi lạc bước.
Và xin cha,
Nếu lòng con có còn góc tối,
Xin hãy thắp lên một tia sáng dịu dàng.
Như hôm nào – cha đã làm với con.”

Không ai biết sau đó ông Thành còn sống bao lâu. Nhưng người ta kể rằng, khi ông mất, trong tay ông vẫn cầm tràng chuỗi cũ, và gương mặt ông – bình an như chưa từng có quá khứ đau thương.

Và tượng cha Diệp ở Tắc Sậy, vẫn đứng đó, giữa bao người lặng lẽ cúi đầu. Vẫn ánh mắt hiền từ, vẫn tay giang rộng – như chờ đợi một người con khác, cũng lạc lối, cũng ngã gục, sẽ có ngày quay về.

— —

📌 TUYÊN BỐ MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM:

Câu chuyện này là sản phẩm hư cấu. Mọi tình huống, nhân vật, sự kiện trong câu chuyện đều do nhóm sáng tạo xây dựng và không phản ánh bất kỳ sự kiện, tổ chức hay cá nhân nào ngoài đời thực.

Câu chuyện không nhằm xuyên tạc, bôi nhọ hay phản ánh sai lệch về lực lượng công an, tổ chức tôn giáo hay bất kì tổ chức cá nhân nào.. Nội dung được xây dựng với mục đích tích cực, tôn vinh các giá trị nhân văn và tinh thần chính nghĩa.

Các tên nhân vật trong câu chuyện được tạo ngẫu nhiên. Được tạo bằng công nghệ AI và không đại diện cho bất kỳ cá nhân nào ngoài đời thực.


Mời Cộng Đoàn Thảo luận bài viết này: TẠI ĐÂY

Tin mới cập nhật