

Có những biến cố trong đời tưởng như là ngẫu nhiên, nhưng lại mang dấu ấn của một bàn tay yêu thương nhiệm mầu. Có những cú ngã tưởng chừng là tận cùng tăm tối, nhưng lại là khởi đầu cho một cuộc tái sinh. Gia đình tôi đã từng trải qua một khoảnh khắc như thế — nơi giữa ranh giới của sự sống và cái chết, Đức Mẹ La Vang đã hiện diện như ánh sáng cuối đường hầm, như nhịp tim cuối cùng được đánh thức để khơi lại cả một dòng chảy đức tin tưởng đã khô cạn.

Câu chuyện tôi kể hôm nay không phải là một truyền thuyết, cũng không chỉ là ký ức riêng tư. Đó là một chứng tích sống động về tình yêu từ mẫu của Đức Mẹ La Vang – người đã không chỉ cứu sống thân phụ tôi trong cơn hoạn nạn, mà còn dùng chính biến cố ấy để đưa cả gia đình tôi đến với đức tin Công giáo. Xin được mời bạn bước vào hành trình này – một hành trình ơn thiêng bắt đầu từ một ngày mưa lạnh năm 1958…
Ngày hôm nay, khi tôi ngồi lặng trong Thánh lễ Đại trào Khai mạc Năm Thánh – kỷ niệm 200 năm Đức Mẹ hiện ra tại La Vang, lòng tôi bỗng cuộn trào những ký ức xa xưa.
Giữa cơn mưa đầu mùa dầm dề không dứt, từng hạt mưa như đánh thức trong tôi hồi ức về một ngày tương tự, cách đây hơn bốn mươi năm, cũng mưa, cũng lạnh, nhưng lại là ngày định mệnh làm thay đổi hoàn toàn vận mệnh của gia đình tôi.
Năm ấy là 1958. Ba tôi – lúc đó là một quân y sĩ đang phục vụ tại Bệnh viện Trung Ương Huế – thường xuyên được phân công cùng các đồng nghiệp đi kiểm tra và hỗ trợ chuyên môn tại các bệnh viện địa phương.
Vào một buổi sáng mưa lạnh tầm tã, ba tôi sửa soạn lên đường đi Quảng Trị. Như thường lệ, ông khoác lên người chiếc áo khoác da đã sờn theo năm tháng, cúi xuống nói lời dặn dò với mẹ tôi, rồi vội vã bước xuống thềm để kịp chuyến xe.
Trên đường ra xe, ông gặp một người quen cũ – linh mục Cao Văn Luận, người mà ba tôi rất quý trọng. Cha Luận lúc ấy vừa từ La Vang trở về, tay vẫn còn cầm tấm ảnh Đức Mẹ, ánh mắt long lanh như ánh nến sưởi ấm giữa trời mưa lạnh.

Cha trao cho ba tôi tấm ảnh ấy và nói nhỏ nhưng đầy xác tín: “Tôi mới hành hương về từ La Vang. Đức Mẹ linh lắm, nhiều người được ơn chữa lành. Anh hãy giữ tấm ảnh này, cầu xin Mẹ chở che.”
Ba tôi, người lúc đó chưa theo đạo, mỉm cười lịch sự nhận lấy, nhét vội tấm ảnh vào túi áo và nói lời chào tạm biệt: “Con cảm ơn Cha, con phải đi ngay, mọi người đang đợi ngoài kia.”
Chiếc xe lăn bánh rời Huế trong màn mưa lạnh buốt. Buổi chiều hôm ấy, khi trời vẫn chưa dứt mưa, mẹ tôi đang ngồi đọc truyện “Những kẻ khốn cùng” của Victor Hugo cho chúng tôi nghe.
Không ai ngờ được, lời kể bị ngắt quãng bởi một hung tin sét đánh ngang tai: chiếc xe chở ba tôi cùng bốn người khác đã lao xuống sông tại cầu Giồng – Quảng Trị. Bệnh viện gọi điện yêu cầu người nhà đến nhận xác.
Tôi còn nhớ rõ ánh mắt hoảng loạn và tuyệt vọng của mẹ tôi lúc ấy. Bà ôm chặt chúng tôi vào lòng, đôi môi mím chặt không thốt nên lời. Dẫu là người phụ nữ từng vượt qua biết bao gian nan trong đời, nhưng cú sốc này khiến bà như gục ngã.

Chúng tôi lập tức lên đường. Trời vẫn mưa, từng giọt mưa như hòa cùng nước mắt mẹ tôi. Đến nơi, tại trạm gác cuối chân cầu, ba thi thể đã được vớt lên – là những đồng nghiệp đi cùng với ba tôi.
Riêng thi thể ba tôi vẫn chưa thấy, nhưng ai cũng khẳng định: “Ở dưới nước lâu vậy, chắc chắn không còn hy vọng.”
Trong tiếng gào khóc của thân nhân các nạn nhân, mẹ tôi cố giữ bình tĩnh, cố tìm một hy vọng mỏng manh giữa biển tuyệt vọng. Em tôi khi ấy còn nhỏ, ngơ ngác nhìn quanh hỏi: “Ba đâu hả mẹ?”
Câu hỏi thơ ngây ấy như một nhát dao cứa vào lòng mẹ.
Đột nhiên, tiếng reo hò vang lên: “Kìa! Có một xác nữa vừa nổi!” Người ta vội vã kéo lên – đó chính là ba tôi. Lúc đặt ông lên băng ca, có tiếng kêu lớn: “Hình như ông còn thở! Hơi thở yếu lắm, làm hô hấp ngay đi!”
Mẹ tôi quỳ sụp xuống, lạy trời lạy đất, nước mắt trào tuôn – nhưng không phải là nước mắt của tang thương, mà là nước mắt mừng rỡ tột độ.
Ba tôi tỉnh lại sau nhiều giờ đồng hồ giữa ranh giới tử sinh. Lúc mở mắt, ông yếu ớt thốt lên lời đầu tiên: “Hãy xin Cha rửa tội… rửa tội cho cả nhà. Đức Mẹ La Vang đã cứu ba.”
Rồi ông chậm rãi thò tay vào túi áo khoác, lôi ra tấm ảnh Đức Mẹ mà cha Luận đã trao vào sáng hôm ấy. Mắt ông rưng rưng, giọng ngắt quãng: “Lúc xe lật, ba mắc kẹt dưới gầm, không thể thoát ra. Nước ngập, lạnh buốt… Ba tưởng mình chết rồi. Nhưng bỗng nhiên, có một người đàn bà hiện ra, sáng lắm… Bà kéo ba ra khỏi xe, đẩy ba nổi lên mặt nước. Bà nói: ‘Ta là Mẹ La Vang, Ta đến cứu con.’”
Tôi nghe mà toàn thân lạnh buốt – không phải vì thời tiết, mà là vì cảm nhận rõ ràng một điều linh thánh vừa xảy đến. Một phép lạ. Một can thiệp trực tiếp từ trời cao.
Sau sự kiện ấy, gia đình tôi – gồm ba mẹ và bảy anh chị em – tự nguyện xin theo đạo. Mẹ tôi, người từng là một Phật tử thuần thành, đã quy y, từng xây chùa cho làng ngoại, nay sẵn sàng từ bỏ tất cả để cùng gia đình đến với Chúa và Đức Mẹ.

Ba linh mục thân thiết – cha Luận, cha Ngô Văn Trọng và cha Vũ Minh Nghiễm – đã đến tận Thánh Đường Đức Mẹ La Vang để dâng Thánh lễ và ban Phép Rửa cho cả gia đình tôi. Đó là một ngày trọng đại. Nơi giếng Rửa Tội hôm ấy, không chỉ có nước, mà còn có cả nước mắt, lời cầu nguyện và niềm tin mới chớm nở.
Dĩ nhiên, việc gia đình tôi theo đạo không phải không gặp khó khăn. Mẹ tôi bị họ hàng gièm pha, chỉ trích, xem là phản bội tín ngưỡng tổ tiên. Nhưng mỗi khi nghe những lời cay nghiệt ấy, mẹ tôi chỉ nhẹ nhàng nói: “Ba là cột trụ của gia đình. Đức Mẹ cứu sống ba là cứu sống cả gia đình ta. Ơn đó lớn quá, làm sao không cảm tạ? Chịu thử thách là chuyện nhỏ, tình yêu và đức tin là chuyện lớn.”
Đã hơn bốn mươi năm trôi qua kể từ ngày ấy. Ba tôi nay đã gần chín mươi tuổi. Tấm ảnh Đức Mẹ La Vang cũ kỹ ông vẫn giữ bên mình, mờ nhạt theo thời gian, nhưng thiêng liêng hơn bao giờ hết.
Mỗi buổi sáng, ông ngồi bên bàn thờ nhỏ, đọc kinh, nói chuyện với Mẹ như với một người bạn tri kỷ.

Câu chuyện này, tôi thường kể lại cho con cháu nghe – không phải như một truyền thuyết, mà như một chứng tích sống động của đức tin. Một phép lạ không chỉ cứu một mạng người, mà còn hoán cải một gia đình, mở ra một hành trình thiêng liêng mới cho cả dòng tộc.
Hôm nay, ngồi trong Thánh lễ Đại trào giữa trời mưa trắng xóa, tôi nhớ lại lời của Đức Tổng Giám Mục Nguyễn Văn Thuận trong bài giảng: “Tình yêu và ân sủng của Chúa và Đức Mẹ La Vang không bao giờ giới hạn. Ai tin tưởng, người ấy sẽ được ơn.”
Tôi thầm cảm tạ Mẹ – Mẹ La Vang dịu hiền của chúng con. Cám ơn Mẹ đã đến cứu ba con năm ấy. Cám ơn Mẹ đã thắp sáng niềm tin trong trái tim gia đình con từ thuở ấy đến tận bây giờ. Con xin dâng lên Mẹ cả đời mình, đời con cháu con, để mãi mãi là những đóa hoa trong vườn hoa ân sủng của Mẹ.
Ngày nay, mỗi lần trở về hành hương tại linh địa La Vang, tôi thường đứng thật lâu trước tượng Mẹ, ngước nhìn đôi mắt dịu hiền của Người – đôi mắt đã từng nhìn thấu cơn nguy khốn của ba tôi, và cả sự cứng lòng của chúng tôi. Tôi thì thầm lời tạ ơn, không chỉ vì một phép lạ đã xảy ra, mà vì chính nhờ phép lạ ấy, gia đình tôi đã tìm thấy con đường dẫn đến sự sống đời đời.
Phải chăng đó chính là cách Đức Mẹ hành động – âm thầm, khiêm nhường, nhưng đầy quyền năng? Người không chỉ chữa lành thân xác, mà còn chạm đến tận cùng trái tim con người để đổi mới. Và hôm nay, hơn bốn mươi năm sau, ân huệ ấy vẫn tiếp tục sinh hoa kết trái qua từng thế hệ.
Xin tạ ơn Mẹ La Vang – vì Mẹ không chỉ là một biểu tượng đức tin của dân tộc Việt, mà là người Mẹ thiêng liêng luôn đồng hành, che chở và dẫn lối cho những ai biết cậy trông. Gia đình con mãi mãi thuộc về Mẹ.
Tín Hương
California, Chúa Nhật, ngày 22 tháng 2 năm 1998
Đời đời tạ ơn Đức Mẹ La Vang
CGVST.COM tổng hợp
Tin cùng chuyên mục
-
Chuyện lạ có thật xảy ra tại Giáo phận Long Xuyên – Đức Mẹ Phú Quốc
Toàn bộ câu chuyện Biến Cố Đức Mẹ Hiện Ra Tại Trà Kiệu
Bất ngờ với Phép lạ từ Đức Mẹ ban cho 1 người bị bại liệt 26 năm tại Giáo phận Đà Lạt
Mình Thánh Chúa biến mất 1 cách kỳ lạ trước mặt Linh mục tại GP Xuân Lộc
Hậu quả đau lòng của việc phá thai và cuộc trừ tà gây chấn động Long Khánh