TIN NÓNG! Cha Long sắp được về coi Nhà thờ nhỏ trên vùng cao

TIN NÓNG! Cha Long sắp được về coi Nhà thờ nhỏ trên vùng cao
CGvST | 19/07/2025

Cha Long – Vị linh mục từng nổi tiếng ở Giáo Điểm Tin Mừng. Sau những biến cố, ngài được sai về một giáo xứ nghèo nơi vùng núi xa xôi. Tại đây, Cha Long bắt đầu lại từ con số không: dựng lại nhà thờ đổ nát, dạy trẻ làm dấu Thánh giá, đối diện với bóng tối tâm linh, đón nhận những linh hồn đau khổ, và dần chứng kiến những phép lạ nhỏ nhen nhóm từ lòng tin chân thành của người dân…

TIN NÓNG! Cha Long sắp được về coi Nhà thờ nhỏ trên vùng cao
TIN NÓNG! Cha Long sắp được về coi Nhà thờ nhỏ trên vùng cao

Dưới ánh nắng sớm nhảy nhót trên mái ngói Tòa Giám Mục Sài Gòn, Cha Long đứng lặng bên cửa sổ tầng hai, tay siết nhẹ phong bì trắng vừa được trao. Không cần mở, ngài đã cảm nhận được không khí đặc quánh quanh tòa giám mục những ngày qua. Người ta nhìn ngài với ánh mắt ái ngại xen lẫn tò mò, nhưng ngài chỉ mỉm cười nhẹ, như đã đoán trước.

Trong phong bì là một tờ giấy mỏng, với dòng chữ đánh máy lạnh lùng: Linh mục User Trần Long, kể từ ngày 01 tháng 11, được sai về phục vụ tại giáo xứ Kẻ Đồi, thuộc hạt Bắc Sơn, giáo phận Tây Bắc, giáp biên giới. Xin vâng phục và lên đường trong tinh thần tông đồ truyền giáo. Không lời cảm ơn, không câu chia tay, không nhắc gì đến những năm tháng ngài gắn bó với Giáo Điểm Tin Mừng – nơi ngài từng giảng những bài giảng lay động hàng vạn con tim, thắp sáng niềm hy vọng cho cả những kẻ tuyệt vọng.

Cha Long gấp tờ giấy, bỏ vào túi áo, gật đầu chào người thư ký đang ngước nhìn từ bàn làm việc. Người thư ký siết chặt chuỗi Mân Côi, không nói gì. Hai tuần sau, ngài lên đường, không kèn không trống, chỉ với một chiếc ba lô bạc màu, quyển Kinh Thánh cũ, vài bộ áo lễ đơn sơ, và cây đàn guitar gỗ ép gãy một dây.

Nghe bằng MP3(bấm vào nút play để nghe Audio):

Đọc tiếp câu chuyện:

Chiếc xe bán tải tròng trành trên con đường đất đỏ ngoằn ngoèo, mỗi lúc một hẹp, mỗi lúc một cao. Gió lạnh luồn qua áo lễ, rừng cây hiện ra lờ mờ trong sương mù. Những mái nhà gỗ thưa thớt chênh vênh bên vách núi, lũ trẻ trần truồng đuổi nhau trên con dốc, ánh mắt tò mò nhìn vị linh mục lạ mặt.

Tài xế nói bằng giọng bâng quơ: “Cha là linh mục đầu tiên lên đây sau gần mười năm. Trước có cha già người Pháp, chết rồi. Cha sau lên hai tháng thì bỏ về. Khó sống lắm, cha.” Cha Long không đáp, chỉ lặng nhìn cây thánh giá gỗ mục nghiêng mình bên sườn núi, như người giữ cổng cho trời.

Kẻ Đồi hiện ra trong ánh chiều chập choạng. Nhà thờ nhỏ nằm bên khoảng đất trống, lợp tôn cũ, tường nứt nẻ, tháp chuông không còn chuông. Tấm bảng gỗ bong tróc đề “Giáo xứ Kẻ Đồi” mờ nhạt như ký ức bị lãng quên. Cha Long xuống xe, một cơn gió lạnh mang theo mùi khói bếp và đất ẩm. Không ai ra đón, không ai biết một linh mục mới đã đến. Ngài làm dấu thánh giá, thì thầm: “Lạy Chúa, con đã đến. Dù nơi này hoang vu, dù lòng người chưa mở, nếu Chúa muốn, con sẽ ở lại.”

Ngài mở cửa nhà xứ – một căn phòng gỗ đơn sơ phủ bụi, trên bàn là chiếc ly sứ sứt mẻ, như ai vừa bỏ đi hôm qua. Trên tường, bức ảnh Đức Mẹ Mông Triệu đã úa màu, nhưng ánh mắt Mẹ vẫn dịu dàng. Cha Long quỳ xuống, không nói, chỉ thinh lặng.

Sáng hôm sau, sương phủ trắng mái nhà thờ. Cha Long dậy sớm, cầm chổi quét lá khô trên lối đi. Mỗi tiếng chổi như gọi dậy một nơi đã ngủ quên quá lâu. Bỗng có tiếng gõ cửa: cộc cộc cộc. Ngài ngước nhìn, thấy ba bóng người ngoài cổng gỗ xiêu vẹo: một ông lão, một thiếu nữ khoảng đôi mươi, và một đứa trẻ chừng tám tuổi, cả ba mặc áo thổ cẩm cũ, chân trần, mặt lấm sương núi.

“Cha mới đến tối qua?” ông lão hỏi, giọng lơ lớ. “Con là Pao, già làng. Hồi xưa có ông Cố Tây ở đây, giờ nghe có cha mới nên đến coi.” Thiếu nữ tên Linh đứng sau, ôm vai đứa trẻ tên Hắt Nông, cháu nội ông Pao. Cậu bé rúc vào áo chị, chỉ dám thò một mắt nhìn vị linh mục áo đen.

Cha Long mỉm cười, mở cổng, kéo chiếc ghế gỗ ọp ẹp mời họ ngồi. “Cảm ơn già làng đã đến. Đây là nhà của Chúa, ai cũng được đón chào.” Ông Pao nhìn quanh, dừng mắt ở bàn thờ nhỏ, nơi bức tượng Đức Mẹ bằng sứ sứt mẻ đặt trên khối gỗ thô sơ. “Mẹ vẫn còn ở đây,” ông lẩm bẩm. “Hồi trước, ông Cố Tây nói đây là nhà của Mẹ. Mẹ là người giữ làng. Nhưng từ khi cha Tây chết, không ai thắp nhang, Mẹ buồn.”

Câu nói khiến lòng Cha Long trùng xuống. Ngài đốt một cây nến, ánh lửa run rẩy sáng lên trong khói hương. “Linh biết Mẹ à?” ngài hỏi cô gái. Linh gật đầu, kể rằng tối qua Hắt Nông sốt cao, mê man gọi “ông mặc áo đen”. Cha Long đặt tay lên đầu cậu bé, nhẹ như lá chạm mặt hồ, cầu nguyện: “Lạy Chúa Giêsu, xin chúc lành cho em bé này. Nếu cha nó đã mất, xin Chúa làm Cha của nó.” Hắt Nông bất ngờ làm dấu thánh giá, vụng về nhưng chân thành. Ông Pao rơi nước mắt: “Bao năm rồi, chưa ai dạy đám nhỏ làm dấu. Giờ nó làm được trước cả tụi lớn.”

Chiều hôm ấy, Cha Long bước vào nhà thờ gỗ, nơi ánh sáng lọt qua cửa sổ nhỏ lấm tấm bụi. Những băng ghế dài lem luốc, vài cái gãy chân. Bàn thờ chính phủ khăn rách tơi tả, cuốn sách lễ bìa da bong tróc nằm nghiêng bên thánh giá mục. Một tiếng chít chít vang lên – một con chuột to chạy băng qua gian cung thánh, theo sau là vài con khác. Cha Long nhăn mặt, lẩm bẩm: “Lạy Chúa, con biết Ngài dạy yêu thương tạo vật, nhưng xin cho con chút bình an.”

Ngài mở ba lô, lấy hộp long não, bột hương liệu, và chai nước thánh, rảy từng góc, cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin thánh hóa ngôi nhà thờ này, xua tan bóng tối và ban ơn đổi mới.” Không khí bỗng tĩnh lặng, lũ chuột biến mất. Ngài thắp đèn dầu, treo lên cột gỗ. Dưới ánh sáng vàng nhạt, ngài thấy bức họa Đức Mẹ Sầu Bi rách một góc, bên dưới là dòng chữ tiếng Pháp: “Jésus, tu es ici. N’oublie pas la Mère” – Chúa ở đây, đừng quên Mẹ. Có lẽ là di bút của cha cố người Pháp, viết trong những ngày cuối đời, khi nhà thờ hoang tàn và giáo dân thưa dần.

Tối đó, Cha Long ghi vào sổ nhật ký: “Ngày đầu tiên sửa nhà thờ. Nhà Chúa không chỉ cần người đến, mà cần người dọn dẹp, lau bụi, lắng nghe. Mỗi tiếng chổi, mỗi cây nến là một lời cầu nguyện. Lũ chuột có thể chiếm chỗ, nhưng không chiếm được Thánh Tâm.”

Sáng hôm sau, trời lạnh tê tay, sương phủ kín thung lũng. Cha Long mặc áo lễ đơn sơ, dâng thánh lễ đầu tiên trong nhà thờ đổ nát. Không giáo dân, ngài đặt bánh lễ lên bàn thờ cũ kỹ, thắp một cây nến, đọc thầm: “Dù không ai đáp lễ, con vẫn dâng trọn trái tim mình.” Lễ kết thúc, tiếng bước chân vang lên ngoài sân. Ông Pao xuất hiện, cúi đầu: “Cha làm lễ à?” “Vâng, lễ đầu tiên sau nhiều năm. Dù không ai đến, Chúa vẫn đến.”

Ông Pao kể về cây thánh giá gỗ mun trên Đồi Thập Tự, từng được gọi là Đồi Ánh Sáng. “Cây đó bị chặt bảy năm trước. Có người nói dân bản chán đạo, có người bảo bọn buôn gỗ phá để dễ đi lại.” Cha Long siết tay: “Tại sao không ai giữ?” “Vì không có cha, không có lễ, người ta tưởng Chúa bỏ làng.” Ngài hỏi: “Già có thể chỉ chỗ cho con không?”

Họ men theo đường mòn sau nhà thờ, cỏ cao đến đầu gối, gió hun hút thổi. Trên một khoảng đất trống, bệ đá xanh phủ rêu còn dấu lõm của đế gỗ xưa. Cha Long quỳ xuống, làm dấu thánh giá: “Lạy Chúa, nếu cây thánh giá từng được dựng nơi đây, con xin thay thế nó bằng chính cuộc đời con.” Ông Pao đỏ hoe mắt: “Cha muốn dựng lại cây thánh giá không?” “Không chỉ cây thánh giá, mà là đức tin và hy vọng,” ngài đáp.

Đêm ấy, trăng non vạch một vệt sáng mỏng trên mặt nước đen. Gió từ sườn núi thổi về, lạnh buốt. Cha Long đặt Kinh Thánh xuống, định tắt đèn dầu, thì nghe tiếng chân thình thịch ngoài nhà nguyện. Không phải ông Pao, không phải trẻ con, mà như ai đó kéo lê thứ gì. Ngài mở cửa sổ, nhìn ra sân lờ mờ dưới ánh trăng – không có ai, nhưng một cái bóng vừa khuất sau góc tường.

Ngài khoác áo, cầm đèn, bước ra. Gió thốc mạnh, đèn chập chờn rồi tắt. Một giọng thì thầm vang lên, khẽ như gió: “Sao không ở lại GDTM? Ở đây ai nghe ngươi?” Cha Long đứng yên, ngực nghẹn lại. “Nhân danh Chúa Giêsu, con xua trừ mọi bóng tối không đến từ Thiên Chúa!” ngài cầu nguyện lớn. Không gian tĩnh lặng, trước mặt là bậc đá lên Đồi Thập Tự, với một dấu chân ướt in rõ, to và sâu, quay ngược hướng.

Sáng hôm sau, Cha Long thức dậy với đôi mắt thâm quầng. Trong bữa sáng với mì gói, ngài nhớ lời cha cố người Pháp: mỗi khi cầu nguyện trên Đồi Thập Tự ban đêm, ông nghe tiếng khóc của một người đàn ông. Ngài ghi vào nhật ký: “Đêm đầu tiên bị thử thách. Có thứ gì đó không phải người sống, nhưng cũng không hẳn là ma. Có thể là linh hồn kêu cứu, có thể là dư âm quá khứ. Dù là gì, con vẫn ở lại.”

Trời chưa sáng, sương dày như tấm chăn xám. Cha Long đang đọc kinh sáng thì nghe tiếng gõ cửa: cốc cốc cốc. Một người phụ nữ khoảng 40 tuổi, áo thổ cẩm ướt sũng sương, đôi chân đầy bùn, tay ôm giỏ mây, đứng trước nhà xứ. “Cha, con là Mị. Con muốn xưng tội,” chị nói, mắt nặng trĩu tội lỗi.

Ngài dẫn chị vào nhà nguyện, thắp một cây nến. “Chị đi bao xa?” “Gần hai tiếng băng rừng. Con nghe già làng nói có linh mục mới, con không chịu nổi nữa.” Mị cúi đầu, giọng run: “Con chưa xưng tội 16 năm, từ khi… con bỏ con mình ở cửa nhà dòng rồi chạy trốn. Đêm nào con cũng nghe tiếng nó khóc trong lòng. Con sợ Chúa không tha.”

Cha Long lắng nghe, đưa khăn tay. “Con không bị nguyền rủa. Con đã quay lại, đó là điều Chúa cần. Một người Cha thật sự không cần con cái phải xứng đáng, chỉ cần chúng trở về.” Mị òa khóc, như trút bỏ 16 năm dồn nén. Trước khi rời đi, chị cúi đầu: “Cha không xét nét, chỉ lắng nghe. Cảm ơn cha.”

Tối đó, Cha Long ghi: “Hôm nay, tiếng khóc của một người mẹ trở thành tiếng vỡ òa của một linh hồn được giải thoát. Trên trời sẽ vui mừng vì một người tội lỗi ăn năn.”

Trưa hôm ấy, tiếng cười khúc khích vang lên từ hàng rào gỗ. Một nhóm trẻ con, khoảng bảy tám đứa, mặt lem bụi, quần áo vá, đứng lấp ló. Cha Long cúi xuống, cười hiền: “Các con đến chơi hả?” Một đứa gật đầu, một đứa khác nói: “Ông mặc áo đen biết nói tiếng kinh!” Cả bọn phá lên cười.

Ngài tháo thánh giá nhỏ trên cổ, đưa cho chúng xem. “Đây là thánh giá. Các con biết nó là gì không?” Một đứa nheo mắt: “Đồ trang sức?” Cha Long ngồi xuống bậc thềm, làm dấu thánh giá chậm rãi: “Nhân danh Cha và Con và Thánh Thần. Amen. Đây là cách người Công giáo cầu nguyện. Muốn thử không?” Lũ trẻ bắt chước, vụng về nhưng thật lòng. Một đứa hỏi: “Tay phải hay trái?” “Chúa không phạt nếu con nhầm,” ngài cười. “Chúa chỉ vui nếu con thật lòng.”

Chiều đó, Cha Long trải tấm bạt xanh ngoài sân, dựng mấy viên đá làm ghế, mở lớp giáo lý đầu tiên. Không bàn, không bảng, chỉ có Kinh Thánh, vài mẫu ảnh thánh, và cây đàn guitar ba dây. Ngài dạy lũ trẻ cầu nguyện đơn giản: “Lạy Chúa, con là người vùng cao, con nghèo, con dốt, nhưng con yêu Chúa. Xin giữ con khỏi làm điều xấu.” Một đứa hỏi: “Chúa có nói tiếng Mông không?” “Có chứ,” ngài đáp. “Chúa nghe mọi tiếng, nhưng quan trọng là nghe lòng con.”

Một đứa khác ngập ngừng: “Cha có vợ không?” Cả bọn cười phá. “Không, nhưng cha yêu tụi con như con của mình,” ngài đáp. Thằng bé tên Tủa, lớn nhất nhóm, bỗng nói: “Vậy từ nay tụi con gọi cha là Ba Long được không?” Cha Long cay mắt: “Được, miễn là các con chịu học, chịu làm dấu đàng hoàng.” Lũ trẻ reo lên, có đứa chạy bứt hoa rừng đặt dưới chân tượng Đức Mẹ.

Tối đó, ngài ghi: “Ngày đầu dạy giáo lý. Chúng không biết kinh, không biết Chúa, nhưng biết cười, biết tin, biết dâng hoa nhỏ cho Đức Mẹ. Vậy là đủ để bắt đầu một giáo hội sống.”

Tuần thứ ba, Cha Long dậy sớm dâng lễ với vài bà mẹ người Mông ngồi lặng lẽ trong góc. Sau đó, ngài dạy giáo lý, sửa nhà thờ, vá mái tôn. Lũ trẻ bắt đầu thuộc kinh Lạy Cha, có đứa làm dấu đúng thứ tự. Ông Pao mang rìu lên núi, đẽo gỗ dựng lại cây thánh giá cũ. Những dấu chỉ nhỏ, nhưng ngài biết hạt giống đức tin đang bén rễ.

Chiều ấy, khi đang đục lỗ đặt ống nước mưa, một người đàn ông lạ bước vào sân nhà thờ. Áo sơ mi sẫm màu, quần kaki, giày da, khác hẳn dân bản. Hắn dựa vào cột cổng, giọng lạnh: “Cha Long phải không? Tôi là Phú, làm bên gỗ. Từng nghe danh cha dưới Sài Gòn. Dạo này yên tiếng nhỉ.”

Cha Long đặt búa xuống: “Chúa đưa tôi lên đây, tôi thấy yên lành là ơn phúc. Anh đến có việc gì?” Phú quét mắt quanh sân: “Cha biết không, chỗ này xưa nay không ai để ý. Gần đây tụi nhỏ hát hò, cầu nguyện, lỡ ai đó thấy cây thánh giá bị chặt năm xưa rồi kiện tụng, thì rắc rối.”

Ngài hiểu Phú nói về cây thánh giá trên Đồi Thập Tự, bị chính đám buôn gỗ như hắn chặt đi. “Anh đe dọa tôi?” ngài hỏi. Phú cười: “Không, tôi khuyên. Nhà thờ cứ giữ, nhưng đừng gây chú ý.” Cha Long nhìn thẳng vào mắt hắn: “Tôi không lên đây để nổi. Tôi lên để phục vụ. Ai đụng đến nhà Chúa, tôi không ngồi yên.”

Phú bỏ đi, không chào. Tối đó, Cha Long ghi: “Gặp một kẻ của thế gian, sạch sẽ, lịch thiệp, nhưng ánh mắt không có ánh sáng. Kẻ buôn gỗ có thể chặt cây, nhưng không chặt được thánh giá trong tim người tin.”

Chiều hôm sau, lũ trẻ quây quanh Cha Long trên tấm bạt ngoài sân, mặt hồng lên vì lạnh, mắt sáng rỡ. “Hôm nay tụi con học hát!” ngài cười, rút cây đàn guitar ba dây, thân nứt một đường. “Đàn này chơi được không cha?” một đứa hỏi. “Được. Nhạc hay không nằm ở số dây, mà ở trái tim người đàn.”

Ngài gảy đàn, âm thanh mộc mạc vang lên: “Chúa là Mục Tử, Ngài dẫn lối con đi, dẫu qua bóng tối, lòng con chẳng lo chi.” Lũ trẻ hát theo, ngập ngừng, lạc tông, nhưng không nản. Một đứa tên Páo hỏi: “Sao con hát mà thấy yên trong bụng?” “Vì con hát bằng lòng mình,” ngài đáp. “Khi thật lòng hướng lên Chúa, bình an sẽ ở lại.”

Ngài dạy thêm bài hát, với điều kiện: “Tối nay, các con hát cho cả nhà nghe. Mỗi lần sợ ma, sợ bóng tối, hãy hát bài này.” Lũ trẻ reo: “Dạ, được!” Tối đó, Cha Long lau cây đàn, ghi: “Hôm nay dạy lũ nhỏ bài hát đầu tiên. Không mic, không sân khấu, nhưng Chúa đã nghe, vì đó là tiếng lòng của những tâm hồn bé nhỏ.”

Sáng hôm sau, trời tối như chiều muộn, mây đen phủ kín sườn núi. Linh hớt hải chạy đến, bế Hắt Nông đang sốt hầm hập, môi khô, mắt nhắm nghiền. “Cha, nó mê man từ đêm qua, không ăn, không nói. Con định đưa xuống trạm y tế, nhưng sợ không kịp.”

Cha Long dẫn Linh vào nhà nguyện, đặt cậu bé trên băng ghế. “Ta cầu nguyện trước đã.” Ngài quỳ bên Hắt Nông, đặt tay lên đầu cậu, đọc: “Lạy Chúa Giêsu, xưa Chúa chữa lành bao kẻ bệnh tật. Hôm nay, con là khí cụ nhỏ bé, xin thương chữa lành đứa bé này.” Linh nhắm mắt, quỳ theo. Sau mười phút, Hắt Nông đổ mồ hôi, thở nhẹ, da bớt nóng. Mắt cậu hé mở, ngơ ngác: “Con đói.”

Linh bật khóc, ôm cháu. Chiều đó, cả bản xôn xao. “Cha áo đen đặt tay, Hắt Nông khỏi sốt!” Có người tin, có người hoài nghi, nhưng nhiều người lặng lẽ đến đứng trước nhà thờ. Cha Long chỉ nói: “Tôi không làm phép lạ. Nếu có gì xảy ra, là do Chúa và lòng tin của người mẹ.”

Tối đó, ngài ghi: “Hôm nay, một đứa trẻ được lành. Có thể do sức đề kháng, có thể do Chúa. Quan trọng không phải nguyên nhân, mà là hậu quả: người dân bắt đầu tin. Niềm tin chỉ cần như hạt cải, nhưng nếu gieo trên đất tốt, nó sẽ mọc lên.”

Một buổi trưa, khi dọn dẹp dưới gian cung thánh, Cha Long và ông Pao phát hiện một khe nứt hình chữ nhật trên nền nhà, che bởi tấm ván đóng đinh kín. Họ cạy ván, một luồng hơi lạnh tỏa ra. Đèn pin soi xuống: một cầu thang đá dẫn vào căn hầm nhỏ, khoảng 10 mét vuông, tường đá xếp khéo. Trong góc là hòm gỗ sơn đen, trên có thánh giá bạc hoen ố.

Cha Long mở hòm: một cuốn Kinh Thánh tiếng Pháp, một tập giấy viết tay, và hộp sắt chứa nhúm tro, kèm ghi chú: “Cốt của ba người dân tộc bị giết trong đợt cấm đạo ngầm năm 1968. Họ chết vì không bỏ thánh giá.” Ông Pao run rẩy: “Hóa ra là thật. Hồi nhỏ, con nghe ông nội kể, nhưng ai cũng nghĩ là chuyện dọa trẻ con.”

Cha Long quỳ trước hòm, cầu nguyện: “Lạy Chúa, đây là đất thánh, là hạt giống máu đạo. Xin cho con xứng đáng gìn giữ.” Chiều đó, ngài dâng thánh lễ đơn sơ, đặt hòm cốt dưới bàn thờ, thắp một ngọn đèn nhỏ. Không ai đến dự, nhưng ngài biết ba linh hồn tử đạo đang hiện diện.

Tối đó, ngài ghi: “Tìm thấy hầm cũ dưới nhà thờ, chứa cốt ba vị tử đạo vô danh. Máu họ thấm vào mảnh đất này. Có lẽ đó là lý do con được sai đến: không để mở lớp, không để cải cách, mà để canh giữ những gì thầm lặng và thiêng liêng nhất.”

Một buổi sáng, tiếng xe máy vang lên từ con đường đất. Một phụ nữ khoảng 30, áo blouse trắng, tóc búi gọn, bước vào sân nhà thờ. “Chào cha, con là Hạnh, bác sĩ tình nguyện viên do Đức Cha cử đến hỗ trợ y tế.” Cha Long bắt tay: “Cảm ơn cô đã lên đây. Có người biết chữa bệnh là ơn phúc.”

Hạnh mở phòng khám dã chiến tại nhà kho bên nhà thờ, mang thuốc, bông băng, máy đo huyết áp. Dân bản lũ lượt kéo đến, ban đầu ngại ngần, sau tin tưởng tuyệt đối. Cha Long giúp phiên dịch khi gặp người không nói tiếng Kinh. Một hôm, sau khi chữa cho một bé gái bị nhiễm trùng, Hạnh nói nhỏ: “Con từng là người vô thần, cha biết không? Nhưng một lần ở bệnh viện nhi, con thấy bà mẹ đọc kinh bên con trai hấp hối. Đứa bé sống lại, không phải vì thuốc, mà vì điều gì đó không tên. Hôm đó, con bắt đầu nghi ngờ cái gọi là vô thần.”

Cha Long gật đầu: “Chúa không bắt ai tin bằng lý trí, Ngài lay họ bằng tình thương.” Tối đó, ngài ghi: “Một bác sĩ trẻ từ thành phố đến, ánh mắt có đức tin đang lớn lên. Đôi tay cô ấy chữa lành những thứ thuốc men không làm được. Con xin giữ lòng mình phẳng lặng, để khi gặp người đáng mến, con vẫn biết ai là Đấng con đã thề hứa.”

Một sáng, Linh chạy đến, mặt thất sắc: “Cha, lũ trẻ tìm được hộp gỗ dưới bụi tre gần bìa rừng. Bên trong có tấm ảnh lạ.” Cha Long theo Linh ra bìa rừng. Hộp gỗ mục, bên trong là vài mảnh giấy ố vàng và ảnh đen trắng: một người đàn ông mặc quân phục, bế đứa bé sơ sinh trước hàng rào gỗ nhà xứ. Gương mặt đứa bé giống Hắt Nông.

Vài ngày sau, ông Pao mang đến sổ khai sinh cũ: Cha: Trần Hữu Phú. Con: Trần Hữu Nông. Cha Long sửng sốt: “Trần Hữu Phú có phải…” Ông Pao gật đầu: “Là ông Phú, người buôn gỗ từng đến đe dọa cha.”

Cha Long tìm gặp Phú dưới tán cây cổ thụ. Ngài đưa tấm ảnh. Phú siết tay, gục đầu: “Cha tìm ra rồi. Tôi bỏ nó từ khi còn đỏ hỏn, vì sợ trách nhiệm, sợ bị buộc ràng. Tôi chọn tiền.” Cha Long nhẹ nhàng: “Anh còn có thể chọn lại. Không ai mất cơ hội khi vẫn còn sống, nhưng anh phải để Chúa viết lại câu chuyện bằng lòng sám hối.”

Hôm sau, Phú đứng cuối buổi lễ, không dám vào. Hắt Nông không nhận ra ông, nhưng thì thầm với Linh: “Sao con thấy chú đó buồn giống con?” Tối đó, Cha Long ghi: “Kẻ từng chống tôi là cha ruột đứa bé mồ côi tôi cầu nguyện. Chúa viết câu chuyện bằng những vòng xoắn, để ta đi qua khúc quanh mang tên tha thứ.”

Một buổi trưa, chiếc xe bốn chỗ biển tỉnh lăn bánh vào bản. Đức Giám Mục giáo phận bước xuống, mặc thường phục, không đoàn tùy tùng. Cha Long cúi chào: “Con không biết ngài đến, chưa chuẩn bị gì.” Đức Cha vỗ vai: “Cha không cần chuẩn bị. Ta đến để nhìn tận mắt.”

Ngài thăm nhà thờ, lớp giáo lý ngoài sân, phòng khám của Hạnh, và căn hầm chứa cốt ba vị tử đạo. Khi quỳ trước di tích, Đức Cha nói: “Có lẽ Chúa không phạt con về những bài giảng ở GDTM. Ngài chỉ đổi khán giả.” Cha Long rưng rưng: “Con từng nghĩ mình bị đầy đi, nhưng khi chạm vào từng mái nhà, từng đứa trẻ, con biết con được sai đến.”

Đức Cha hỏi: “Nếu ta gọi con về Tòa Giám Mục, con sẽ đi không?” Cha Long nhìn Đồi Thập Tự, nơi cây thánh giá mới vươn lên, rồi nhìn lũ trẻ hát Chúa là Mục Tử dưới sự hướng dẫn của Hạnh. “Thưa Đức Cha, con sẵn lòng vâng lời, nhưng xin để con ở lại.” Đức Cha mỉm cười: “Ta không chuyển con, nhưng con biết sẽ có ngày Chúa gọi đi. Đừng bám vào vùng cao, hãy bám vào sứ mạng.”

Tối đó, Cha Long ghi: “Đức Cha đến không để xét xử, mà để xác nhận con đã sống, đã yêu, đã chạm vào lòng người. Nơi nào có máu tử đạo, nơi ấy sẽ mọc lên một giáo hội.”

Chúa Nhật đầu tiên sau chuyến thăm của Đức Cha, cả bản nhộn nhịp. Các bà mẹ chuẩn bị áo váy cho con, đàn ông mang chuối, rau rừng, gà làm lễ vật. Lũ trẻ tập hát từ chiều hôm trước. Cha Long mặc áo lễ trắng ngà, cổ thêu thánh giá xanh do Hạnh tặng. Nhà thờ chật, nhiều người đứng, quỳ trên cỏ, nhưng tất cả lặng phắc.

Ngài bước ra giữa cộng đoàn, không bục giảng, chỉ có cây thánh giá dựng tạm. “Hôm nay, thánh lễ được cử hành ngoài trời, không phải vì nhà thờ chật, mà vì lòng người rộng. Chính anh chị em là lễ vật sống động dâng lên Chúa.” Khi đọc: “Phúc cho ai có lòng trong sạch, vì họ sẽ được nhìn thấy Thiên Chúa,” một bà cụ bật khóc, một đứa bé chắp tay thành kính.

Bài giảng ngắn, nhưng từng lời như khắc vào tim: “Có người hỏi, sao Chúa không hiện ra rõ ràng? Vì nếu ai cũng thấy Chúa như thấy núi, còn ai cần tin? Nhưng hôm nay, tôi thấy Chúa trong ánh mắt người mẹ dắt con rước lễ lần đầu, trong bàn tay người từng chặt cây thánh giá nay cúi đầu lần hạt.”

Đến phần rước lễ, mọi người xếp hàng dài. Ông Phú đứng cuối, nước mắt rơi. Cha Long đặt Mình Thánh vào tay ông, thì thầm: “Ngài tha thứ, còn tôi chỉ làm chứng.” Thánh lễ kết thúc trong tiếng hát vang khắp đồi. Mặt trời lên cao, lũ trẻ chạy nhảy quanh cây thánh giá mới, Hạnh ngồi dưới gốc cây, mỉm cười nhìn Cha Long nói chuyện với ông Pao.

Tối đó, ngài ghi: “Thánh lễ đầu tiên ngoài trời, không mái che, nhưng có mặt trời, có đức tin, có những trái tim đổi khác. Có bàn tay từng đập phá nay đón nhận, có người tưởng xa Chúa nay quỳ bên Thánh Thể.”

Cuối năm, mùa khô vùng cao bắt đầu bằng những đêm sương dày. Nhà thờ sáng hơn bao giờ hết, với cây thông rừng treo sao giấy do lũ trẻ làm, và máng cỏ có tượng Hài Nhi bằng đất nung, bình an vô hạn. Một lá thư từ Tòa Giám Mục đến: Cha Long, sau một năm phục vụ tại Kẻ Đồi, chúng tôi đề nghị cha nhận nhiệm vụ mới tại trung tâm huấn luyện linh mục trẻ ở thành phố.

Ngài ngồi với Hạnh sau thánh lễ. Cô nói: “Về thành phố là hợp lý. Cha có điều kiện dạy dỗ nhiều người hơn.” Cha Long chỉ tay về phía Tủa, đứa bé từng không biết làm dấu nay đọc kinh thuộc hơn ngài: “Đó là trường huấn luyện của tôi.” Hạnh gật đầu, ánh mắt hiểu.

Ngày thứ bảy, Cha Long viết thư gửi Tòa Giám Mục: “Kính thưa Đức Cha, con xin vâng phục, nhưng xin tạm hoãn một năm. Kẻ Đồi chưa sẵn sàng cho sự vắng bóng mục tử, và con chưa sẵn sàng rời xa nơi vừa biết cầu nguyện.”

Đêm Giáng Sinh, lễ được tổ chức ngoài trời, bên cây thánh giá mới. Hàng trăm người quây quần, từ Công giáo đến lương dân. Khi Cha Long nâng Mình Thánh lên, ánh đèn từ tay mỗi người cháy sáng như biển sao trên đỉnh núi. Ông Pao đưa ngài bó đuốc cháy: “Ông Cố Pháp từng nói, nếu đêm nào trên đồi còn lửa, thì lòng người còn Chúa. Tối nay đồi sáng lắm.”

Cha Long cắm bó đuốc lên đỉnh đồi, ngọn lửa bập bùng không tắt. Ngài cầu nguyện: “Lạy Chúa, nếu Ngài đã thắp lửa, con nguyện làm người giữ lửa, dù chỉ còn một đốm hồng.”


Mời Cộng Đoàn Thảo luận bài viết này: TẠI ĐÂY

Tin mới cập nhật