

Gia đình cụ Giuse Nguyễn Văn Riêu, cụ ngoại của tôi, từng là một gia đình Công giáo nhiệt thành tại họ giáo thánh Giuse Bầu Cử, Hoàng Nông, thuộc Giáo phận Hải Phòng. Cụ Riêu có bốn người con: hai trai, hai gái, gồm: Bà Maria Nguyễn Thị Lan; Bà Maria Nguyễn Thị Truật (mẹ tôi); Ông Giuse Nguyễn Văn Chương; Ông Giuse Nguyễn Văn Trình.
Cụ Riêu từng được bầu làm trùm họ, đóng góp nhiều cho giáo xứ qua việc sống đạo, tuyên xưng đức tin và xây dựng cộng đoàn. Ngoài ra, cụ còn có nghề bốc thuốc nam gia truyền, giúp đỡ và làm từ thiện cho nhiều người.

Tuy nhiên, do bất đồng cá nhân, niềm tin của cụ dần suy giảm. Cụ trở nên khô khan, nguội lạnh, ít tham dự thánh lễ và thậm chí chấp nhận cho con trai, ông Nguyễn Văn Chương (cậu tôi), kết hôn mà không theo Bí Tích Hôn Phối, trái với giáo luật Công giáo.
Sự xa rời đức tin của gia đình
Ông Chương, con trai cụ Riêu, sau khi kết hôn không theo Bí Tích Hôn Phối, sinh được sáu người con. Người con cả hy sinh trong quân ngũ, còn lại hai trai và ba gái.
Các con của ông lớn lên không được lãnh nhận các bí tích và thiếu hiểu biết về đức tin Công giáo, dẫn đến sự xa rời đạo.
Dù bà ngoại tôi, mẹ tôi (bà Truật), ông Cương và bà Khuê thường xuyên khuyên nhủ ông Chương trở lại đời sống Công giáo, ông chỉ cười và nói:
“Hãy biết thế!”
Thực tế, ông đã chuyển sang các tập tục cúng bái, bốc bát hương, và tìm đến bùa ngải.

Bà Lan, chị gái ông Chương, vì hoàn cảnh khó khăn đã rời quê hương đến Côn Sơn, Kiếp Bạc (huyện Chí Linh, Hải Dương). Tại đây, bà bỏ đạo Công giáo, chuyển sang đi chùa và sống xa rời đức tin.
Hành trình cá nhân của tôi
Tôi sinh ra tại họ giáo thánh Giuse Bầu Cử, Hoàng Nông. Sau khi hòa bình lập lại, gia đình tôi chuyển về sống cùng cụ tổ ngoại, ông chánh Đăng, tại họ nhà xứ.
Khi lớn lên, tôi tham gia bộ đội, trải qua nhiều khó khăn. Sau khi đất nước thống nhất, tôi trở về đời thường, tiếp xúc với các tài liệu về khoa học duy vật biện chứng, dẫn đến việc nghi ngờ tôn giáo và thần thánh.
Dưới sức cám dỗ của vật chất, tôi dần lãng quên đức tin, không còn quan tâm đến thánh lễ, lòng nguội lạnh.
Sự kiện mầu nhiệm năm 1993
Vào tháng 3 năm 1993, trong dịp đại lễ kính thánh Giuse, quan thầy họ giáo Hoàng Nông, tôi cảm nhận như có một “làn gió mạnh” đánh thức tôi. Cha Giuse Bùi Văn Cẩm về dâng lễ, và tôi tự động gọi các anh chị em trong gia đình đến tham dự, làm cho không khí thêm đông vui.
Sau thánh lễ, ông trùm Thứ báo tin rằng mợ Tý, vợ anh Nguyễn Văn Cừ (con trai ông Chương), đang bệnh nặng, nghi bị tâm thần sau khi uống thuốc chuột. Tôi cùng anh chị em trong gia đình, gồm chị Nhinh, em Thục, em Thược, em Hiền, và ông Chương, đến thăm mợ.

Theo lời mẹ chồng mợ Tý kể, vào tháng 8 năm 1992, mợ Tý đã mua hai gói thuốc chuột Trung Quốc, trộn với gạo và tự uống. May mắn được phát hiện kịp thời, mợ được đưa đi cấp cứu và rửa ruột, thoát chết.
Tuy nhiên, sau đó mợ rơi vào trạng thái tâm thần, mặt đỏ ngầu, nói năng lảm nhảm, oán trách gia đình. Trong tám tháng, gia đình đã tìm đủ mọi cách, từ thuốc thang đến cúng bái, bùa ngải, nhưng không hiệu quả.
Khi chúng tôi đến thăm, mợ Tý bất ngờ yêu cầu:
“Các chị đọc kinh cho em nghe,”
dù mợ không biết gì về Công giáo. Chúng tôi ngỡ ngàng nhưng vẫn làm dấu và đọc kinh.
Mợ khen:
“Các chị đọc hay lắm, đọc nữa đi.”Sau đó, mợ nói: “Nhà ta nửa lương, nửa giáo,”
và chỉ rõ ai thuộc bên Công giáo, ai theo bên “lương” (ngoại đạo). Khi được hỏi: “Lương đúng hay giáo đúng?” mợ trả lời:
“Giáo đúng, lương sai.”
Mợ Tý chỉ vào cỗ tràng hạt của em Thục, yêu cầu được đeo. Sau khi đeo tràng hạt, mợ nói: “Đầu giường bùa, cuối giường bùa, bùa nào cũng từ Thánh Giá mà ra,” khiến mọi người kinh ngạc.
Tôi khuyên ông Chương cân nhắc những lời mợ nói, vì đây là điều lạ lùng từ một người không biết gì về đạo.

Anh Cừ, chồng mợ Tý, hỏi tôi có cách gì giúp vợ. Tôi gợi ý lấy nước thánh từ họ giáo Hoàng Nông. Anh Cừ nhanh chóng mang về một chai nước thánh. Khi vừa bước vào, mợ Tý chỉ vào chai và nói:
“Đây là nước thánh hóa.”
Mợ tự nguyện uống hết nước thánh, vuốt ngực và nói:
“Mẹ tiếp máu cho con, con không chết nữa.”
Ngay sau đó, đôi mắt đỏ ngầu của mợ trở lại bình thường. Mợ yêu cầu đi tắm, tự cởi tràng hạt và dặn chồng cất cẩn thận. Sau khi tắm, mợ dần hồi phục và đến sáng hôm sau hoàn toàn khỏe mạnh.
Hành trình trở lại của mợ Tý và gia đình
Sau phép lạ, mợ Tý trở thành người sùng đạo, lưu giữ cỗ tràng hạt và sách kinh, thường xuyên tham dự thánh lễ và sử dụng nước thánh. Mợ mong muốn cả gia đình sẽ quy tụ trong đức tin Công giáo.
Khi tôi hỏi mợ làm sao biết chai nước là nước thánh, mợ trả lời rằng trong cơn bệnh, mợ nhìn thấy chữ nổi trên chai và tự đọc thành tiếng. Về cỗ tràng hạt, mợ nói thấy hào quang sáng rực từ nó, nên xin đeo.
Sự kiện này đã đánh động ông Chương. Ông ăn năn, trở lại nhà xứ, xưng tội và lãnh nhận các bí tích. Trước khi qua đời vì bệnh nặng, ông hôn cỗ tràng hạt của ông An (một người thân) và ra đi thanh thản.
Sự trở lại của bà Nguyễn Thị Lan
Bà Lan, sau nhiều năm bỏ đạo, trở về quê và nghe câu chuyện mầu nhiệm về mợ Tý. Năm 2003, được mợ Tý dẫn dắt, bà gặp cha Đaminh Nguyễn Văn Quát để xưng tội và rước lễ.
Bà trở lại Hải Dương, sống âm thầm trong đức tin. Đến tháng 11 năm 2007, ở tuổi 96, bà bất tỉnh nhưng được cha từ địa phận Hải Phòng ban Bí Tích Xức Dầu. Sau đó, bà tỉnh lại, trò chuyện vui vẻ với con cháu trước khi qua đời một tuần sau.
Lễ an táng của bà được tổ chức theo nghi thức Công Giáo, dù nơi bà sống không có nhiều người Công giáo.

Câu chuyện còn kể về một sự kiện khác vào năm 1998, khi cô Nguyễn Thị Chiến, con gái ông Chương, bị “ma nhập” và được chữa lành nhờ nước thánh, dù ban đầu cô sợ hãi không uống.
Những sự kiện này cho thấy đức tin của con người dễ lung lay, nhưng qua các phép lạ, Thiên Chúa đã dẫn dắt gia đình tôi trở lại.
Tôi nhận ra rằng, dù được chứng kiến những điều mầu nhiệm, bản thân vẫn còn nhiều thiếu sót. Tôi cầu xin Thiên Chúa soi sáng để trở thành nhân chứng đức tin trong cuộc sống.
Giuse Nguyễn Đức Giám // CGVST