Đạo Công giáo tại VN bị đàn áp sau năm 1975 như thế nào?

48 1
CGvST | 23/05/2025

Tháng Tư năm 1975 không chỉ đánh dấu sự kết thúc của một cuộc chiến tranh kéo dài, mà còn mở ra một giai đoạn đầy thử thách chưa từng có trong lịch sử của Giáo hội Công giáo tại Việt Nam.

Đạo Công giáo tại VN bị đàn áp sau năm 1975 như thế nào?
Đạo Công giáo tại VN bị đàn áp sau năm 1975 như thế nào?

Những biến cố xảy ra trong thập niên sau biến cố 30-4 đã để lại vết hằn sâu sắc trong ký ức cộng đồng tín hữu, không chỉ bởi các chính sách kiểm soát nghiêm ngặt từ chính quyền mới, mà còn bởi niềm tin bị dồn ép, đức tin bị thử thách đến tận cùng.

Từ những ngày đầu của “hòa bình”, các trường học, bệnh viện, trại trẻ mồ côi, nhà dưỡng lão – vốn do Giáo hội điều hành và phục vụ xã hội trong tinh thần bác ái – đã lần lượt bị chính quyền đóng cửa hoặc quốc hữu hóa.

Nhiều dòng tu, đặc biệt là các dòng nữ, bị giải tán hoặc cấm hoạt động. Trẻ sơ sinh bị từ chối phép Rửa tội, còn người trẻ dưới 18 tuổi thì bị cấm học giáo lý.

Câu hỏi được đặt ra: tại sao đức tin Công giáo, vốn vốn rao giảng yêu thương và phục vụ tha nhân, lại trở thành mục tiêu đàn áp?

Bức tranh đen tối của những năm đầu sau 1975

Theo linh mục André Cheninas, người bị trục xuất khỏi Việt Nam năm 1976, xã hội Công giáo đã bị triệt hạ gần như toàn diện chỉ trong vòng một năm sau khi chính quyền mới lên nắm quyền.

Các trường học do Giáo hội điều hành – nơi đào tạo hàng vạn học sinh – bị đóng cửa. Các tổ chức từ thiện Công giáo vốn chăm sóc cho người nghèo, bệnh nhân và trẻ mồ côi cũng bị giải thể.

Ngay cả các chủng viện – trung tâm đào tạo linh mục – cũng lần lượt bị đình chỉ hoạt động. Đến năm 1981, ngoại trừ một chủng viện ở Sài Gòn hoạt động cầm chừng, toàn bộ hệ thống đào tạo linh mục trên toàn quốc bị đóng cửa.

Từ năm 1975 đến 1981, chỉ có vỏn vẹn 4 linh mục được chính quyền công nhận tại thành phố Hồ Chí Minh.

Trong khi đó, từ 200 đến 300 linh mục bị đưa vào trại cải tạo, trong đó có nhiều người từng làm tuyên úy cho Quân lực Việt Nam Cộng hòa, hoặc đơn giản chỉ bị xem là “phản động” vì lòng trung thành với Giáo hội hơn là với nhà nước.

Tại miền Bắc, tình hình còn bi đát hơn: một linh mục phải phụ trách đến 60.000 giáo dân, gấp mười lần con số tại miền Nam.

Đó không chỉ là vấn đề nhân lực mà là một cuộc bức tử âm thầm của đời sống bí tích, nơi người tín hữu không còn có cơ hội xưng tội, rước lễ hay nhận các bí tích sau cùng khi hấp hối.

Huế – Vùng đất tử đạo mới

Tại Huế, nơi từng là trung tâm đạo đức và học vấn của Giáo hội miền Trung, những biến cố tang thương càng thấm đẫm máu đào.

Một bài báo năm 1989 cho biết, trong số 30 linh mục vượt biên, đã có 20 người thiệt mạng trên đường đến các trại tị nạn.

Trong các trại cải tạo, nhiều linh mục không bao giờ trở về, như những hạt lúa mì mục nát trong lòng đất để sinh ra đời sống thiêng liêng mới cho cộng đoàn.

Đặc biệt, Tổng Giám mục Huế Philipphê Nguyễn Kim Điền, người từng công khai phản đối việc thành lập Ủy ban Đoàn kết Công giáo – một tổ chức tôn giáo do nhà nước kiểm soát – đã bị giam lỏng và triệu tập thẩm vấn liên tục 100 ngày.

Ngài qua đời không lâu sau đó, trong khi nhiều người tin rằng cái chết của ngài không thuần túy là một sự ra đi tự nhiên.

Hành trình ép buộc thỏa hiệp

Ban đầu, chính quyền tỏ ra hòa dịu. Trong bức ảnh năm 1976, Thủ tướng Phạm Văn Đồng tiếp đón Tổng Giám mục Nguyễn Văn Bình, người đứng đầu Tổng giáo phận Sài Gòn.

Ông tuyên bố rằng các tín hữu Công giáo nên đóng góp vào sự thịnh vượng của đất nước trong khuôn khổ Mặt trận Tổ quốc.

Tổng Giám mục Bình được ca ngợi là người “yêu nước thật sự” và được kỳ vọng sẽ giúp “hội nhập” Công giáo vào xã hội chủ nghĩa.

Tuy nhiên, chỉ một năm sau, Tổng Giám mục Bình phải tuyên bố một cách dè dặt rằng ông “không rõ Giáo hội nên hợp tác đến mức nào với chính quyền, nhưng sẽ không để giáo dân bị dồn vào ngõ cụt”.

Đó là lời tuyên bố đầy giằng xé của một mục tử đứng giữa hai lằn ranh của niềm tin và sự sinh tồn.

Chính quyền nhanh chóng yêu cầu linh mục từ bỏ các hoạt động xã hội – vốn là linh hồn của truyền giáo – và chỉ được phép cử hành phụng vụ.

Dẫu vậy, các linh mục thụ phong cũng không được công nhận, khiến họ buộc phải bí mật dâng lễ tại nhà giáo dân, thường xuyên bị công an theo dõi và đe dọa.

Kịch bản tái hiện Ba Lan?

Sự lo ngại của chính quyền không phải là không có lý do. Trong cùng thời kỳ, tại Ba Lan, Giáo hội Công giáo đang nổi lên như một đối trọng chính trị mạnh mẽ chống lại chế độ cộng sản.

Các linh mục Ba Lan tổ chức cầu nguyện, giảng thuyết và truyền cảm hứng cho hàng triệu người dân đứng lên đòi tự do. Vai trò của Giáo hội Ba Lan trong phong trào “Solidarity” và sự sụp đổ của chế độ cộng sản tại đây trở thành tấm gương khiến các nhà lãnh đạo Việt Nam lo sợ.

Một linh mục vượt biên nói với báo chí Thái Lan: “Việt Nam không phải là Ba Lan. Chúng tôi không có nhà in, không có báo chí, không có tự do giảng dạy, và thậm chí không có giấy để in Thánh Kinh.

Thế nhưng, chính quyền Việt Nam vẫn lập ra Ủy ban Đoàn kết Công giáo vào năm 1983, với sự tham gia của hàng trăm linh mục, giám mục – bất chấp giáo luật cấm các giáo sĩ tham gia các tổ chức mang tính chính trị.

Nhiều nguồn tin tại Vatican cho rằng tổ chức này chỉ là công cụ để “nhào nặn” một Giáo hội theo mô hình quốc doanh, giống như cách Trung Quốc sau này áp đặt đối với Giáo hội Công giáo Yêu nước.

Sự kiểm soát tiếp diễn đến cuối thập niên 80

Các báo cáo của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, tổ chức nhân quyền quốc tế và các phóng viên phương Tây đều xác nhận rằng việc đàn áp tôn giáo tại Việt Nam không chỉ xảy ra vào những năm đầu sau 1975, mà còn tiếp diễn ít nhất đến cuối thập niên 1980.

Năm 1985, báo cáo của Hoa Kỳ cho biết chính quyền đóng cửa hàng trăm nhà thờ nông thôn, chuyển đổi thành kho phân bón, doanh trại quân đội hoặc nhà văn hóa.

Những nhà thờ được phép hoạt động ở thành phố chỉ là “mặt tiền tôn giáo” để gây ấn tượng với khách quốc tế. Linh mục và nữ tu bị ép buộc phải làm việc ngoài nhà thờ, còn giáo dân bị phân biệt đối xử trong học tập, hành chính và tuyển dụng.

Một báo cáo khác cho biết năm 1987, một linh mục 81 tuổi tên Trần Đình Thủ bị buộc tội cầm đầu một trung tâm “chống phá cách mạng”, nơi bị cáo buộc tàng trữ máy in, tài liệu phản động và vũ khí.

Sự kiện này được truyền thông nhà nước khai thác để củng cố hình ảnh “Công giáo phản động”, dù nhiều người tin rằng đó là cách chính quyền biện minh cho việc tiếp tục đàn áp.

Ánh sáng trong bóng tối

Dù bị dồn vào tận cùng, đức tin không hề bị dập tắt. Những thánh lễ âm thầm trong đêm, những chủng sinh học thần học lén lút trong các xó nhà, những dòng tu sống đời ẩn dật, tất cả đã trở thành “hạt giống âm thầm” chuẩn bị cho một mùa xuân Giáo hội trong những năm đổi mới sau này.

Hàng trăm linh mục chịu cải tạo, hàng ngàn tu sĩ bị phân tán, hàng vạn giáo dân lặng thầm sống đạo trong sự kiểm soát – đó là cái giá phải trả cho đức tin.

Nhưng chính trong đau khổ, Giáo hội Công giáo Việt Nam đã chứng tỏ sức sống mãnh liệt của mình.

Nhìn lại giai đoạn 1975–1987, có thể thấy rõ ràng rằng Giáo hội Công giáo Việt Nam đã trải qua một cơn thử lửa khốc liệt chưa từng có.

Chính quyền có thể kiểm soát nhà thờ, bắt giữ linh mục, đóng cửa chủng viện, nhưng không thể dập tắt đức tin.

Nếu như thời phong kiến là thời các thánh tử đạo đổ máu vì Chúa, thì thời cộng sản là thời đức tin âm thầm sống sót giữa muôn vàn đàn áp, bằng sự kiên trì, khôn ngoan và tình hiệp thông sâu sắc giữa các tín hữu.

Lịch sử cần được viết lại, không phải để nuôi hận thù, mà để nhắc nhớ rằng Giáo hội luôn sống – và sống mạnh mẽ – không phải nhờ quyền lực hay giàu sang, mà nhờ Đức Kitô phục sinh và tình yêu hy sinh của những chứng nhân sống đạo giữa khổ đau.

Đạo Công giáo Việt Nam hiện tại

Hiện nay, đạo Công giáo tại Việt Nam tuy không còn phải đối diện với những hình thức đàn áp khốc liệt như thời kỳ sau 1975, nhưng vẫn sống trong một môi trường bị giới hạn bởi khuôn khổ pháp lý và sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước.

Dù Hiến pháp công nhận quyền tự do tín ngưỡng, song trên thực tế, các hoạt động tôn giáo vẫn bị theo dõi và quản lý nghiêm ngặt bởi chính quyền thông qua Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo 2016 và các nghị định hướng dẫn.

Việc bổ nhiệm giám mục, xây dựng nhà thờ, tổ chức lễ hội tôn giáo hay thậm chí là in ấn sách giáo lý đều cần sự chấp thuận của cơ quan chức năng, khiến đời sống đạo phần nào bị gò bó.

Tuy nhiên, trong bối cảnh ấy, Giáo hội Công giáo Việt Nam vẫn không ngừng phát triển về đức tin và cơ cấu tổ chức. Các sinh hoạt mục vụ, giáo lý, giới trẻ, Caritas và các phong trào sống đạo tiếp tục lan tỏa mạnh mẽ trong cộng đồng.

Những hoạt động bác ái, y tế, giáo dục âm thầm mà hiệu quả vẫn là chứng tá sống động cho tinh thần Tin Mừng giữa xã hội hôm nay.

Đặc biệt, thế hệ người Công giáo trẻ ngày càng ý thức sâu sắc hơn về vai trò và sứ mạng loan báo Tin Mừng trong một xã hội đa dạng và không ít thách đố.

Trong thử thách, Giáo hội vẫn kiên vững, và nơi thinh lặng ấy, một niềm hy vọng vẫn đang được nuôi dưỡng – niềm hy vọng về một ngày mà Giáo hội được tự do thực sự để phục vụ và dấn thân trọn vẹn cho con người Việt Nam.

Hiện nay, đạo Công giáo tại Việt Nam là một trong những tôn giáo lớn và có tổ chức chặt chẽ, với đời sống đức tin phong phú, cộng đồng giáo dân rộng khắp và hệ thống mục vụ tương đối phát triển.

Theo thống kê chính thức từ năm 2022, số người Công giáo tại Việt Nam vào khoảng 7,29 triệu tín hữu, chiếm khoảng 7,21% tổng dân số cả nước. Đây là con số ổn định trong nhiều năm qua và phản ánh sự duy trì vững vàng của Giáo hội giữa bối cảnh xã hội đang không ngừng thay đổi.

Hệ thống tổ chức của Giáo hội Công giáo Việt Nam bao gồm 27 giáo phận, trong đó có 3 tổng giáo phận là Hà Nội, Huế và Sài Gòn. Toàn quốc hiện có hơn 6.000 linh mục đang phục vụ tại các giáo xứ, giáo họ, nhà dòng và các cơ sở mục vụ khác.

Bên cạnh đó, số lượng tu sĩ nam nữ cũng rất đáng kể, với hàng chục ngàn tu sĩ đang sống đời sống thánh hiến trong các dòng tu, tu viện, hoạt động trong nhiều lĩnh vực từ giáo dục, y tế đến truyền giáo và bác ái xã hội.

Về cơ sở vật chất, cả nước hiện có khoảng hơn 10.000 nhà thờ và nhà nguyện Công giáo, trải đều trên khắp các tỉnh thành.

Trong đó, nhiều nhà thờ cổ kính có giá trị văn hóa và kiến trúc như Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn, Nhà thờ Phát Diệm (Ninh Bình), Nhà thờ Chính tòa Hà Nội, đã trở thành biểu tượng của đức tin và là điểm đến của cả người tín hữu lẫn du khách.

Xét về phân bố địa lý, miền Nam Việt Nam là nơi có đông người Công giáo nhất, đặc biệt tại các giáo phận như Xuân Lộc, TP.HCM, Cần Thơ và Mỹ Tho. Riêng giáo phận Xuân Lộc – thuộc tỉnh Đồng Nai – hiện đang là giáo phận có đông giáo dân nhất cả nước với hơn 1 triệu người.

Miền Bắc và miền Trung cũng có các cộng đoàn Công giáo mạnh mẽ, trong đó có những giáo phận có truyền thống lâu đời như Bùi Chu, Phát Diệm, Hà Tĩnh, Huế hay Bắc Ninh. Riêng giáo phận Bắc Ninh hiện có khoảng 150.000 giáo dân, với 164 linh mục, 10 phó tế và hàng trăm tu sĩ đang hoạt động mục vụ.

Trong đời sống xã hội, Giáo hội Công giáo tại Việt Nam luôn tích cực tham gia vào các hoạt động từ thiện, giáo dục và y tế. Nhiều trường học, nhà trẻ, phòng khám, bệnh viện và trung tâm xã hội do các dòng tu và giáo phận quản lý đã và đang phục vụ hàng triệu người – không phân biệt tôn giáo – trên khắp cả nước.

Trong bối cảnh đất nước còn nhiều thách thức về công bằng xã hội và chăm sóc y tế cộng đồng, những đóng góp này có ý nghĩa hết sức quan trọng.

Ngoài ra, Giáo hội cũng đặc biệt chú trọng đến công tác đào tạo nhân sự, đặc biệt là việc huấn luyện và phong chức linh mục. Hiện tại, có hàng ngàn chủng sinh đang theo học tại các đại chủng viện tại Hà Nội, Huế, Sài Gòn và các trung tâm khác. Việc đào tạo bài bản và kỷ luật đang giúp Giáo hội chuẩn bị tốt cho tương lai, trong khi vẫn đáp ứng được những nhu cầu mục vụ ngày càng gia tăng ở các giáo xứ và cộng đoàn dân Chúa.

Tuy vậy, Giáo hội Công giáo tại Việt Nam vẫn đang đối mặt với một số khó khăn, như tình trạng thiếu hụt linh mục tại một số giáo phận, đặc biệt là ở các vùng sâu vùng xa; sự cạnh tranh ảnh hưởng từ các trào lưu tôn giáo mới và chủ nghĩa tiêu dùng; cũng như những giới hạn trong việc thành lập cơ sở giáo dục hoặc truyền thông riêng.

Dẫu vậy, với tinh thần hiệp thông, cầu nguyện và kiên trì, Giáo hội vẫn tiếp tục vững bước, đồng hành cùng dân tộc trong mọi hoàn cảnh.

Tổng thể, các số liệu và thực tế hiện nay cho thấy Giáo hội Công giáo tại Việt Nam là một cộng đồng tôn giáo có tổ chức, có chiều sâu về truyền thống và có vai trò tích cực trong đời sống tinh thần lẫn xã hội của người dân.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và công nghệ số, Giáo hội đang tìm cách đổi mới cách tiếp cận mục vụ, tăng cường truyền thông Công giáo và khơi dậy đời sống đức tin sâu sắc hơn nơi các tín hữu, đặc biệt là giới trẻ – những người sẽ tiếp tục sứ mạng loan báo Tin Mừng trong tương lai.


CGVST.COM biên tập

Mời Cộng Đoàn Thảo luận bài viết này: TẠI ĐÂY

Tin mới cập nhật