

ANH HÙNG GIUSE ĐỖ VĂN CHIẾN: NGƯỜI ANH HÙNG CỦA “TIỂU ĐỘI XE KHÔNG KÍNH”
Trong dòng chảy lịch sử hào hùng của dân tộc Việt Nam, có những con người đã để lại dấu ấn không thể phai mờ bằng lòng quả cảm, sự hy sinh và tình yêu cháy bỏng dành cho Tổ quốc.
Một trong số đó là Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân Giuse Đỗ Văn Chiến – người chiến sĩ Công giáo đã trở thành “nguyên mẫu” và nguồn cảm hứng cho bài thơ bất hủ “Tiểu đội xe không kính” của nhà thơ Phạm Tiến Duật.
Hành trình của ông không chỉ là câu chuyện về chiến công mà còn là minh chứng sống động cho tinh thần bất khuất, lòng trung thành với đất nước và đức tin mãnh liệt vào những giá trị cao đẹp của cuộc đời.

Khởi đầu từ vùng quê Công giáo Hải Hậu
Giuse Đỗ Văn Chiến sinh ra tại Hải Hậu, Nam Định – một vùng đất giàu truyền thống yêu nước và đạo Công giáo. Nơi đây, trong những năm tháng kháng chiến chống Pháp, từng là chốn che chở cho các chiến sĩ Việt Minh, là nơi cất giấu vũ khí và nuôi dưỡng những tấm lòng quả cảm sẵn sàng đứng lên vì độc lập dân tộc.
Gia đình ông cũng không nằm ngoài dòng chảy ấy, khi ngôi nhà của cha mẹ ông từng là điểm trú ẩn cho các cán bộ cách mạng trong những ngày gian khó.

Tháng 9 năm 1966, khi cuộc kháng chiến chống Mỹ bước vào giai đoạn khốc liệt nhất, Giuse Đỗ Văn Chiến đứng trước một quyết định lớn lao của cuộc đời.
Vợ ông vừa sinh đứa con đầu lòng, niềm vui gia đình nhỏ bé chưa kịp trọn vẹn thì tiếng gọi của non sông đã réo vang trong trái tim người thanh niên trẻ.
Ông nói với vợ bằng giọng điệu vừa kiên định vừa dịu dàng: “Đất nước đang lâm nguy, anh là một người con của Việt Nam, anh không thể thờ ơ. Anh mong Chúa sẽ soi đường để anh bình an trở về với em và con khi Tổ quốc hòa bình.”
Lời nhắn nhủ ấy không chỉ là lời hứa với gia đình mà còn là lời thề với đất nước – một lời thề mà ông đã giữ trọn bằng cả cuộc đời mình.
Hành trình trên tuyến lửa Trường Sơn
Giuse Đỗ Văn Chiến gia nhập Đoàn 559 – đơn vị vận tải huyền thoại trên tuyến đường Trường Sơn, nơi được mệnh danh là “con đường máu lửa” trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
Ông được phân công lái xe tại tỉnh Khăm Muộn, Lào, một trong những trọng điểm ác liệt nhất của tuyến đường Hồ Chí Minh. Từ năm 1966 đến 1979, ông đã thực hiện hơn 700 chuyến xe, chở theo lương thực, vũ khí và những hy vọng của hậu phương miền Bắc đến tiền tuyến miền Nam.
Mỗi chuyến đi là một lần đối mặt với bom đạn, với cái chết cận kề, nhưng cũng là một lần ông khẳng định ý chí thép và tinh thần bất khuất của mình.

Một trong những kỷ niệm không thể quên trong cuộc đời ông xảy ra tại ngã ba Phu Kheng. Đoàn xe của ông bất ngờ bị máy bay địch tập kích dữ dội.
Theo lệnh chỉ huy, ông điều khiển xe vào nơi trú ẩn, nhưng khi bom đạn vẫn không ngừng gầm rú, ông đã lao ra khỏi xe, bất chấp hiểm nguy, để cứu đồng đội.
Tiếc thay, khi ông đến nơi, những người anh em chiến đấu đã mãi mãi ra đi, thân thể tan nát dưới sức tàn phá của bom Mỹ. Đau đớn trước sự mất mát, ông cùng đồng đội còn lại tổ chức một lễ truy điệu ngắn gọn giữa chiến trường.
Là một người Công giáo, ông xung phong cầu nguyện cho linh hồn những người đã hy sinh, rồi sau đó, tất cả lại tiếp tục lên đường.
Hành động ấy không chỉ thể hiện tình đồng đội sâu sắc mà còn cho thấy đức tin mạnh mẽ của ông – một đức tin không chỉ hướng về Chúa mà còn hướng về lý tưởng bảo vệ quê hương.
Tinh thần thép giữa mưa bom bão đạn
Năm 1968, một biến cố khác đã khắc sâu tên tuổi Giuse Đỗ Văn Chiến vào lịch sử và thơ ca. Trong một chuyến vận chuyển hàng hóa, đoàn xe của ông lại bị địch tập kích bất ngờ.
Chiếc xe Zil 3 cầu 157 mà ông lái bị bom đánh trúng, kính vỡ tan tành, cabin cháy rụi, thùng xe nát tươm. Bản thân ông bị đứt rời ngón tay, còn đồng đội ngồi bên cạnh bị thương nặng ở bàn tay.
Thế nhưng, điều kỳ diệu là cả hai vẫn giữ được sự bình tĩnh đến lạ thường. Họ tiếp tục phóng xe qua làn bom đạn, bất chấp mọi hiểm nguy. Với ông, nếu phải hy sinh, thì nhiệm vụ đã hoàn thành; nếu xe có nổ tung, thì đó cũng là cách để đánh lạc hướng máy bay địch, tạo cơ hội cho các đồng chí khác tiếp tục hành trình.
Trong thời chiến, sự hy sinh là điều không thể tránh khỏi, và ông đã quen với việc cầu nguyện tiễn đưa đồng đội. Ông cũng đã chuẩn bị sẵn tinh thần cho ngày mình có thể nằm xuống, nhưng điều ông không bao giờ chấp nhận là hối tiếc vì đã chọn con đường này.
Chính hình ảnh chiếc xe không kính ấy, cùng với tinh thần ung dung, lạc quan của những người lính như Giuse Đỗ Văn Chiến, đã lay động trái tim nhà thơ Phạm Tiến Duật. Trong bài thơ “Tiểu đội xe không kính,” ông viết:
“Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật, bom rung kính vỡ đi rồi
Ung dung buồng lái ta ngồi
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.”Những câu thơ ấy không chỉ là lời miêu tả hiện thực khốc liệt của chiến tranh mà còn là lời ngợi ca tinh thần hiên ngang, bất khuất của những người lính lái xe Trường Sơn – trong đó, Giuse Đỗ Văn Chiến là một biểu tượng sống động.
Danh hiệu Anh hùng và mùa Giáng sinh đáng nhớ
Giuse Đỗ Văn Chiến thuộc giáo họ Thánh Giu-se, giáo xứ Liên Phú (Hải Ðông, Hải Hậu, Nam Ðịnh). Ông sinh ra trong một gia đình công giáo có truyền thống cách mạng.
Những năm đất nước chiến tranh, nhà ông từng là nơi bố ông cất giấu cán bộ cách mạng. Ngày 17-7-1966 ông lên đường nhập ngũ ở tuổi 20, lúc này vợ ông cũng đang mang thai đứa con đầu lòng sắp đến ngày ở cữ.
Ngày 22 tháng 12 năm 1969 – một ngày đặc biệt trùng với dịp Giáng sinh và cũng là ngày thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân – Giuse Đỗ Văn Chiến được Đảng và Nhà nước phong tặng danh hiệu Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân.
Ông trở thành người lính Công giáo đầu tiên nhận được vinh dự cao quý này. Danh hiệu ấy không chỉ ghi nhận những chiến công phi thường của ông mà còn là sự khẳng định cho tinh thần đoàn kết của mọi tầng lớp nhân dân, bất kể tôn giáo, trong cuộc chiến giành độc lập dân tộc.

Với ông, Giáng sinh năm ấy không chỉ là dịp để kỷ niệm ngày Chúa ra đời mà còn là thời khắc ông nhận được phần thưởng xứng đáng cho những năm tháng cống hiến không mệt mỏi.
Trong trái tim người chiến sĩ Công giáo ấy, tình yêu đất nước và đức tin tôn giáo hòa quyện thành một sức mạnh lớn lao, giúp ông vượt qua mọi thử thách để hoàn thành sứ mệnh cao cả.
Di sản của một người anh hùng
Giuse Đỗ Văn Chiến không phải là trường hợp duy nhất trong hàng ngàn người lính Công giáo đã hy sinh và chiến đấu vì độc lập dân tộc. Bên cạnh ông, còn có những cái tên như Đại tá Albert Phạm Ngọc Thảo, Thiếu tướng Trần Tử Bình, Thiếu tướng tình báo Vũ Ngọc Nhạ, hay Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân Nguyễn Viết Hồng.
Họ đều là những tấm gương sáng, minh chứng cho sự đóng góp to lớn của cộng đồng Công giáo Việt Nam trong sự nghiệp giải phóng dân tộc.

Sau chiến tranh, Giuse Đỗ Văn Chiến trở về cuộc sống đời thường với quân hàm Đại tá. Ông tiếp tục sống một cuộc đời giản dị, mẫu mực, luôn giữ vững phẩm chất của một người lính và một tín đồ Công giáo.
Những câu chuyện về ông, từ chiến trường bom đạn đến những giây phút cầu nguyện giữa khói lửa, vẫn được lưu truyền như một bài ca về lòng quả cảm và đức tin.
Giuse Đỗ Văn Chiến – người anh hùng của “Tiểu đội xe không kính” – không chỉ là một nhân vật lịch sử mà còn là biểu tượng của thế hệ thanh niên Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
Cuộc đời ông là sự kết hợp tuyệt đẹp giữa tình yêu Tổ quốc và niềm tin tôn giáo, giữa sự hy sinh thầm lặng và tinh thần bất khuất. Mỗi lần đọc lại bài thơ của Phạm Tiến Duật, chúng ta không chỉ thấy hiện lên hình ảnh những chiếc xe không kính mà còn cảm nhận được hơi thở của những con người như Giuse Đỗ Văn Chiến – những người đã làm nên đất nước hôm nay.
Nhân mùa Giáng sinh, xin gửi lời chúc an lành, hạnh phúc đến tất cả mọi người. Mong rằng câu chuyện về Anh hùng Giuse Đỗ Văn Chiến sẽ tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ hôm nay và mai sau, để chúng ta luôn trân trọng hòa bình và không ngừng nỗ lực vì một Việt Nam tươi đẹp.