

Khi nhắc tới Giáo hoàng, người ta thường nghĩ ngay đến hình ảnh vị lãnh đạo tối cao của Giáo hội Công giáo, một nhân vật tôn giáo mang tính biểu tượng toàn cầu. Tuy nhiên, trong thế kỷ XX và XXI, chức năng của Giáo hoàng không chỉ giới hạn trong các bức tường Vatican. Những chuyến tông du quốc tế đã trở thành nhịp cầu nối Giáo hoàng với cộng đoàn tín hữu khắp năm châu, mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử Giáo hội, nơi người đứng đầu trực tiếp gặp gỡ, lắng nghe và sẻ chia với từng dân tộc.

Từ các chuyến đi tiên phong của Đức Phaolô VI cho đến những hành trình vĩ đại của Gioan Phaolô II, từ phong thái suy tư của Bênêđictô XVI cho đến những bước chân ra vùng ngoại biên của Đức Phanxicô, lịch sử tông du là minh chứng cho một Giáo hội không ngừng vươn ra thế giới.
Và hôm nay, nơi triều đại của Đức Thánh Cha Leo XIV vừa mở đầu, người ta đặt kỳ vọng rằng truyền thống ấy sẽ tiếp tục, đồng thời được làm mới bằng tầm nhìn và phong cách của vị Giáo hoàng đến từ thời đại nhiều biến động.
Chuyến tông du đầu tiên của một Giáo hoàng trong thời hiện đại diễn ra vào năm 1964, khi Đức Phaolô VI đến Thánh Địa. Đây là chuyến đi mở ra kỷ nguyên mới: lần đầu tiên một vị Giáo hoàng dùng máy bay để rời châu Âu, lần đầu tiên sau hàng trăm năm một Giáo hoàng đặt chân đến vùng đất Kinh Thánh, nơi từng chứng kiến bước chân của Chúa Giêsu.
Sự kiện này gây xúc động mạnh trong lòng Giáo hội và cộng đồng quốc tế, bởi nó báo hiệu một Giáo hội sẵn sàng bước ra khỏi sự an toàn, để đến với thế giới đang biến đổi không ngừng. Từ sau dấu mốc đó, tông du trở thành một phần không thể thiếu của triều đại các Giáo hoàng, mỗi người để lại dấu ấn riêng, phản ánh phong cách và sứ mạng của mình.
Không ai có thể vượt qua kỷ lục của Đức Gioan Phaolô II, vị Giáo hoàng Ba Lan đã đi qua 129 quốc gia với 104 chuyến tông du, tổng quãng đường hơn 1,2 triệu km. Đó không chỉ là những con số khô khan, mà còn là biểu tượng của một triều đại mang tinh thần “đừng sợ” mà ngài luôn nhắc đến.

Từ những chuyến đi vào Đông Âu trong thời kỳ còn bức màn sắt, cho tới các cuộc gặp gỡ giới trẻ tại Ngày Giới trẻ Thế giới, Đức Gioan Phaolô II đã biến hình ảnh Giáo hoàng thành hình ảnh người cha đến thăm đoàn con khắp nơi, mang Tin Mừng đến những miền xa xôi nhất.
Chính nhờ những chuyến tông du ấy mà Giáo hội trở nên gần gũi hơn với tín hữu, đồng thời tạo tác động xã hội to lớn, góp phần thay đổi lịch sử thế giới, đặc biệt là trong tiến trình sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản tại Đông Âu.
Sau một kỷ nguyên bùng nổ, triều đại Đức Bênêđictô XVI chọn cách tông du ít hơn, với 25 chuyến tông du, nhưng sâu sắc. Ngài vẫn đến nhiều nơi, vẫn gặp gỡ những cộng đoàn khác nhau, nhưng điểm nhấn lại đặt vào đối thoại liên tôn, nền văn hóa và trí tuệ đức tin.

Các chuyến đi của ngài luôn đi kèm với những bài diễn văn quan trọng, khẳng định vai trò của lý trí trong tôn giáo, và kêu gọi sự gặp gỡ giữa khoa học, triết học và đức tin. Dù không để lại con số kỷ lục, những tông du của ngài vẫn là cột mốc ý nghĩa, nhất là khi Giáo hội bước vào thời kỳ đầy thử thách của thế kỷ XXI.
Đến triều đại Đức Phanxicô, tông du lại được mở rộng với cách tiếp cận mới. Với 47 chuyến tông du, Ngài không chỉ đến các quốc gia lớn mà còn đặc biệt hướng đến những nơi nghèo, ít người biết đến. Việc chọn đi Mông Cổ, Đông Timor, hay Papua New Guinea cho thấy một sự ưu tiên: đưa Giáo hoàng tới các cộng đoàn nhỏ bé, như muốn nói rằng trong con mắt Thiên Chúa, không ai bị bỏ rơi.
Các chuyến tông du của Đức Phanxicô cũng luôn gắn liền với thông điệp về môi trường, người di cư, và công bằng xã hội, nhấn mạnh rằng Tin Mừng phải đi liền với hành động vì một thế giới tốt đẹp hơn. Bằng chính những chuyến đi ấy, ngài đã biến Giáo hội trở thành “bệnh viện dã chiến” như ngài từng mô tả, nơi cần có mặt giữa những đau khổ và rạn nứt.

Trong bối cảnh ấy, sự xuất hiện của Đức Thánh Cha Leo XIV vào tháng 5/2025 mang theo nhiều kỳ vọng. Lễ nhậm chức của ngài tại Quảng trường Thánh Phêrô quy tụ khoảng 200.000 người, trong đó có nhiều nhà lãnh đạo chính trị và tôn giáo quốc tế.
Ngay từ những cử chỉ đầu tiên, người ta nhận thấy một phong cách khiêm nhường: ngài đến với cộng đoàn như một người anh em hơn là một nguyên thủ. Bài giảng lễ nhậm chức nhấn mạnh đến việc Giáo hội không phải là pháo đài khép kín, mà là ngôi nhà mở cửa cho mọi người, đặc biệt những ai bị gạt ra ngoài lề xã hội.
Đáng chú ý, nghi thức tuyên hứa vâng phục trong lễ nhậm chức không chỉ do Hồng y và Giám mục thực hiện, mà còn có đại diện giáo dân, điều chưa từng có trước đây. Đây được xem như dấu chỉ hiệp hành rõ rệt, nơi mọi thành phần Dân Chúa cùng bước đi, cùng chia sẻ trách nhiệm.
Các dấu hiệu ban đầu cho thấy Đức Leo XIV muốn một Giáo hội gắn bó hơn với đời sống thực tế của nhân loại. Ngài nhấn mạnh tới người di cư, người nghèo, kêu gọi hòa bình trong bối cảnh xung đột toàn cầu leo thang. Ngài cũng khẳng định bảo vệ môi trường là ưu tiên, nối tiếp tinh thần Laudato Si’ của Đức Phanxicô, nhưng với sự khẩn thiết mạnh mẽ hơn, bởi biến đổi khí hậu nay đã trở thành mối đe dọa cấp bách.
Chính phong cách gần gũi và các chủ đề xã hội nóng bỏng này khiến nhiều người nhận định rằng triều đại của Leo XIV có thể trở thành một chương mới, nơi Giáo hội không chỉ hiện diện trong các nghi lễ phụng vụ, mà còn bước mạnh mẽ vào những vấn đề then chốt của nhân loại.

Tất nhiên, mỗi triều đại đều mang theo cả cơ hội lẫn thách thức. Với Leo XIV, thách thức lớn nhất là làm sao cân bằng giữa truyền thống và đổi mới. Một mặt, Giáo hội vẫn phải trung thành với kho tàng đức tin đã được lưu truyền qua bao thế kỷ; mặt khác, thế giới ngày nay đòi hỏi một Giáo hội biết lắng nghe, cởi mở và hành động cụ thể.
Những thay đổi trong nghi thức, như việc mời giáo dân tuyên hứa trong lễ nhậm chức, có thể gây tranh luận, nhưng đồng thời cũng mở ra con đường mới cho hiệp hành. Bên cạnh đó, các xung đột, chia rẽ và khủng hoảng xã hội trên thế giới cũng đặt ra áp lực lớn cho vai trò trung gian hòa giải của Giáo hoàng. Ngài không thể đứng ngoài, nhưng cũng phải giữ vị thế độc lập, để Giáo hội không bị lôi kéo vào các tranh chấp chính trị.
Một điểm nhiều người quan tâm là liệu Đức Leo XIV có tiếp nối truyền thống tông du mạnh mẽ của những vị tiền nhiệm hay không. Những dấu hiệu đầu tiên cho thấy ngài có ý định hướng về các cộng đồng nhỏ bé và vùng biên giới, thay vì chỉ những quốc gia trung tâm.
Điều này nếu trở thành hiện thực sẽ tiếp nối cách tiếp cận của Đức Phanxicô, đồng thời mở rộng thêm chiều kích hiệp hành: đi đến nơi ít ai để ý, để lắng nghe tiếng nói của những người thường bị quên lãng. Trong tương lai gần, các chuyến tông du của ngài chắc chắn sẽ được cộng đồng Công giáo toàn cầu dõi theo, vừa để thấy rõ đường hướng mục vụ, vừa để nhận diện những ưu tiên của triều đại mới.
Ở một góc độ khác, sự kiện hàng trăm ngàn người hiện diện trong lễ nhậm chức của Leo XIV cho thấy nhu cầu của thế giới ngày nay: người ta khát khao một hình ảnh tôn giáo mang tính nhân bản, gần gũi, biết lắng nghe.
Trong bối cảnh nhiều tôn giáo khác cũng phải đối diện khủng hoảng niềm tin, sự xuất hiện của một Giáo hoàng mang phong cách giản dị và hướng ngoại có thể giúp Giáo hội khơi dậy niềm hy vọng. Niềm hy vọng này không chỉ dành riêng cho tín hữu Công giáo, mà còn cho cả nhân loại đang tìm kiếm những tiếng nói lương tri.
Nhìn về tương lai, có thể hình dung triều đại của Đức Leo XIV sẽ là một giai đoạn tiếp nối tính hiệp hành, nhấn mạnh vào sứ vụ ở vùng ngoại biên, tăng cường đối thoại liên tôn, đồng thời bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
Ngài sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức – từ những bất đồng nội bộ trong Giáo hội cho đến áp lực từ thế giới bên ngoài – nhưng đồng thời cũng có cơ hội để định hình một Giáo hội năng động, gần gũi và thực sự đồng hành cùng nhân loại.
Nếu Đức Gioan Phaolô II được nhớ tới bởi những chuyến đi làm thay đổi thế giới, nếu Đức Bênêđictô XVI được gắn với trí tuệ và lý trí, nếu Đức Phanxicô được ghi dấu bằng sự gần gũi với người nghèo, thì có lẽ Đức Leo XIV sẽ được nhớ tới như vị Giáo hoàng của hiệp hành, của những cộng đồng nhỏ bé, của một Giáo hội mở rộng vòng tay để bao dung mọi người.
Sự tiếp nối và đổi mới ấy không chỉ là chuyện nội bộ Giáo hội, mà còn mang ý nghĩa toàn cầu. Bởi lẽ, trong thời đại mà thế giới chìm trong chia rẽ, bất công và khủng hoảng, hình ảnh Giáo hoàng – biểu tượng của tinh thần phục vụ và hòa bình – vẫn luôn được kỳ vọng như một ánh sáng, một điểm tựa lương tâm.
Các kỷ lục tông du trong quá khứ cho thấy sức mạnh của sự hiện diện: khi Giáo hoàng đến tận nơi, điều đó không chỉ nâng đỡ đức tin, mà còn tạo ra tác động xã hội sâu rộng. Và với những bước đi đầu tiên của Leo XIV, tín hữu Công giáo có quyền hy vọng rằng Giáo hội sẽ tiếp tục hành trình ấy, với một tinh thần mới mẻ, can đảm và gần gũi hơn bao giờ hết.
Mời Cộng Đoàn Thảo luận bài viết này: TẠI ĐÂY