

Ngày 25 tháng Bảy năm 2025, một thông điệp video riêng tư nhưng đầy sức sống đã được gửi đến từ Vatican, dành riêng cho các giáo lý viên Việt Nam. Đức Giáo hoàng Leo XIV, vị lãnh đạo tinh thần mới của Giáo hội Công giáo toàn cầu, đã chọn dịp vọng lễ Chân phước Anrê Phú Yên – vị tử đạo tiên khởi của dân tộc Việt Nam – để gửi gắm lời khích lệ sâu sắc.
Với giọng nói ấm áp và ánh mắt kiên định, Ngài ôn lại hành trình của chàng thanh niên 19 tuổi đã chọn cái chết thay vì từ bỏ đức tin vào năm 1644. “Anrê Phú Yên là tấm gương của sự trung thành đến cùng, một người con vĩ đại của Việt Nam, một trợ tá vô giá cho các nhà truyền giáo,” Đức Giáo hoàng nhấn mạnh.
Ngài kêu gọi các giáo lý viên – những người “không micro, không spotlight, nhưng chạm đến tâm hồn trẻ nhỏ” – hãy sống đời sống đơn sơ, nhiệt thành, can đảm và sẵn sàng hy sinh vì Tin Mừng. Đặc biệt, lời bảo đảm cuối cùng của Ngài vang vọng như một lời hứa thiêng liêng: “Anh chị em không bao giờ đơn độc.”
Thông điệp này không chỉ là lời khích lệ suông; nó là lời nhắc nhở về sứ mạng cốt lõi của Giáo hội: đồng hành với những ai dấn thân cho Chúa Kitô giữa bão tố cuộc đời.

Một Giáo Hội Nhuốm Máu Tử Đạo
Trong bối cảnh lịch sử Giáo hội Công giáo Việt Nam – một lịch sử nhuốm máu của hơn 117 vị tử đạo được phong thánh – lời của Đức Giáo hoàng như một ngọn đuốc soi sáng những bóng tối vẫn còn tồn tại. Từ thế kỷ 17, khi các nhà truyền giáo châu Âu đặt chân đến mảnh đất hình chữ S này, hình ảnh các vị linh mục luôn gắn liền với khổ nạn, hy sinh và bảo vệ đoàn chiên.
Họ không chỉ rao giảng Lời Chúa mà còn đứng bên những người bị áp bức, từ nạn nhân của các cuộc bách hại triều Nguyễn đến những ngư dân miền Trung chịu thảm họa môi trường ngày nay.
Thế nhưng, khi những lời chúc mừng từ Vatican vẫn còn vang vọng, câu chuyện của Linh mục Antôn Đặng Hữu Nam lại khơi dậy nỗi xót xa sâu thẳm, khiến không chỉ người Công giáo mà cả những ai trân trọng công lý đều phải tự hỏi: Liệu Giáo hội Việt Nam ngày nay còn đủ can đảm để bảo vệ những người rao giảng Tin Mừng giữa thời đại đầy thỏa hiệp và im lặng?
Linh Mục Antôn Đặng Hữu Nam: Một Tiếng Nói Tiên Tri
Ánh sáng từ thông điệp của Đức Giáo hoàng bỗng chốc chiếu rọi vào hoàn cảnh bi thảm của Cha Nam, làm nổi bật nghịch lý đau lòng: Một vị mục tử mang đầy đức tin và lý tưởng tử đạo, nay đang bị cô lập ngay trong lòng Giáo hội mà Ngài đã hết lòng phục vụ.
Sinh ngày 13 tháng Ba năm 1976 tại Nghệ An, Linh mục Antôn Đặng Hữu Nam được thụ phong năm 2005 và nhanh chóng trở thành biểu tượng của sự dấn thân xã hội. Là quản xứ Phú Yên thuộc Giáo phận Vinh – một vùng đất chịu ảnh hưởng nặng nề từ thảm họa Formosa năm 2016 – Ngài không chọn con đường im lặng an toàn.
Trong khi nhiều vị mục tử khác né tránh để tránh xung đột, Cha Nam đã đứng lên như một tiếng nói tiên tri. Ngài tổ chức thánh lễ cầu nguyện cho nạn nhân, đồng hành cùng ngư dân đi đòi công lý, và giảng dạy không né tránh những bất công xã hội.
“Việt Nam chính trị hóa tất tần tật, kể cả bóng đá, nhưng lại cấm các nước khác chỉ trích,” Cha Nam từng nói thẳng thắn trong một bài giảng, phản ánh nỗi đau của dân tộc trước sự kiểm soát ngột ngạt. Những hành động ấy không chỉ mang lại hy vọng cho người nghèo mà còn khơi dậy lòng can đảm trong cộng đồng Công giáo, nhắc nhở rằng đức tin phải được sống động qua hành động vì lẽ phải.
Cái Giá Của Sự Dấn Thân
Nhưng chính sự dấn thân ấy đã biến Cha Nam thành mục tiêu. Từ năm 2016, Ngài bị truyền thông nhà nước gắn mác “chống phá”, bị theo dõi, đe dọa và cô lập dần dần. Đỉnh điểm là quyết định “tạm nghỉ mục vụ” từ năm 2020, do Giám mục Giáo phận Vinh Nguyễn Hữu Long ban hành, với lý do mơ hồ là “phục vụ lợi ích thiêng liêng của cộng đồng Kitô hữu.”
Đến năm 2022, Ngài bị “treo chén” – cấm hành xử chức vụ linh mục – mà không có bất kỳ cuộc điều tra công khai nào. Các văn bản từ UBND tỉnh Nghệ An trước đó rõ ràng yêu cầu “xử lý” Cha Nam, gợi ý rằng áp lực từ chính quyền địa phương đã len lỏi vào quyết định của Giáo hội.
Đã 5 năm trôi qua, và hoàn cảnh của Ngài ngày càng bi đát. Trong hai bức tâm thư công bố ngày 22 tháng Năm năm 2024 và 2025, Cha Nam tự mô tả mình như “một người tù không bản án” tại Tòa Giám mục Vinh.
Ngài bị nhốt trong một phòng hẹp chật, thiếu thốn nhu yếu phẩm cơ bản, không được chăm sóc y tế kịp thời, và bị cấm tiếp xúc với giáo dân hay truyền thông. Mọi lời giải thích về những “hiểu lầm” hoặc xuyên tạc bài giảng của Ngài đều bị bỏ ngoài tai.
Cha Nam đã gửi hàng loạt thư đến Hội đồng Giám mục Việt Nam và Tòa Thánh, nhưng chỉ nhận lại sự im lặng nặng nề – một sự im lặng không chỉ là trừng phạt thể lý mà còn là vết dao cứa vào linh hồn.
Vết Thương Của Cộng Đồng Công Giáo
Sự cô lập ấy lan tỏa như một vết thương nhiễm trùng, không chỉ đau đớn cho riêng Cha Nam mà còn cho toàn thể cộng đồng Công giáo Việt Nam. Hàng ngàn tín hữu ở Giáo phận Vinh – những người từng được Ngài dẫn dắt qua những đêm cầu nguyện bên bờ biển ô nhiễm – nay hoang mang, mất niềm tin.
Làm sao họ có thể tin vào một Giáo hội mà chính vị mục tử của họ bị bỏ rơi giữa bầy sói? Và bi thảm hơn, sự kiện ngày 17 tháng Tám năm 2025 đã đẩy câu chuyện lên đỉnh điểm của sự nhục nhã. Một nhóm người tự xưng là Hội đồng Mục vụ cùng giáo dân từ Giáo xứ Phúc Thịnh đã kéo đến nhà hưu dưỡng Xã Đoài, nơi Cha Nam đang bị giam lỏng, để “đấu tố, chửi bới và hạ nhục” Ngài công khai.
Những lời lẽ thô bạo, những hành động khủng bố tinh thần ấy không chỉ là tấn công cá nhân mà còn là sự phản bội tập thể: Ai đã chỉ đạo họ? Liệu có bàn tay vô hình từ chính quyền hay từ nội bộ Giáo hội đang giật dây? Cảnh tượng ấy gợi nhớ đến những phiên tòa thời bách hại, nhưng lần này, kẻ hành quyết không phải ngoại bang mà là chính anh em đồng đạo.
Sự Im Lặng: Khôn Ngoan Hay Thỏa Hiệp?
Tại sao Giáo hội chọn con đường im lặng? Một số ý kiến biện minh rằng các lãnh đạo buộc phải “khôn ngoan mục vụ” để tránh xung đột lớn hơn với chính quyền, duy trì sự ổn định cho hàng triệu tín hữu. Nhưng nếu “khôn ngoan” ấy đồng nghĩa với việc đánh mất công lý, đánh mất tiếng nói vì sự thật, thì đó không còn là khôn ngoan của Chúa Kitô – mà là sự thỏa hiệp của thế gian.
Giáo luật Công giáo quy định rõ ràng: Bất kỳ hình thức kỷ luật nào cũng phải minh bạch, với quy trình điều tra công khai, đối chất hai bên và quyền biện hộ đầy đủ (Can. 1717-1728). Trong trường hợp Cha Nam, không có điều tra nào được thực hiện, không có đối thoại mở, và không có cơ hội để Ngài trình bày.
Sự thiếu minh bạch này không chỉ gây tổn thương cho Cha Nam mà còn gieo mầm hoài nghi trong lòng Giáo hội: Liệu các vị chủ chăn có thực sự là “người bảo vệ đoàn chiên” như lời Chúa Giêsu dạy (Ga 10,11), hay họ đang chọn sự an toàn cá nhân hơn sứ mạng thiêng liêng?
Tử Đạo Thời Nay: Không Máu, Nhưng Đầy Đau Thương
Thời đại tử đạo vẫn đang tiếp diễn, nhưng nay nó không còn là máu đổ dưới lưỡi gươm triều đình mà là sự cô lập âm thầm, lãng quên có hệ thống và đẩy vào bóng tối ngay giữa lòng Hội Thánh. Trong khi Đức Giáo hoàng Leo XIV ca ngợi Chân phước Anrê Phú Yên vì đã “trung thành đến chết,” thì Cha Nam – một Anrê hiện đại – đang trung thành sống giữa thử thách mà không được bênh vực.
Câu chuyện của Ngài là minh chứng sống động cho lời Chúa Giêsu: “Vì Ta, anh em sẽ bị mọi người ghét bỏ. Nhưng ai bền chí đến cùng, kẻ ấy sẽ được cứu độ” (Mt 10,22). Thế nhưng, Giáo hội không được phép đứng ngoài nỗi đau ấy. Là Thân Thể Mầu Nhiệm của Đức Kitô, “nếu một chi thể đau, thì mọi chi thể cùng đau” (1 Cr 12,26).
Sự im lặng của Hội đồng Giám mục Việt Nam và Tòa Thánh trước tiếng kêu cứu của Cha Nam là một vết thương đang rỉ máu, không chỉ trên thân thể Ngài mà trong chính trái tim Hội Thánh – một vết thương có nguy cơ hoại tử nếu không được chữa lành kịp thời.
Căn Tính Giáo Hội: Từ Máu Tử Đạo Đến Ngọn Đuốc Hy Vọng
Hơn thế nữa, câu chuyện này mời gọi chúng ta nhìn sâu vào căn tính của Giáo hội Việt Nam: Một Giáo hội sinh ra từ máu tử đạo, được nuôi dưỡng bởi những vị thánh như Anrê Phú Yên, không thể tồn tại bằng sự thỏa hiệp.
Lịch sử chứng minh rằng, mỗi khi Giáo hội chọn im lặng trước bất công, nó không chỉ mất đi uy tín mà còn đánh mất sứ mạng loan báo Tin Mừng. Ngược lại, khi dám lên tiếng – như các vị tử đạo xưa – Giáo hội trở thành ngọn đuốc soi đường cho dân tộc.
Cha Nam, với những bài giảng thẳng thắn về chế độ và công lý, đã sống đúng tinh thần ấy. Ngài không phải là kẻ nổi loạn; Ngài là tiếng nói của những người bị ruồng bỏ, của ngư dân Formosa mất biển, của tín hữu bị đe dọa vì đức tin.
Lời Kêu Gọi: Dấn Thân Vì Sự Thật
Đây là lời kêu gọi không phải để tạo chia rẽ, mà để trở về với căn tính đích thực: Một Giáo hội nơi sự thật được tôn trọng, công lý được bảo vệ, và mỗi con chiên – dù là linh mục dấn thân hay giáo dân bình thường – đều được nâng đỡ.
Cha Nam đã dấn thân vì Tin Mừng; nay Ngài đang trả giá bằng chính sự cô lập và đau khổ. Tiếng kêu ấy đang vang vọng từ mọi thánh đường Việt Nam: Giáo hội có dám dấn thân cùng Ngài không?
Câu trả lời không chỉ thuộc về các vị chủ chăn mà còn về cộng đồng tín hữu: Chúng ta có dám lên tiếng cho sự thật, dù phải đối mặt với áp lực? Hay chúng ta sẽ để một vị mục tử âm thầm chịu đựng đến kiệt quệ – trong sự câm nín đáng sợ, biến Ngài thành một “Anrê Phú Yên hiện đại” mà không ai hay biết?
Kết Luận: Sự Thật Sẽ Giải Thoát
Công lý không thể chờ đợi thêm nữa. Sự thật cần được soi sáng ngay lúc này, không chỉ bằng lời cầu nguyện mà bằng hành động cụ thể: Các thư kiến nghị đến Tòa Thánh, các buổi cầu nguyện công khai, và sự đoàn kết từ giáo dân toàn quốc.
Như Chúa Giêsu đã phán: “Sự thật sẽ giải thoát anh em” (Ga 8,32). Nhưng trước hết, dù là người có đạo hay không, chúng ta phải dám sống và bảo vệ sự thật ấy – không phải trong bóng tối của sự thỏa hiệp, mà dưới ánh sáng rực rỡ của Tin Mừng.
Đức Giáo hoàng Leo XIV đã nhắc nhở: Chúng ta không bao giờ đơn độc. Bây giờ, là lúc Giáo hội Việt Nam chứng minh điều đó, bằng cách ôm lấy những người anh em đang đau khổ nhất. Chỉ khi ấy, lời khích lệ từ Vatican mới thực sự trở thành hiện thực, và Việt Nam – mảnh đất của các vị thánh – sẽ tiếp tục là ngọn lửa hy vọng giữa đêm đen.
Mời Cộng Đoàn Thảo luận bài viết này: TẠI ĐÂY