

Trong lịch sử hơn hai thiên niên kỷ của Giáo hội Công giáo, vị trí Giáo hoàng luôn là biểu tượng quyền lực tâm linh và ảnh hưởng toàn cầu. Tuy nhiên, không phải quốc gia nào cũng có vinh dự đóng góp nhiều vị Giáo hoàng cho Tòa Thánh. Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá 5 quốc gia có số lượng Giáo hoàng nhiều nhất, hé lộ những câu chuyện lịch sử và tầm ảnh hưởng của họ qua các thời kỳ.

1. Ý – 217 giáo hoàng
Giáo hội Công giáo tại Ý là trung tâm của Kitô giáo toàn cầu, nơi đặt Tòa Thánh Vatican – quốc gia độc lập nhỏ nhất thế giới và là trụ sở chính thức của Giáo hoàng. Truyền thống Công giáo bén rễ sâu xa trong lịch sử, văn hóa và chính trị Ý từ thời kỳ đế quốc La Mã. Ý là quê hương của đa số giáo hoàng trong lịch sử, phản ánh tầm ảnh hưởng trung tâm và vai trò chủ đạo của đất nước này trong sự hình thành và phát triển của Giáo hội.
Các giáo hoàng người Ý:
Thánh Phêrô; Linô; Anacletô; Clementê I; Evaristô; Alexandrê I; Sixtô I; Telesphorô; Hyginô; Piô I; Anicêtô; Soter; Eleutherô; Victor I; Zephyrinô; Callistô I; Urbano I; Poncianô; Anterô; Fabianô; Corneliô; Lucius I; Stêphanô I; Sixtô II; Dionysiô; Felix I; Eutychianô; Caiô; Marcellinô; Marcellô I; Eusebiô; Miltiades; Sylvester I; Marcus; Julius I; Liberiô; Damasô I; Siriciô; Anastasiô I; Innocentiô I; Zosimus; Bonifaciô I; Celestinô I; Sixtô III; Lêô I Cả; Hilariô; Simpliçiô; Felix III; Gelasiô I; Anastasiô II; Symmachô; Hormisdas; Johannes I; Felix IV; Bonifaciô II; Johannes II; Agapêtô I; Silvêriô; Vigiliô; Pelagiô I; Johannes III; Bênêđictô I; Pelagiô II; Grêgôriô I Cả; Sabinianô; Bonifaciô III; Bonifaciô IV; Adeodatus I; Bonifaciô V; Honoriô I; Severinô; Johannes IV; Theodorô I; Martinô I; Eugeniô I; Vitalianô; Adeodatus II; Donus; Agatho; Lêô II; Bênêđictô II; Johannes V; Conon; Sergiô I; Johannes VI; Johannes VII; Sisinniô; Constantinô; Grêgôriô II; Grêgôriô III; Zachariô; Stêphanô II; Phaolô I; Stêphanô III; Adrianô I; Lêô III; Stêphanô IV; Paschalê I; Eugeniô II; Valentinô; Grêgôriô IV; Sergiô II; Lêô IV; Bênêđictô III; Nicholas I; Adrianô II; Johannes VIII; Marinus I; Adrianô III; Stêphanô V; Formosus; Bonifaciô VI; Stêphanô VI; Romanô; Theodorô II; Johannes IX; Bênêđictô IV; Lêô V; Sergiô III; Anastasiô III; Lando; Johannes X; Lêô VI; Stêphanô VII; Johannes XI; Lêô VII; Marinus II; Agapêtô II; Johannes XII; Bênêđictô V; Lêô VIII; Johannes XIII; Bênêđictô VI; Bênêđictô VII; Johannes XIV; Johannes XV; Johannes XVI; Grêgôriô V; Sylvester II; Johannes XVII; Johannes XVIII; Sergiô IV; Bênêđictô VIII; Johannes XIX; Bênêđictô IX; Sylvester III; Grêgôriô VI; Clementê II; Damasô II; Lêô IX; Victor II; Stêphanô IX; Nicholas II; Alexandrê II; Grêgôriô VII; Victor III; Urbanô II; Paschalê II; Gelasiô II; Callistô II; Honoriô II; Innocentiô II; Celestinô II; Lucius II; Eugeniô III; Anastasiô IV; Adrianô IV; Alexandrê III; Lucius III; Urbanô III; Grêgôriô VIII; Clementê III; Celestinô III; Innocentiô III; Honoriô III; Grêgôriô IX; Celestinô IV; Innocentiô IV; Alexandrê IV; Urbanô IV; Clementê IV; Grêgôriô X; Innocentiô V; Adrianô V; Johannes XXI; Nicolas III; Martinô IV; Honoriô IV; Nicolas IV; Celestinô V; Bonifaciô VIII; Bênêđictô XI; Clementê V; Johannes XXII; Bênêđictô XII; Clementê VI; Innocentiô VI; Urbanô V; Grêgôriô XI; Urbanô VI; Bênêđictô XIII; Innocentiô VII; Grêgôriô XII; Martinô V; Eugeniô IV; Nicolas V; Callistô III; Pius II; Paulô II; Sixtô IV; Innocentiô VIII; Alexandrê VI; Pius III; Julius II; Lêô X; Adrianô VI; Clementê VII; Paulô III; Julius III; Marcellô II; Paulô IV; Pius IV; Pius V; Grêgôriô XIII; Sixtô V; Urbanô VII; Innocentiô IX; Clementê VIII; Lêô XI; Paulô V; Grêgôriô XV; Urbanô VIII; Innocentiô X; Alexandre VII; Clementê IX; Clementê X; Innocentiô XI; Alexandrê VIII; Innocentiô XII; Clementê XI; Innocentiô XIII; Bênêđictô XIII; Clementê XII; Bênêđictô XIV; Clementê XIII; Clementê XIV; Pius VI; Pius VII; Lêô XII; Pius VIII; Grêgôriô XVI; Pius IX; Lêô XIII; Pius X; Bênêđictô XV; Pius XI; Pius XII; Johannes XXIII; Paulô VI; Johannes Paulô I.
2. Pháp – 16 giáo hoàng
Giáo hội Công giáo tại Pháp từng được mệnh danh là “trưởng nữ của Giáo hội”, với ảnh hưởng to lớn từ thời Trung Cổ. Pháp là nơi diễn ra nhiều Công đồng quan trọng, và là quê hương của dòng tu Biển Đức, Xitô, Dòng Tên… Các vua Pháp có thời từng chi phối việc bầu giáo hoàng, đặc biệt thời kỳ các giáo hoàng cư trú ở Avignon (1309–1377).
Các giáo hoàng người Pháp:
Sylvester II (999–1003); Urbanô II (1088–1099); Callistô II (1119–1124); Innocentiô II (1130–1143); Nicholas II (1059–1061); Stêphanô IX (1057–1058); Urbanô IV (1261–1264); Clementê IV (1265–1268); Martinô IV (1281–1285); Innocentiô V (1276); Clementê V (1305–1314); Johannes XXII (1316–1334); Bênêđictô XII (1334–1342); Clementê VI (1342–1352); Innocentiô VI (1352–1362); Urbanô V (1362–1370); Grêgôriô XI (1370–1378).
3. Đức – 6 giáo hoàng
Giáo hội Công giáo tại Đức đóng vai trò quan trọng trong thời kỳ Trung Cổ và thời Phản Cải Cách. Dù hiện nay Công giáo tại Đức phải đối mặt với suy giảm tín hữu, đất nước này vẫn là trung tâm thần học Công giáo, nơi sinh ra nhiều nhà tư tưởng lớn và đặc biệt là Đức Giáo hoàng danh dự Bênêđictô XVI.
Các giáo hoàng người Đức:
Grêgôriô V (996–999); Clementê II (1046–1047); Damasô II (1048); Lêô IX (1049–1054); Victor II (1055–1057); Bênêđictô XVI (2005–2013).
4. Syria – 5 giáo hoàng
Giáo hội Công giáo tại Syria có nguồn gốc từ thời các tông đồ, đặc biệt là thành Antiochia – nơi thánh Phêrô từng giảng đạo. Mặc dù hiện nay chỉ còn lại thiểu số tín hữu Công giáo, nhưng trong những thế kỷ đầu, Syria là trung tâm thần học lớn, đóng góp nhiều giáo hoàng và thánh giáo phụ.
Các giáo hoàng người Syria:
Anicêtô (155–166); Johannes V (685–686); Sisinniô (708); Constantinô (708–715); Grêgôriô III (731–741).
5. Hy Lạp – 4 giáo hoàng
Giáo hội Công giáo tại Hy Lạp mang di sản phong phú từ thời kỳ Tân Ước. Mặc dù hiện nay Hy Lạp đa số theo Chính Thống giáo, song thời kỳ đầu Kitô giáo, các giáo hoàng Hy Lạp đóng vai trò lớn trong việc truyền bá đức tin và đối thoại với phương Đông.
Các giáo hoàng người Hy Lạp:
Anacletô (79–92); Hyginô (138–142); Eleutherô (174–189); Sixtô II (257–258).
Danh sách 5 quốc gia có nhiều Giáo hoàng nhất không chỉ phản ánh sự đóng góp đặc biệt của họ vào lịch sử Giáo hội Công giáo mà còn cho thấy sự giao thoa văn hóa, chính trị và tôn giáo qua hàng thế kỷ. Từ những con số này, chúng ta có thể thấy được dấu ấn sâu đậm của các quốc gia này trong việc định hình con đường phát triển của Tòa Thánh và thế giới.
Các quốc gia có Giáo hoàng
Dưới đây là tất cả các quốc gia có Giáo hoàng:
Tunisia – 3 Giáo hoàng
Tunisia có 3 triều đại, từ thế kỷ 2 đến 5, khi Bắc Phi (Carthage) là trung tâm Kitô giáo. Các Giáo hoàng là Victor I (189-199), thiết lập lễ Phục sinh theo lịch La Mã; Miltiades (311-314), nhận cung điện Lateran; và Gelasius I (492-496), phân định quyền Giáo hoàng và hoàng đế.
Giáo hội Công giáo tại Tunisia chiếm dưới 0,1% dân số (25.000 người), chủ yếu là người nước ngoài. Tunisia từng là trung tâm Kitô giáo, nhưng Công giáo gần như biến mất sau Hồi giáo (thế kỷ 7). Hiện nay, Giáo hội tập trung vào đối thoại liên tôn và hỗ trợ người nhập cư.
Đất Thánh (Israel/Palestine) – 3 Giáo hoàng
Đất Thánh có 3 triều đại, từ thế kỷ 1 đến 7 (Thánh Phêrô thường được tính là người Ý). Các Giáo hoàng là Evaristus (99-107), Theodore I (642-649), và Sergius I (687-701). Các Giáo hoàng này phản ánh vai trò của Đất Thánh như cái nôi Kitô giáo.
Giáo hội Công giáo tại Israel/Palestine chiếm khoảng 2% dân số (150.000 người), chủ yếu là Công giáo Melkite và Latinh. Các thánh địa như Jerusalem, Bethlehem là trung tâm hành hương. Công giáo suy giảm sau Hồi giáo và Thập tự chinh. Hiện nay, Giáo hội tập trung vào hòa bình, đối thoại liên tôn, và bảo vệ thánh địa.
Tây Ban Nha – 2 Giáo hoàng
Tây Ban Nha có 2 triều đại, với Callistus I (217-222), chống lạc giáo; và Damasus I (366-384), thiết lập Kinh Thánh Latinh. Các Giáo hoàng này củng cố thần học và phụng vụ.
Giáo hội Công giáo tại Tây Ban Nha có khoảng 60% dân số (28 triệu người), nhưng chỉ 15% tham gia thánh lễ. Công giáo định hình bản sắc Tây Ban Nha qua Reconquista (thế kỷ 8-15) và Phản Cải cách (thế kỷ 16). Hiện nay, Giáo hội đối mặt với thế tục hóa, nhưng duy trì các lễ hội như Semana Santa.
Croatia – 2 Giáo hoàng
Croatia có 2 triều đại, với Caius (283-296), tổ chức Giáo hội thời bách hại; và Gioan IV (640-642), hỗ trợ người tị nạn. Các Giáo hoàng này đến từ Dalmatia.
Giáo hội Công giáo tại Croatia có khoảng 86% dân số (3,3 triệu người). Công giáo là cốt lõi bản sắc Croatia, đặc biệt trong cuộc đấu tranh độc lập (1991). Hiện nay, Giáo hội có ảnh hưởng mạnh trong giáo dục, văn hóa, và chính trị.
Bồ Đào Nha – 2 Giáo hoàng
Bồ Đào Nha có 2 triều đại, với Damasus II (1048), triều đại 24 ngày; và Gioan XXI (1276-1277), nhà thần học. Các Giáo hoàng này ít nổi bật nhưng phản ánh ảnh hưởng của Iberia.
Giáo hội Công giáo tại Bồ Đào Nha có khoảng 81% dân số (8 triệu người). Fatima là trung tâm hành hương toàn cầu. Công giáo định hình Bồ Đào Nha từ thế kỷ 12. Hiện nay, Giáo hội có vai trò văn hóa, nhưng thế tục hóa gia tăng.
Thổ Nhĩ Kỳ – 2 Giáo hoàng
Thổ Nhĩ Kỳ có 2 triều đại, với Eusebius (309-310) và Eutychian (275-283), đều được phong thánh. Các Giáo hoàng này đến từ Anatolia, trung tâm Kitô giáo thời Byzantine.
Giáo hội Công giáo tại Thổ Nhĩ Kỳ chiếm dưới 0,1% dân số (25.000 người). Thổ Nhĩ Kỳ từng là trung tâm Kitô giáo (Constantinople), nhưng Công giáo suy giảm sau Hồi giáo (thế kỷ 15). Hiện nay, Giáo hội tập trung vào đối thoại liên tôn và bảo tồn di sản.
Argentina – 1 Giáo hoàng
Argentina có Giáo hoàng Phanxicô (2013-2025), tên khai sinh Jorge Mario Bergoglio, nổi tiếng với sự khiêm tốn và cải cách Vatican. Ông là Giáo hoàng đầu tiên từ châu Mỹ.
Giáo hội Công giáo tại Argentina có khoảng 71% dân số (32 triệu người). Công giáo định hình văn hóa qua thực dân Tây Ban Nha (thế kỷ 16). Hiện nay, Giáo hội đóng vai trò từ thiện, nhưng đối mặt với thế tục hóa.
Anh – 1 Giáo hoàng
Anh có Giáo hoàng Adrian IV (1154-1159), tên Nicholas Breakspear, ban hành bulla cho phép Anh xâm lược Ireland.
Giáo hội Công giáo tại Anh có khoảng 10% dân số (6 triệu người), là thiểu số so với Anh giáo. Công giáo phục hồi từ thế kỷ 19 sau Cải cách Tin Lành. Hiện nay, Giáo hội vận hành trường học và tham gia đối thoại đại kết.
Hà Lan – 1 Giáo hoàng
Hà Lan có Giáo hoàng Adrian VI (1522-1523), tên Adriaan Florensz, nỗ lực cải cách Giáo hội. Ông là Giáo hoàng không Ý cuối cùng trước 1978.
Giáo hội Công giáo tại Hà Lan có khoảng 20% dân số (3,5 triệu người), là thiểu số so với Tin Lành. Công giáo suy giảm sau Cải cách Tin Lành. Hiện nay, Giáo hội tập trung vào giáo dục và từ thiện.
Ba Lan – 1 Giáo hoàng
Ba Lan có Giáo hoàng Gioan Phaolô II (1978-2005), tên Karol Wojtyła, được phong thánh, góp phần vào sự sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản.
Giáo hội Công giáo tại Ba Lan có khoảng 87% dân số (33 triệu người). Công giáo là cốt lõi bản sắc Ba Lan, với trung tâm Częstochowa. Hiện nay, Giáo hội có ảnh hưởng lớn, nhưng đối mặt với tranh cãi về chính trị.
Lưu ý: Tổng cộng 266 triều đại, 264 cá nhân (Biển Đức IX có 3 triều đại). Một số Giáo hoàng thời kỳ đầu có quốc tịch không rõ, được xác định theo vùng địa lý hiện đại. Ngụy Giáo hoàng không được tính. Hiện tại (3/5/2025), Tòa Thánh trống ngôi sau cái chết của Giáo hoàng Phanxicô.
Vì sao chưa có giáo hoàng người châu Á?
Trong lịch sử gần 2.000 năm của Giáo hội Công giáo, ngôi vị giáo hoàng – người kế vị Thánh Phêrô – luôn là trọng tâm quyền bính thiêng liêng và tổ chức toàn cầu. Tuy nhiên, tính đến năm 2025, tất cả 266 vị giáo hoàng đều đến từ châu Âu, trừ Giáo hoàng Phanxicô là người Argentina, Nam Mỹ. Châu Á – nơi Kitô giáo được gieo hạt ngay từ thời các Tông đồ – vẫn chưa có vị giáo hoàng nào. Tại sao lại như vậy?
Quyền lực Giáo hội gắn chặt với châu Âu
Từ thế kỷ IV, khi Hoàng đế Constantine hợp pháp hóa Kitô giáo, quyền lực và cơ cấu tổ chức của Giáo hội bắt đầu gắn bó mật thiết với Đế quốc La Mã và sau này là châu Âu Kitô giáo. Giáo hoàng trở thành biểu tượng không chỉ thiêng liêng mà còn chính trị – một yếu tố khiến việc bầu chọn gần như giới hạn trong vòng ảnh hưởng Âu châu suốt hàng thế kỷ. Các quốc gia châu Á khi ấy còn chưa có tổ chức Giáo hội đủ mạnh hoặc tiếp cận trung tâm quyền lực.
Hồng y đoàn: châu Á vẫn là thiểu số
Giáo hoàng được bầu bởi Hồng y đoàn, mà thành phần này vẫn chủ yếu đến từ châu Âu, đặc biệt là Ý, Tây Ban Nha, Đức, Pháp. Dù trong những thập niên gần đây, các giáo hoàng đã nỗ lực quốc tế hóa Hồng y đoàn – đưa nhiều đại diện từ châu Á, Phi, Mỹ Latinh vào – nhưng tỷ lệ hồng y châu Á vẫn còn thấp. Nói cách khác, “cơ hội bỏ phiếu” cho một ứng viên châu Á vẫn là thiểu số trong mật nghị.
Ảnh hưởng thần học và văn hóa
Dù châu Á có nhiều thần học gia tài năng, song các trường phái thần học, linh đạo, và truyền thống Giáo hội vẫn mang sắc thái Âu châu rõ rệt. Trong khi châu Á đang nỗ lực kiến tạo một nền “thần học ngữ cảnh” – phản ánh kinh nghiệm đức tin đặc thù – thì trong thực tế, các tiêu chuẩn “lãnh đạo toàn cầu” vẫn còn gắn với lối suy nghĩ, đào tạo và thẩm mỹ văn hóa Âu-Mỹ.
Thiếu sự hiện diện tại Vatican
Một ứng viên cho chức giáo hoàng thường là người có vai trò lớn trong Giáo triều Rôma (Curia) hoặc lãnh đạo các giáo phận then chốt. Tuy nhiên, rất ít giáo sĩ châu Á giữ các vị trí cao cấp tại Vatican. Dù Đức Hồng y Luis Antonio Tagle (Philippines) là một trường hợp nổi bật, được bổ nhiệm làm Tổng trưởng Truyền giảng Tin Mừng, song ông vẫn là một trong số rất ít người châu Á có thực quyền trong bộ máy trung ương.
Các yếu tố chính trị và mục vụ
Giáo hội châu Á hoạt động trong các bối cảnh chính trị, tôn giáo và xã hội rất khác châu Âu. Nhiều nơi còn bị bách hại, hạn chế hoặc sống trong thiểu số. Điều này khiến các vị lãnh đạo tại đây thường tập trung vào đời sống mục vụ hơn là mở rộng tầm ảnh hưởng toàn cầu, cũng như ít có điều kiện để tạo dựng mạng lưới liên kết ảnh hưởng cần thiết.
Tương lai: liệu có một giáo hoàng người châu Á?
Dù chưa từng có, song viễn cảnh một giáo hoàng người châu Á trong tương lai không còn là điều bất khả. Việc quốc tế hóa Hồng y đoàn, sự phát triển mạnh mẽ của Giáo hội tại Philippines, Ấn Độ, Hàn Quốc, Việt Nam cùng những thay đổi trong viễn kiến toàn cầu của Giáo hội có thể tạo ra những bất ngờ.
Đức Phanxicô – vị giáo hoàng đầu tiên đến từ Tân Thế Giới – đã mở ra một thời kỳ mới, cởi mở hơn và bớt gắn chặt với “địa lý truyền thống”.
Trong niềm hy vọng đó, châu Á vẫn âm thầm đóng góp vào sức sống của Giáo hội bằng lòng tin đơn sơ, những chứng nhân tử đạo, đời sống cầu nguyện sâu sắc, và ngày càng nhiều ơn gọi linh mục, tu sĩ. Có lẽ, giáo hoàng châu Á đầu tiên sẽ không đến từ quyền lực, mà từ chính sự thánh thiện khiêm nhu nơi các lục địa bị quên lãng.
CGVST.COM // Annuario Pontificio và nghiên cứu lịch sử.